Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/DNT

Lịch sử thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá

LBC/DNT tỷ giá

05 17, 2024
1 LBC = 0.05830051 DNT
▼ -2.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 5.82% (0.05509287 DNT — 0.05830051 DNT)

Thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -54.99% (0.12952799 DNT — 0.05830051 DNT)

Thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -85.24% (0.39486116 DNT — 0.05830051 DNT)

Thay đổi trong LBC/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -97.75% (2.596582 DNT — 0.05830051 DNT)

LBRY Credits/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.05823361 DNT ▼ -0.11 %
19/05 0.06077529 DNT ▲ 4.36 %
20/05 0.05616723 DNT ▼ -7.58 %
21/05 0.04774883 DNT ▼ -14.99 %
22/05 0.04902707 DNT ▲ 2.68 %
23/05 0.04965409 DNT ▲ 1.28 %
24/05 0.05188271 DNT ▲ 4.49 %
25/05 0.05388616 DNT ▲ 3.86 %
26/05 0.05451361 DNT ▲ 1.16 %
27/05 0.05828762 DNT ▲ 6.92 %
28/05 0.06051279 DNT ▲ 3.82 %
29/05 0.06360451 DNT ▲ 5.11 %
30/05 0.06830666 DNT ▲ 7.39 %
31/05 0.06855213 DNT ▲ 0.36 %
01/06 0.06522778 DNT ▼ -4.85 %
02/06 0.06144639 DNT ▼ -5.8 %
03/06 0.06016921 DNT ▼ -2.08 %
04/06 0.05964492 DNT ▼ -0.87 %
05/06 0.05992674 DNT ▲ 0.47 %
06/06 0.06106095 DNT ▲ 1.89 %
07/06 0.0610658 DNT ▲ 0.01 %
08/06 0.06156782 DNT ▲ 0.82 %
09/06 0.06207696 DNT ▲ 0.83 %
10/06 0.06349722 DNT ▲ 2.29 %
11/06 0.06125469 DNT ▼ -3.53 %
12/06 0.06860005 DNT ▲ 11.99 %
13/06 0.07267505 DNT ▲ 5.94 %
14/06 0.06863913 DNT ▼ -5.55 %
15/06 0.06810223 DNT ▼ -0.78 %
16/06 0.06838603 DNT ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.06140862 DNT ▲ 5.33 %
27/05 — 02/06 0.02030944 DNT ▼ -66.93 %
03/06 — 09/06 0.0217068 DNT ▲ 6.88 %
10/06 — 16/06 0.03766025 DNT ▲ 73.5 %
17/06 — 23/06 0.03449166 DNT ▼ -8.41 %
24/06 — 30/06 0.03220252 DNT ▼ -6.64 %
01/07 — 07/07 0.02444871 DNT ▼ -24.08 %
08/07 — 14/07 0.02039564 DNT ▼ -16.58 %
15/07 — 21/07 0.02699557 DNT ▲ 32.36 %
22/07 — 28/07 0.02429381 DNT ▼ -10.01 %
29/07 — 04/08 0.02765785 DNT ▲ 13.85 %
05/08 — 11/08 0.027797 DNT ▲ 0.5 %

LBRY Credits/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06244125 DNT ▲ 7.1 %
07/2024 0.05359291 DNT ▼ -14.17 %
08/2024 0.06426499 DNT ▲ 19.91 %
09/2024 0.10636009 DNT ▲ 65.5 %
10/2024 0.05508916 DNT ▼ -48.21 %
11/2024 0.02378006 DNT ▼ -56.83 %
12/2024 0.04061213 DNT ▲ 70.78 %
01/2025 0.04108843 DNT ▲ 1.17 %
02/2025 0.0335339 DNT ▼ -18.39 %
03/2025 0.0177029 DNT ▼ -47.21 %
04/2025 0.01309309 DNT ▼ -26.04 %
05/2025 0.01331091 DNT ▲ 1.66 %

LBRY Credits/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04357049 DNT
Tối đa 0.06418229 DNT
Bình quân gia quyền 0.05191652 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04207335 DNT
Tối đa 0.1564229 DNT
Bình quân gia quyền 0.07626535 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04207335 DNT
Tối đa 0.66439991 DNT
Bình quân gia quyền 0.24606601 DNT

Chia sẻ một liên kết đến LBC/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu