Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/PAY
Lịch sử thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá
LBC/PAY tỷ giá
05 20, 2024
1 LBC = 0.43735622 PAY
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 34.94% (0.32411456 PAY — 0.43735622 PAY)
Thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -18.27% (0.5351089 PAY — 0.43735622 PAY)
Thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -55.78% (0.98910427 PAY — 0.43735622 PAY)
Thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 25.8% (0.34765159 PAY — 0.43735622 PAY)
LBRY Credits/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.40234907 PAY | ▼ -8 % |
22/05 | 0.40246081 PAY | ▲ 0.03 % |
23/05 | 0.39391253 PAY | ▼ -2.12 % |
24/05 | 0.40007294 PAY | ▲ 1.56 % |
25/05 | 0.41705923 PAY | ▲ 4.25 % |
26/05 | 0.43392889 PAY | ▲ 4.04 % |
27/05 | 0.44514539 PAY | ▲ 2.58 % |
28/05 | 0.45959154 PAY | ▲ 3.25 % |
29/05 | 0.4685024 PAY | ▲ 1.94 % |
30/05 | 0.48339575 PAY | ▲ 3.18 % |
31/05 | 0.47980806 PAY | ▼ -0.74 % |
01/06 | 0.44292459 PAY | ▼ -7.69 % |
02/06 | 0.43045185 PAY | ▼ -2.82 % |
03/06 | 0.4479379 PAY | ▲ 4.06 % |
04/06 | 0.44957785 PAY | ▲ 0.37 % |
05/06 | 0.4240941 PAY | ▼ -5.67 % |
06/06 | 0.42838215 PAY | ▲ 1.01 % |
07/06 | 0.4448359 PAY | ▲ 3.84 % |
08/06 | 0.43996031 PAY | ▼ -1.1 % |
09/06 | 0.44586406 PAY | ▲ 1.34 % |
10/06 | 0.46490394 PAY | ▲ 4.27 % |
11/06 | 0.4389669 PAY | ▼ -5.58 % |
12/06 | 0.46424442 PAY | ▲ 5.76 % |
13/06 | 0.49032252 PAY | ▲ 5.62 % |
14/06 | 0.47107395 PAY | ▼ -3.93 % |
15/06 | 0.47549967 PAY | ▲ 0.94 % |
16/06 | 0.47886508 PAY | ▲ 0.71 % |
17/06 | 0.48594362 PAY | ▲ 1.48 % |
18/06 | 0.49091895 PAY | ▲ 1.02 % |
19/06 | 0.51060892 PAY | ▲ 4.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.42877426 PAY | ▼ -1.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.3906735 PAY | ▼ -8.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.44001015 PAY | ▲ 12.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.63835171 PAY | ▲ 45.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.59768887 PAY | ▼ -6.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.5207312 PAY | ▼ -12.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.36582283 PAY | ▼ -29.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.32170511 PAY | ▼ -12.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.3639468 PAY | ▲ 13.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.34847621 PAY | ▼ -4.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.40519896 PAY | ▲ 16.28 % |
12/08 — 18/08 | 0.46081892 PAY | ▲ 13.73 % |
LBRY Credits/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.47443255 PAY | ▲ 8.48 % |
07/2024 | 0.44931462 PAY | ▼ -5.29 % |
08/2024 | 0.43695838 PAY | ▼ -2.75 % |
09/2024 | 0.68249963 PAY | ▲ 56.19 % |
10/2024 | 0.05887386 PAY | ▼ -91.37 % |
11/2024 | 0.04020161 PAY | ▼ -31.72 % |
12/2024 | 0.07934897 PAY | ▲ 97.38 % |
01/2025 | 0.06876756 PAY | ▼ -13.34 % |
02/2025 | 0.07689441 PAY | ▲ 11.82 % |
03/2025 | 0.09784803 PAY | ▲ 27.25 % |
04/2025 | 0.05113746 PAY | ▼ -47.74 % |
05/2025 | 0.05625317 PAY | ▲ 10 % |
LBRY Credits/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31233481 PAY |
Tối đa | 0.43758971 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.36940407 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29138372 PAY |
Tối đa | 0.75526942 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.45976904 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23832899 PAY |
Tối đa | 1.754175 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.7290357 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: