Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/TAU

Lịch sử thay đổi trong LBC/TAU tỷ giá

LBC/TAU tỷ giá

05 15, 2023
1 LBC = 2.140631 TAU
▲ 10.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -4.35% (2.238059 TAU — 2.140631 TAU)

Thay đổi trong LBC/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 109.32% (1.022684 TAU — 2.140631 TAU)

Thay đổi trong LBC/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 258.27% (0.59749139 TAU — 2.140631 TAU)

Thay đổi trong LBC/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 143.49% (0.8791446 TAU — 2.140631 TAU)

LBRY Credits/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 2.2258 TAU ▲ 3.98 %
05/06 2.084339 TAU ▼ -6.36 %
06/06 1.955177 TAU ▼ -6.2 %
07/06 2.005761 TAU ▲ 2.59 %
08/06 2.137425 TAU ▲ 6.56 %
09/06 2.119564 TAU ▼ -0.84 %
10/06 2.060704 TAU ▼ -2.78 %
11/06 2.171494 TAU ▲ 5.38 %
12/06 2.283629 TAU ▲ 5.16 %
13/06 2.383278 TAU ▲ 4.36 %
14/06 2.530758 TAU ▲ 6.19 %
15/06 2.450228 TAU ▼ -3.18 %
16/06 2.476923 TAU ▲ 1.09 %
17/06 2.469901 TAU ▼ -0.28 %
18/06 1.93524 TAU ▼ -21.65 %
19/06 1.594892 TAU ▼ -17.59 %
20/06 1.588482 TAU ▼ -0.4 %
21/06 1.566436 TAU ▼ -1.39 %
22/06 1.724269 TAU ▲ 10.08 %
23/06 1.821037 TAU ▲ 5.61 %
24/06 1.795352 TAU ▼ -1.41 %
25/06 1.786133 TAU ▼ -0.51 %
26/06 1.836425 TAU ▲ 2.82 %
27/06 1.793103 TAU ▼ -2.36 %
28/06 1.753051 TAU ▼ -2.23 %
29/06 1.78813 TAU ▲ 2 %
30/06 1.753772 TAU ▼ -1.92 %
01/07 1.708572 TAU ▼ -2.58 %
02/07 1.722849 TAU ▲ 0.84 %
03/07 1.708757 TAU ▼ -0.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 2.153883 TAU ▲ 0.62 %
17/06 — 23/06 2.126782 TAU ▼ -1.26 %
24/06 — 30/06 2.031543 TAU ▼ -4.48 %
01/07 — 07/07 2.384164 TAU ▲ 17.36 %
08/07 — 14/07 2.243555 TAU ▼ -5.9 %
15/07 — 21/07 3.174745 TAU ▲ 41.51 %
22/07 — 28/07 3.18277 TAU ▲ 0.25 %
29/07 — 04/08 2.662539 TAU ▼ -16.35 %
05/08 — 11/08 2.822784 TAU ▲ 6.02 %
12/08 — 18/08 2.176859 TAU ▼ -22.88 %
19/08 — 25/08 2.507815 TAU ▲ 15.2 %
26/08 — 01/09 2.290664 TAU ▼ -8.66 %

LBRY Credits/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.687147 TAU ▼ -21.18 %
08/2024 3.040245 TAU ▲ 80.2 %
09/2024 3.55266 TAU ▲ 16.85 %
10/2024 5.264331 TAU ▲ 48.18 %
10/2024 3.334484 TAU ▼ -36.66 %
11/2024 3.091675 TAU ▼ -7.28 %
12/2024 1.885169 TAU ▼ -39.02 %
01/2025 4.315313 TAU ▲ 128.91 %
02/2025 5.704951 TAU ▲ 32.2 %
03/2025 8.763228 TAU ▲ 53.61 %
04/2025 6.224345 TAU ▼ -28.97 %
05/2025 6.656854 TAU ▲ 6.95 %

LBRY Credits/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.737349 TAU
Tối đa 2.699098 TAU
Bình quân gia quyền 2.146093 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.008664 TAU
Tối đa 2.699098 TAU
Bình quân gia quyền 1.930901 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.37074083 TAU
Tối đa 2.699098 TAU
Bình quân gia quyền 1.089053 TAU

Chia sẻ một liên kết đến LBC/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu