Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Tezos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XTZ

Lịch sử thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá

LBP/XTZ tỷ giá

05 17, 2024
1 LBP = 0.00063455 XTZ
▼ -2.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Tezos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -1.27% (0.00064271 XTZ — 0.00063455 XTZ)

Thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -46.35% (0.00118265 XTZ — 0.00063455 XTZ)

Thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 761.81% (0.00007363 XTZ — 0.00063455 XTZ)

Thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 103.96% (0.00031112 XTZ — 0.00063455 XTZ)

Bảng Lebanon/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.0006266 XTZ ▼ -1.25 %
19/05 0.00060013 XTZ ▼ -4.22 %
20/05 0.00060691 XTZ ▲ 1.13 %
21/05 0.00072392 XTZ ▲ 19.28 %
22/05 0.00071476 XTZ ▼ -1.27 %
23/05 0.00066733 XTZ ▼ -6.64 %
24/05 0.00063194 XTZ ▼ -5.3 %
25/05 0.00060406 XTZ ▼ -4.41 %
26/05 0.00067772 XTZ ▲ 12.19 %
27/05 0.00067742 XTZ ▼ -0.05 %
28/05 0.0006893 XTZ ▲ 1.75 %
29/05 0.00073636 XTZ ▲ 6.83 %
30/05 0.00066068 XTZ ▼ -10.28 %
31/05 0.00066466 XTZ ▲ 0.6 %
01/06 0.00067966 XTZ ▲ 2.26 %
02/06 0.00071797 XTZ ▲ 5.64 %
03/06 0.00072093 XTZ ▲ 0.41 %
04/06 0.00072448 XTZ ▲ 0.49 %
05/06 0.00073022 XTZ ▲ 0.79 %
06/06 0.00071906 XTZ ▼ -1.53 %
07/06 0.00068157 XTZ ▼ -5.21 %
08/06 0.00068271 XTZ ▲ 0.17 %
09/06 0.00067438 XTZ ▼ -1.22 %
10/06 0.00067679 XTZ ▲ 0.36 %
11/06 0.00068147 XTZ ▲ 0.69 %
12/06 0.00067369 XTZ ▼ -1.14 %
13/06 0.00064731 XTZ ▼ -3.92 %
14/06 0.00059215 XTZ ▼ -8.52 %
15/06 0.00060603 XTZ ▲ 2.34 %
16/06 0.00079808 XTZ ▲ 31.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00084551 XTZ ▲ 33.25 %
27/05 — 02/06 0.00056655 XTZ ▼ -32.99 %
03/06 — 09/06 0.00053222 XTZ ▼ -6.06 %
10/06 — 16/06 0.00047706 XTZ ▼ -10.36 %
17/06 — 23/06 0.00038056 XTZ ▼ -20.23 %
24/06 — 30/06 0.00036234 XTZ ▼ -4.79 %
01/07 — 07/07 0.00030566 XTZ ▼ -15.64 %
08/07 — 14/07 0.00032497 XTZ ▲ 6.32 %
15/07 — 21/07 0.00035363 XTZ ▲ 8.82 %
22/07 — 28/07 0.00036506 XTZ ▲ 3.23 %
29/07 — 04/08 0.00033625 XTZ ▼ -7.89 %
05/08 — 11/08 0.00040204 XTZ ▲ 19.56 %

Bảng Lebanon/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0006104 XTZ ▼ -3.81 %
07/2024 0.00060984 XTZ ▼ -0.09 %
08/2024 0.00137962 XTZ ▲ 126.23 %
09/2024 0.00067544 XTZ ▼ -51.04 %
10/2024 0.00062236 XTZ ▼ -7.86 %
11/2024 0.00144994 XTZ ▲ 132.98 %
12/2024 0.0032474 XTZ ▲ 123.97 %
01/2025 0.00521597 XTZ ▲ 60.62 %
02/2025 0.00797381 XTZ ▲ 52.87 %
03/2025 0.00335638 XTZ ▼ -57.91 %
04/2025 0.00281292 XTZ ▼ -16.19 %
05/2025 0.00332273 XTZ ▲ 18.12 %

Bảng Lebanon/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001064 XTZ
Tối đa 0.00078979 XTZ
Bình quân gia quyền 0.00052446 XTZ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000752 XTZ
Tối đa 0.00210499 XTZ
Bình quân gia quyền 0.00072144 XTZ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000752 XTZ
Tối đa 0.00210499 XTZ
Bình quân gia quyền 0.00037114 XTZ

Chia sẻ một liên kết đến LBP/XTZ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu