Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ZEN

Lịch sử thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá

LBP/ZEN tỷ giá

05 17, 2024
1 LBP = 0.00006931 ZEN
▼ -4.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.92% (0.0000729 ZEN — 0.00006931 ZEN)

Thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -31.76% (0.00010157 ZEN — 0.00006931 ZEN)

Thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 801.3% (0.00000769 ZEN — 0.00006931 ZEN)

Thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -37.13% (0.00011025 ZEN — 0.00006931 ZEN)

Bảng Lebanon/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00006682 ZEN ▼ -3.6 %
19/05 0.000064 ZEN ▼ -4.21 %
20/05 0.00006533 ZEN ▲ 2.07 %
21/05 0.00007785 ZEN ▲ 19.17 %
22/05 0.00007558 ZEN ▼ -2.92 %
23/05 0.0000698 ZEN ▼ -7.65 %
24/05 0.00006596 ZEN ▼ -5.51 %
25/05 0.00006339 ZEN ▼ -3.89 %
26/05 0.00007168 ZEN ▲ 13.07 %
27/05 0.00007202 ZEN ▲ 0.49 %
28/05 0.00007281 ZEN ▲ 1.1 %
29/05 0.00007883 ZEN ▲ 8.27 %
30/05 0.00006862 ZEN ▼ -12.95 %
31/05 0.0000677 ZEN ▼ -1.34 %
01/06 0.00006846 ZEN ▲ 1.12 %
02/06 0.00007356 ZEN ▲ 7.45 %
03/06 0.00007381 ZEN ▲ 0.34 %
04/06 0.00007219 ZEN ▼ -2.2 %
05/06 0.00007108 ZEN ▼ -1.53 %
06/06 0.00006937 ZEN ▼ -2.41 %
07/06 0.0000659 ZEN ▼ -5 %
08/06 0.0000649 ZEN ▼ -1.53 %
09/06 0.00006442 ZEN ▼ -0.73 %
10/06 0.00006614 ZEN ▲ 2.67 %
11/06 0.00006784 ZEN ▲ 2.56 %
12/06 0.0000664 ZEN ▼ -2.11 %
13/06 0.00006372 ZEN ▼ -4.03 %
14/06 0.00005815 ZEN ▼ -8.74 %
15/06 0.00006048 ZEN ▲ 4.01 %
16/06 0.00008133 ZEN ▲ 34.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00009561 ZEN ▲ 37.95 %
27/05 — 02/06 0.00006292 ZEN ▼ -34.19 %
03/06 — 09/06 0.00004693 ZEN ▼ -25.41 %
10/06 — 16/06 0.00004376 ZEN ▼ -6.75 %
17/06 — 23/06 0.00003536 ZEN ▼ -19.21 %
24/06 — 30/06 0.0000371 ZEN ▲ 4.94 %
01/07 — 07/07 0.00003542 ZEN ▼ -4.53 %
08/07 — 14/07 0.0000358 ZEN ▲ 1.06 %
15/07 — 21/07 0.00003958 ZEN ▲ 10.58 %
22/07 — 28/07 0.00003724 ZEN ▼ -5.91 %
29/07 — 04/08 0.00003461 ZEN ▼ -7.07 %
05/08 — 11/08 0.00004261 ZEN ▲ 23.13 %

Bảng Lebanon/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00006477 ZEN ▼ -6.56 %
07/2024 0.00005909 ZEN ▼ -8.76 %
08/2024 0.00013612 ZEN ▲ 130.35 %
09/2024 0.00006232 ZEN ▼ -54.22 %
10/2024 0.00005659 ZEN ▼ -9.19 %
11/2024 0.00012951 ZEN ▲ 128.84 %
12/2024 0.00040015 ZEN ▲ 208.97 %
01/2025 0.00068126 ZEN ▲ 70.25 %
02/2025 0.00090242 ZEN ▲ 32.46 %
03/2025 0.00029195 ZEN ▼ -67.65 %
04/2025 0.00028094 ZEN ▼ -3.77 %
05/2025 0.00033382 ZEN ▲ 18.83 %

Bảng Lebanon/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0000012 ZEN
Tối đa 0.0000906 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0000576 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000067 ZEN
Tối đa 0.00024551 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00007595 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000067 ZEN
Tối đa 0.00024551 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00003964 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu