Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/XEM

Lịch sử thay đổi trong LBC/XEM tỷ giá

LBC/XEM tỷ giá

05 17, 2024
1 LBC = 0.09055836 XEM
▼ -2.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.6% (0.08657516 XEM — 0.09055836 XEM)

Thay đổi trong LBC/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.52% (0.10009177 XEM — 0.09055836 XEM)

Thay đổi trong LBC/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -72.97% (0.33505406 XEM — 0.09055836 XEM)

Thay đổi trong LBC/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -66.49% (0.27024532 XEM — 0.09055836 XEM)

LBRY Credits/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.088351 XEM ▼ -2.44 %
19/05 0.09111995 XEM ▲ 3.13 %
20/05 0.08865846 XEM ▼ -2.7 %
21/05 0.08122334 XEM ▼ -8.39 %
22/05 0.07931359 XEM ▼ -2.35 %
23/05 0.07735671 XEM ▼ -2.47 %
24/05 0.07648463 XEM ▼ -1.13 %
25/05 0.08190765 XEM ▲ 7.09 %
26/05 0.08395718 XEM ▲ 2.5 %
27/05 0.09101326 XEM ▲ 8.4 %
28/05 0.09041392 XEM ▼ -0.66 %
29/05 0.09619323 XEM ▲ 6.39 %
30/05 0.10006356 XEM ▲ 4.02 %
31/05 0.09659569 XEM ▼ -3.47 %
01/06 0.09378456 XEM ▼ -2.91 %
02/06 0.08997356 XEM ▼ -4.06 %
03/06 0.08953733 XEM ▼ -0.48 %
04/06 0.08639752 XEM ▼ -3.51 %
05/06 0.08410563 XEM ▼ -2.65 %
06/06 0.08499149 XEM ▲ 1.05 %
07/06 0.08680904 XEM ▲ 2.14 %
08/06 0.08713441 XEM ▲ 0.37 %
09/06 0.08669191 XEM ▼ -0.51 %
10/06 0.08870829 XEM ▲ 2.33 %
11/06 0.09248 XEM ▲ 4.25 %
12/06 0.10512943 XEM ▲ 13.68 %
13/06 0.10726979 XEM ▲ 2.04 %
14/06 0.0971503 XEM ▼ -9.43 %
15/06 0.09712151 XEM ▼ -0.03 %
16/06 0.09783118 XEM ▲ 0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.08772568 XEM ▼ -3.13 %
27/05 — 02/06 0.06818026 XEM ▼ -22.28 %
03/06 — 09/06 0.07935028 XEM ▲ 16.38 %
10/06 — 16/06 0.11304776 XEM ▲ 42.47 %
17/06 — 23/06 0.10521535 XEM ▼ -6.93 %
24/06 — 30/06 0.08573509 XEM ▼ -18.51 %
01/07 — 07/07 0.06842749 XEM ▼ -20.19 %
08/07 — 14/07 0.06107503 XEM ▼ -10.74 %
15/07 — 21/07 0.07537237 XEM ▲ 23.41 %
22/07 — 28/07 0.06368241 XEM ▼ -15.51 %
29/07 — 04/08 0.07646391 XEM ▲ 20.07 %
05/08 — 11/08 0.07338013 XEM ▼ -4.03 %

LBRY Credits/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0911765 XEM ▲ 0.68 %
07/2024 0.08266362 XEM ▼ -9.34 %
08/2024 0.10252041 XEM ▲ 24.02 %
09/2024 0.14823419 XEM ▲ 44.59 %
10/2024 0.07014605 XEM ▼ -52.68 %
11/2024 0.03012111 XEM ▼ -57.06 %
12/2024 0.05505446 XEM ▲ 82.78 %
01/2025 0.05504201 XEM ▼ -0.02 %
02/2025 0.05539794 XEM ▲ 0.65 %
03/2025 0.07012517 XEM ▲ 26.58 %
04/2025 0.04803281 XEM ▼ -31.5 %
05/2025 0.04969799 XEM ▲ 3.47 %

LBRY Credits/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07451111 XEM
Tối đa 0.10621002 XEM
Bình quân gia quyền 0.08449219 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06573036 XEM
Tối đa 0.14999809 XEM
Bình quân gia quyền 0.10039622 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05173674 XEM
Tối đa 0.60208619 XEM
Bình quân gia quyền 0.22693764 XEM

Chia sẻ một liên kết đến LBC/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu