Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/DCN

Lịch sử thay đổi trong LBP/DCN tỷ giá

LBP/DCN tỷ giá

05 17, 2024
1 LBP = 420.3 DCN
▼ -1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 3.42% (406.41 DCN — 420.3 DCN)

Thay đổi trong LBP/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -49.63% (834.4 DCN — 420.3 DCN)

Thay đổi trong LBP/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 1148% (33.6781 DCN — 420.3 DCN)

Thay đổi trong LBP/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 183.49% (148.26 DCN — 420.3 DCN)

Bảng Lebanon/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 420.77 DCN ▲ 0.11 %
19/05 411.85 DCN ▼ -2.12 %
20/05 420.71 DCN ▲ 2.15 %
21/05 535.28 DCN ▲ 27.23 %
22/05 526.38 DCN ▼ -1.66 %
23/05 531.44 DCN ▲ 0.96 %
24/05 536.3 DCN ▲ 0.92 %
25/05 332.03 DCN ▼ -38.09 %
26/05 429.09 DCN ▲ 29.23 %
27/05 416.55 DCN ▼ -2.92 %
28/05 404.06 DCN ▼ -3 %
29/05 478.53 DCN ▲ 18.43 %
30/05 409.17 DCN ▼ -14.49 %
31/05 377.89 DCN ▼ -7.65 %
01/06 386.31 DCN ▲ 2.23 %
02/06 432.03 DCN ▲ 11.83 %
03/06 471.52 DCN ▲ 9.14 %
04/06 483.7 DCN ▲ 2.58 %
05/06 466.13 DCN ▼ -3.63 %
06/06 462.48 DCN ▼ -0.78 %
07/06 446.27 DCN ▼ -3.5 %
08/06 445.68 DCN ▼ -0.13 %
09/06 424.29 DCN ▼ -4.8 %
10/06 391.42 DCN ▼ -7.75 %
11/06 396.32 DCN ▲ 1.25 %
12/06 391.74 DCN ▼ -1.16 %
13/06 404.5 DCN ▲ 3.26 %
14/06 382.75 DCN ▼ -5.38 %
15/06 367.77 DCN ▼ -3.91 %
16/06 472.83 DCN ▲ 28.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 515.37 DCN ▲ 22.62 %
27/05 — 02/06 379.42 DCN ▼ -26.38 %
03/06 — 09/06 357.64 DCN ▼ -5.74 %
10/06 — 16/06 301.36 DCN ▼ -15.74 %
17/06 — 23/06 226.73 DCN ▼ -24.76 %
24/06 — 30/06 229.5 DCN ▲ 1.22 %
01/07 — 07/07 170.96 DCN ▼ -25.51 %
08/07 — 14/07 194.45 DCN ▲ 13.74 %
15/07 — 21/07 200.42 DCN ▲ 3.07 %
22/07 — 28/07 201.14 DCN ▲ 0.36 %
29/07 — 04/08 167.57 DCN ▼ -16.69 %
05/08 — 11/08 201.49 DCN ▲ 20.25 %

Bảng Lebanon/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 441.64 DCN ▲ 5.08 %
07/2024 474.12 DCN ▲ 7.36 %
08/2024 1,083 DCN ▲ 128.36 %
09/2024 558.29 DCN ▼ -48.44 %
10/2024 485.91 DCN ▼ -12.97 %
11/2024 1,246 DCN ▲ 156.43 %
12/2024 2,777 DCN ▲ 122.89 %
01/2025 4,971 DCN ▲ 78.99 %
02/2025 9,480 DCN ▲ 90.71 %
03/2025 3,820 DCN ▼ -59.7 %
04/2025 2,688 DCN ▼ -29.64 %
05/2025 3,108 DCN ▲ 15.62 %

Bảng Lebanon/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.478589 DCN
Tối đa 531.09 DCN
Bình quân gia quyền 339.23 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.721807 DCN
Tối đa 1,618 DCN
Bình quân gia quyền 525.97 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.721807 DCN
Tối đa 1,618 DCN
Bình quân gia quyền 250.46 DCN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu