Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/MITH

Lịch sử thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá

LBC/MITH tỷ giá

05 17, 2024
1 LBC = 4.714844 MITH
▲ 1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2.96% (4.57915 MITH — 4.714844 MITH)

Thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 13.07% (4.16987 MITH — 4.714844 MITH)

Thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -13.85% (5.472704 MITH — 4.714844 MITH)

Thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 55.84% (3.025458 MITH — 4.714844 MITH)

LBRY Credits/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4.335703 MITH ▼ -8.04 %
19/05 4.49548 MITH ▲ 3.69 %
20/05 4.512483 MITH ▲ 0.38 %
21/05 4.153545 MITH ▼ -7.95 %
22/05 4.190995 MITH ▲ 0.9 %
23/05 4.194538 MITH ▲ 0.08 %
24/05 4.229144 MITH ▲ 0.83 %
25/05 4.538956 MITH ▲ 7.33 %
26/05 4.744575 MITH ▲ 4.53 %
27/05 5.123272 MITH ▲ 7.98 %
28/05 4.552886 MITH ▼ -11.13 %
29/05 4.666989 MITH ▲ 2.51 %
30/05 4.614828 MITH ▼ -1.12 %
31/05 4.570095 MITH ▼ -0.97 %
01/06 4.483695 MITH ▼ -1.89 %
02/06 4.23597 MITH ▼ -5.53 %
03/06 4.373524 MITH ▲ 3.25 %
04/06 3.952735 MITH ▼ -9.62 %
05/06 3.850629 MITH ▼ -2.58 %
06/06 3.923944 MITH ▲ 1.9 %
07/06 3.951961 MITH ▲ 0.71 %
08/06 3.94837 MITH ▼ -0.09 %
09/06 3.93088 MITH ▼ -0.44 %
10/06 3.973837 MITH ▲ 1.09 %
11/06 4.023151 MITH ▲ 1.24 %
12/06 4.514221 MITH ▲ 12.21 %
13/06 4.6385 MITH ▲ 2.75 %
14/06 4.390128 MITH ▼ -5.35 %
15/06 4.565717 MITH ▲ 4 %
16/06 4.71096 MITH ▲ 3.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.600389 MITH ▼ -2.43 %
27/05 — 02/06 4.361395 MITH ▼ -5.2 %
03/06 — 09/06 4.934448 MITH ▲ 13.14 %
10/06 — 16/06 6.990767 MITH ▲ 41.67 %
17/06 — 23/06 6.463136 MITH ▼ -7.55 %
24/06 — 30/06 5.684036 MITH ▼ -12.05 %
01/07 — 07/07 5.350568 MITH ▼ -5.87 %
08/07 — 14/07 4.44135 MITH ▼ -16.99 %
15/07 — 21/07 5.022195 MITH ▲ 13.08 %
22/07 — 28/07 4.071427 MITH ▼ -18.93 %
29/07 — 04/08 4.641776 MITH ▲ 14.01 %
05/08 — 11/08 4.851228 MITH ▲ 4.51 %

LBRY Credits/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.045115 MITH ▲ 7 %
07/2024 5.041347 MITH ▼ -0.07 %
08/2024 4.885958 MITH ▼ -3.08 %
09/2024 8.521078 MITH ▲ 74.4 %
10/2024 8.48092 MITH ▼ -0.47 %
11/2024 4.087786 MITH ▼ -51.8 %
12/2024 4.531348 MITH ▲ 10.85 %
01/2025 5.688296 MITH ▲ 25.53 %
02/2025 5.985093 MITH ▲ 5.22 %
03/2025 7.877545 MITH ▲ 31.62 %
04/2025 5.970375 MITH ▼ -24.21 %
05/2025 6.244826 MITH ▲ 4.6 %

LBRY Credits/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.886961 MITH
Tối đa 4.95122 MITH
Bình quân gia quyền 4.247048 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.151715 MITH
Tối đa 6.697303 MITH
Bình quân gia quyền 4.578226 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.965952 MITH
Tối đa 18.3737 MITH
Bình quân gia quyền 5.732071 MITH

Chia sẻ một liên kết đến LBC/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu