Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Dropil
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/DROP
Lịch sử thay đổi trong LBP/DROP tỷ giá
LBP/DROP tỷ giá
10 23, 2020
1 LBP = 28.9582 DROP
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Dropil, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Dropil.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/DROP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/DROP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Dropil, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/DROP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi 3.69% (27.927 DROP — 28.9582 DROP)
Thay đổi trong LBP/DROP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi -69.61% (95.2904 DROP — 28.9582 DROP)
Thay đổi trong LBP/DROP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi 165.1% (10.9236 DROP — 28.9582 DROP)
Thay đổi trong LBP/DROP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi 165.1% (10.9236 DROP — 28.9582 DROP)
Bảng Lebanon/Dropil dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Dropil dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 28.9899 DROP | ▲ 0.11 % |
28/04 | 29.091 DROP | ▲ 0.35 % |
29/04 | 29.0874 DROP | ▼ -0.01 % |
30/04 | 29.0874 DROP | ▲ 0 % |
01/05 | 29.0924 DROP | ▲ 0.02 % |
02/05 | 29.1111 DROP | ▲ 0.06 % |
03/05 | 29.1112 DROP | ▲ 0 % |
04/05 | 29.097 DROP | ▼ -0.05 % |
05/05 | 33.2487 DROP | ▲ 14.27 % |
06/05 | 37.121 DROP | ▲ 11.65 % |
07/05 | 36.9046 DROP | ▼ -0.58 % |
08/05 | 36.5616 DROP | ▼ -0.93 % |
09/05 | 37.4253 DROP | ▲ 2.36 % |
10/05 | 38.0064 DROP | ▲ 1.55 % |
11/05 | 37.4468 DROP | ▼ -1.47 % |
12/05 | 36.1698 DROP | ▼ -3.41 % |
13/05 | 34.6934 DROP | ▼ -4.08 % |
14/05 | 34.5592 DROP | ▼ -0.39 % |
15/05 | 33.9306 DROP | ▼ -1.82 % |
16/05 | 33.7253 DROP | ▼ -0.6 % |
17/05 | 34.0995 DROP | ▲ 1.11 % |
18/05 | 34.2734 DROP | ▲ 0.51 % |
19/05 | 34.7678 DROP | ▲ 1.44 % |
20/05 | 35.1538 DROP | ▲ 1.11 % |
21/05 | 34.8074 DROP | ▼ -0.99 % |
22/05 | 34.2092 DROP | ▼ -1.72 % |
23/05 | 34.6119 DROP | ▲ 1.18 % |
24/05 | 33.7939 DROP | ▼ -2.36 % |
25/05 | 32.1302 DROP | ▼ -4.92 % |
26/05 | 31.4678 DROP | ▼ -2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Dropil cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Dropil dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 28.9104 DROP | ▼ -0.17 % |
06/05 — 12/05 | 28.9691 DROP | ▲ 0.2 % |
13/05 — 19/05 | 5.775262 DROP | ▼ -80.06 % |
20/05 — 26/05 | 5.764285 DROP | ▼ -0.19 % |
27/05 — 02/06 | 5.757387 DROP | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 5.754698 DROP | ▼ -0.05 % |
10/06 — 16/06 | 5.753792 DROP | ▼ -0.02 % |
17/06 — 23/06 | 5.762989 DROP | ▲ 0.16 % |
24/06 — 30/06 | 6.626476 DROP | ▲ 14.98 % |
01/07 — 07/07 | 6.190441 DROP | ▼ -6.58 % |
08/07 — 14/07 | 6.248697 DROP | ▲ 0.94 % |
15/07 — 21/07 | 5.767627 DROP | ▼ -7.7 % |
Bảng Lebanon/Dropil dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 543.01 DROP | ▲ 1775.14 % |
06/2024 | 426.72 DROP | ▼ -21.42 % |
07/2024 | 487.39 DROP | ▲ 14.22 % |
08/2024 | 325.13 DROP | ▼ -33.29 % |
09/2024 | 60.3429 DROP | ▼ -81.44 % |
10/2024 | 60.3967 DROP | ▲ 0.09 % |
11/2024 | 62.336 DROP | ▲ 3.21 % |
Bảng Lebanon/Dropil thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.927 DROP |
Tối đa | 35.2699 DROP |
Bình quân gia quyền | 31.323 DROP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.9084 DROP |
Tối đa | 96.3025 DROP |
Bình quân gia quyền | 46.5289 DROP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.1325 DROP |
Tối đa | 197.41 DROP |
Bình quân gia quyền | 78.7648 DROP |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/DROP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dropil (DROP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dropil (DROP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: