Tỷ giá hối đoái Aave chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/NLG
Lịch sử thay đổi trong LEND/NLG tỷ giá
LEND/NLG tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 71.6965 NLG
▼ -8.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 16.42% (61.5844 NLG — 71.6965 NLG)
Thay đổi trong LEND/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 99.79% (35.8862 NLG — 71.6965 NLG)
Thay đổi trong LEND/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 3349.7% (2.078336 NLG — 71.6965 NLG)
Thay đổi trong LEND/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 3349.7% (2.078336 NLG — 71.6965 NLG)
Aave/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 70.2016 NLG | ▼ -2.09 % |
05/06 | 71.0589 NLG | ▲ 1.22 % |
06/06 | 69.9389 NLG | ▼ -1.58 % |
07/06 | 75.9272 NLG | ▲ 8.56 % |
08/06 | 77.8619 NLG | ▲ 2.55 % |
09/06 | 78.2879 NLG | ▲ 0.55 % |
10/06 | 79.0613 NLG | ▲ 0.99 % |
11/06 | 75.5589 NLG | ▼ -4.43 % |
12/06 | 73.6143 NLG | ▼ -2.57 % |
13/06 | 76.6021 NLG | ▲ 4.06 % |
14/06 | 77.0881 NLG | ▲ 0.63 % |
15/06 | 76.3976 NLG | ▼ -0.9 % |
16/06 | 74.8483 NLG | ▼ -2.03 % |
17/06 | 74.7137 NLG | ▼ -0.18 % |
18/06 | 67.6177 NLG | ▼ -9.5 % |
19/06 | 58.5006 NLG | ▼ -13.48 % |
20/06 | 59.9406 NLG | ▲ 2.46 % |
21/06 | 61.8725 NLG | ▲ 3.22 % |
22/06 | 65.9383 NLG | ▲ 6.57 % |
23/06 | 64.5243 NLG | ▼ -2.14 % |
24/06 | 63.1901 NLG | ▼ -2.07 % |
25/06 | 61.7104 NLG | ▼ -2.34 % |
26/06 | 63.1609 NLG | ▲ 2.35 % |
27/06 | 64.9587 NLG | ▲ 2.85 % |
28/06 | 58.2631 NLG | ▼ -10.31 % |
29/06 | 53.3621 NLG | ▼ -8.41 % |
30/06 | 56.8724 NLG | ▲ 6.58 % |
01/07 | 65.943 NLG | ▲ 15.95 % |
02/07 | 69.0593 NLG | ▲ 4.73 % |
03/07 | 72.9243 NLG | ▲ 5.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 73.4903 NLG | ▲ 2.5 % |
17/06 — 23/06 | 81.7271 NLG | ▲ 11.21 % |
24/06 — 30/06 | 99.0586 NLG | ▲ 21.21 % |
01/07 — 07/07 | 126.77 NLG | ▲ 27.98 % |
08/07 — 14/07 | 110.71 NLG | ▼ -12.67 % |
15/07 — 21/07 | 150.56 NLG | ▲ 35.99 % |
22/07 — 28/07 | 121.68 NLG | ▼ -19.18 % |
29/07 — 04/08 | 143.43 NLG | ▲ 17.87 % |
05/08 — 11/08 | 139.03 NLG | ▼ -3.07 % |
12/08 — 18/08 | 125.8 NLG | ▼ -9.51 % |
19/08 — 25/08 | 131.61 NLG | ▲ 4.62 % |
26/08 — 01/09 | 149 NLG | ▲ 13.22 % |
Aave/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 164.36 NLG | ▲ 129.24 % |
08/2024 | 289.57 NLG | ▲ 76.18 % |
09/2024 | 768.12 NLG | ▲ 165.26 % |
10/2024 | 1,650 NLG | ▲ 114.85 % |
10/2024 | 3,367 NLG | ▲ 104.04 % |
11/2024 | 4,125 NLG | ▲ 22.52 % |
12/2024 | 4,249 NLG | ▲ 2.99 % |
Aave/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.3884 NLG |
Tối đa | 77.768 NLG |
Bình quân gia quyền | 68.3195 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.2781 NLG |
Tối đa | 92.8159 NLG |
Bình quân gia quyền | 60.4391 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.034728 NLG |
Tối đa | 92.8159 NLG |
Bình quân gia quyền | 32.9867 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: