Tỷ giá hối đoái Aave chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/MTL
Lịch sử thay đổi trong LEND/MTL tỷ giá
LEND/MTL tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 1.607243 MTL
▼ -4.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -1.82% (1.637076 MTL — 1.607243 MTL)
Thay đổi trong LEND/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 101.86% (0.79622321 MTL — 1.607243 MTL)
Thay đổi trong LEND/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1670.4% (0.09078406 MTL — 1.607243 MTL)
Thay đổi trong LEND/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1670.4% (0.09078406 MTL — 1.607243 MTL)
Aave/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.570592 MTL | ▼ -2.28 % |
19/05 | 1.558791 MTL | ▼ -0.75 % |
20/05 | 1.513997 MTL | ▼ -2.87 % |
21/05 | 1.632214 MTL | ▲ 7.81 % |
22/05 | 1.696666 MTL | ▲ 3.95 % |
23/05 | 1.783528 MTL | ▲ 5.12 % |
24/05 | 1.764275 MTL | ▼ -1.08 % |
25/05 | 1.5711 MTL | ▼ -10.95 % |
26/05 | 1.563759 MTL | ▼ -0.47 % |
27/05 | 1.673219 MTL | ▲ 7 % |
28/05 | 1.703388 MTL | ▲ 1.8 % |
29/05 | 1.708478 MTL | ▲ 0.3 % |
30/05 | 1.673346 MTL | ▼ -2.06 % |
31/05 | 1.65488 MTL | ▼ -1.1 % |
01/06 | 1.55209 MTL | ▼ -6.21 % |
02/06 | 1.379494 MTL | ▼ -11.12 % |
03/06 | 1.400723 MTL | ▲ 1.54 % |
04/06 | 1.365764 MTL | ▼ -2.5 % |
05/06 | 1.503012 MTL | ▲ 10.05 % |
06/06 | 1.502614 MTL | ▼ -0.03 % |
07/06 | 1.501648 MTL | ▼ -0.06 % |
08/06 | 1.514241 MTL | ▲ 0.84 % |
09/06 | 1.531178 MTL | ▲ 1.12 % |
10/06 | 1.544063 MTL | ▲ 0.84 % |
11/06 | 1.274259 MTL | ▼ -17.47 % |
12/06 | 1.131423 MTL | ▼ -11.21 % |
13/06 | 1.195719 MTL | ▲ 5.68 % |
14/06 | 1.484653 MTL | ▲ 24.16 % |
15/06 | 1.558181 MTL | ▲ 4.95 % |
16/06 | 1.600407 MTL | ▲ 2.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.644116 MTL | ▲ 2.29 % |
27/05 — 02/06 | 1.840982 MTL | ▲ 11.97 % |
03/06 — 09/06 | 2.307915 MTL | ▲ 25.36 % |
10/06 — 16/06 | 2.570286 MTL | ▲ 11.37 % |
17/06 — 23/06 | 3.114191 MTL | ▲ 21.16 % |
24/06 — 30/06 | 3.537297 MTL | ▲ 13.59 % |
01/07 — 07/07 | 3.078659 MTL | ▼ -12.97 % |
08/07 — 14/07 | 3.251434 MTL | ▲ 5.61 % |
15/07 — 21/07 | 3.021961 MTL | ▼ -7.06 % |
22/07 — 28/07 | 2.569439 MTL | ▼ -14.97 % |
29/07 — 04/08 | 2.567094 MTL | ▼ -0.09 % |
05/08 — 11/08 | 2.730807 MTL | ▲ 6.38 % |
Aave/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.585555 MTL | ▲ 60.87 % |
07/2024 | 3.750206 MTL | ▲ 45.04 % |
08/2024 | 8.536566 MTL | ▲ 127.63 % |
09/2024 | 19.5415 MTL | ▲ 128.92 % |
10/2024 | 33.9504 MTL | ▲ 73.73 % |
11/2024 | 32.4447 MTL | ▼ -4.44 % |
12/2024 | 30.4604 MTL | ▼ -6.12 % |
Aave/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.83922677 MTL |
Tối đa | 1.929411 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.627225 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.73645076 MTL |
Tối đa | 2.260352 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.515126 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08484043 MTL |
Tối đa | 2.260352 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.84322403 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: