Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại NXT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/NXT

Lịch sử thay đổi trong LBC/NXT tỷ giá

LBC/NXT tỷ giá

07 20, 2023
1 LBC = 3.644855 NXT
▲ 6.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong NXT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -24.12% (4.803244 NXT — 3.644855 NXT)

Thay đổi trong LBC/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -9.68% (4.035675 NXT — 3.644855 NXT)

Thay đổi trong LBC/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -34.52% (5.566543 NXT — 3.644855 NXT)

Thay đổi trong LBC/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 215.73% (1.154413 NXT — 3.644855 NXT)

LBRY Credits/NXT dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 3.484519 NXT ▼ -4.4 %
05/06 3.362083 NXT ▼ -3.51 %
06/06 3.491831 NXT ▲ 3.86 %
07/06 3.778057 NXT ▲ 8.2 %
08/06 3.89368 NXT ▲ 3.06 %
09/06 3.800533 NXT ▼ -2.39 %
10/06 3.833761 NXT ▲ 0.87 %
11/06 3.439424 NXT ▼ -10.29 %
12/06 3.395889 NXT ▼ -1.27 %
13/06 3.309553 NXT ▼ -2.54 %
14/06 3.667179 NXT ▲ 10.81 %
15/06 3.561669 NXT ▼ -2.88 %
16/06 3.394157 NXT ▼ -4.7 %
17/06 3.169436 NXT ▼ -6.62 %
18/06 3.292631 NXT ▲ 3.89 %
19/06 3.350718 NXT ▲ 1.76 %
20/06 3.281605 NXT ▼ -2.06 %
21/06 3.083792 NXT ▼ -6.03 %
22/06 3.023378 NXT ▼ -1.96 %
23/06 3.005256 NXT ▼ -0.6 %
24/06 3.64923 NXT ▲ 21.43 %
25/06 3.342128 NXT ▼ -8.42 %
26/06 3.116893 NXT ▼ -6.74 %
27/06 2.969593 NXT ▼ -4.73 %
28/06 2.908946 NXT ▼ -2.04 %
29/06 2.854814 NXT ▼ -1.86 %
30/06 2.850446 NXT ▼ -0.15 %
01/07 2.697669 NXT ▼ -5.36 %
02/07 2.450834 NXT ▼ -9.15 %
03/07 2.576786 NXT ▲ 5.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 3.636476 NXT ▼ -0.23 %
17/06 — 23/06 4.097707 NXT ▲ 12.68 %
24/06 — 30/06 4.155475 NXT ▲ 1.41 %
01/07 — 07/07 4.823204 NXT ▲ 16.07 %
08/07 — 14/07 4.764685 NXT ▼ -1.21 %
15/07 — 21/07 4.747627 NXT ▼ -0.36 %
22/07 — 28/07 4.703953 NXT ▼ -0.92 %
29/07 — 04/08 5.631793 NXT ▲ 19.72 %
05/08 — 11/08 5.146749 NXT ▼ -8.61 %
12/08 — 18/08 4.51566 NXT ▼ -12.26 %
19/08 — 25/08 4.23082 NXT ▼ -6.31 %
26/08 — 01/09 3.930689 NXT ▼ -7.09 %

LBRY Credits/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3.594479 NXT ▼ -1.38 %
08/2024 5.294681 NXT ▲ 47.3 %
09/2024 3.413619 NXT ▼ -35.53 %
10/2024 2.387293 NXT ▼ -30.07 %
10/2024 1.546381 NXT ▼ -35.22 %
11/2024 2.904727 NXT ▲ 87.84 %
12/2024 1.762416 NXT ▼ -39.33 %
01/2025 1.675924 NXT ▼ -4.91 %
02/2025 1.86881 NXT ▲ 11.51 %
03/2025 2.471382 NXT ▲ 32.24 %
04/2025 2.796028 NXT ▲ 13.14 %
05/2025 2.118638 NXT ▼ -24.23 %

LBRY Credits/NXT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.412408 NXT
Tối đa 5.385663 NXT
Bình quân gia quyền 4.445001 NXT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.412408 NXT
Tối đa 5.385663 NXT
Bình quân gia quyền 4.224162 NXT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.466205 NXT
Tối đa 8.974466 NXT
Bình quân gia quyền 4.481406 NXT

Chia sẻ một liên kết đến LBC/NXT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu