Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/GRS

Lịch sử thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá

LBP/GRS tỷ giá

06 03, 2024
1 LBP = 0.00135412 GRS
▲ 10.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 4.17% (0.0012999 GRS — 0.00135412 GRS)

Thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -63.64% (0.00372452 GRS — 0.00135412 GRS)

Thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 656.79% (0.00017893 GRS — 0.00135412 GRS)

Thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -68.56% (0.00430717 GRS — 0.00135412 GRS)

Bảng Lebanon/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.00136446 GRS ▲ 0.76 %
05/06 0.00137206 GRS ▲ 0.56 %
06/06 0.00134011 GRS ▼ -2.33 %
07/06 0.00127212 GRS ▼ -5.07 %
08/06 0.0012884 GRS ▲ 1.28 %
09/06 0.00128044 GRS ▼ -0.62 %
10/06 0.00128003 GRS ▼ -0.03 %
11/06 0.00126919 GRS ▼ -0.85 %
12/06 0.00124283 GRS ▼ -2.08 %
13/06 0.00120177 GRS ▼ -3.3 %
14/06 0.00112225 GRS ▼ -6.62 %
15/06 0.0011399 GRS ▲ 1.57 %
16/06 0.0011677 GRS ▲ 2.44 %
17/06 0.00117369 GRS ▲ 0.51 %
18/06 0.00118907 GRS ▲ 1.31 %
19/06 0.00123354 GRS ▲ 3.74 %
20/06 0.00134192 GRS ▲ 8.79 %
21/06 0.0013886 GRS ▲ 3.48 %
22/06 0.00135657 GRS ▼ -2.31 %
23/06 0.00133936 GRS ▼ -1.27 %
24/06 0.00135514 GRS ▲ 1.18 %
25/06 0.00144912 GRS ▲ 6.94 %
26/06 0.00146085 GRS ▲ 0.81 %
27/06 0.0014067 GRS ▼ -3.71 %
28/06 0.00137243 GRS ▼ -2.44 %
29/06 0.00134484 GRS ▼ -2.01 %
30/06 0.00134066 GRS ▼ -0.31 %
01/07 0.00132455 GRS ▼ -1.2 %
02/07 0.00128623 GRS ▼ -2.89 %
03/07 0.00156073 GRS ▲ 21.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00151267 GRS ▲ 11.71 %
17/06 — 23/06 0.00124595 GRS ▼ -17.63 %
24/06 — 30/06 0.00107719 GRS ▼ -13.55 %
01/07 — 07/07 0.00101207 GRS ▼ -6.05 %
08/07 — 14/07 0.00070955 GRS ▼ -29.89 %
15/07 — 21/07 0.0007288 GRS ▲ 2.71 %
22/07 — 28/07 0.00077115 GRS ▲ 5.81 %
29/07 — 04/08 0.00074406 GRS ▼ -3.51 %
05/08 — 11/08 0.00068283 GRS ▼ -8.23 %
12/08 — 18/08 0.00066654 GRS ▼ -2.39 %
19/08 — 25/08 0.00078081 GRS ▲ 17.14 %
26/08 — 01/09 0.00092137 GRS ▲ 18 %

Bảng Lebanon/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00140324 GRS ▲ 3.63 %
08/2024 0.00229389 GRS ▲ 63.47 %
09/2024 0.00098294 GRS ▼ -57.15 %
10/2024 0.00105268 GRS ▲ 7.1 %
10/2024 0.00269022 GRS ▲ 155.56 %
11/2024 0.00892315 GRS ▲ 231.69 %
12/2024 0.01401246 GRS ▲ 57.03 %
01/2025 0.02391154 GRS ▲ 70.64 %
02/2025 0.01598159 GRS ▼ -33.16 %
03/2025 0.01009923 GRS ▼ -36.81 %
04/2025 0.01035558 GRS ▲ 2.54 %
05/2025 0.0125946 GRS ▲ 21.62 %

Bảng Lebanon/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00002008 GRS
Tối đa 0.00139786 GRS
Bình quân gia quyền 0.00093687 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001457 GRS
Tối đa 0.00408032 GRS
Bình quân gia quyền 0.00117753 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001457 GRS
Tối đa 0.00447257 GRS
Bình quân gia quyền 0.00072697 GRS

Chia sẻ một liên kết đến LBP/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu