Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/CRED
Lịch sử thay đổi trong LBC/CRED tỷ giá
LBC/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 LBC = 1.710978 CRED
▼ -5.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi 2.55% (1.668389 CRED — 1.710978 CRED)
Thay đổi trong LBC/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -52.31% (3.587569 CRED — 1.710978 CRED)
Thay đổi trong LBC/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -40.65% (2.882951 CRED — 1.710978 CRED)
Thay đổi trong LBC/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -40.65% (2.882951 CRED — 1.710978 CRED)
LBRY Credits/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.788627 CRED | ▲ 4.54 % |
23/05 | 2.606969 CRED | ▲ 45.75 % |
24/05 | 2.509269 CRED | ▼ -3.75 % |
25/05 | 2.29593 CRED | ▼ -8.5 % |
26/05 | 2.338599 CRED | ▲ 1.86 % |
27/05 | 2.268248 CRED | ▼ -3.01 % |
28/05 | 2.246416 CRED | ▼ -0.96 % |
29/05 | 2.318108 CRED | ▲ 3.19 % |
30/05 | 2.066835 CRED | ▼ -10.84 % |
31/05 | 1.758603 CRED | ▼ -14.91 % |
01/06 | 1.813338 CRED | ▲ 3.11 % |
02/06 | 1.843535 CRED | ▲ 1.67 % |
03/06 | 1.786983 CRED | ▼ -3.07 % |
04/06 | 1.71367 CRED | ▼ -4.1 % |
05/06 | 1.65886 CRED | ▼ -3.2 % |
06/06 | 1.624776 CRED | ▼ -2.05 % |
07/06 | 1.578896 CRED | ▼ -2.82 % |
08/06 | 1.550988 CRED | ▼ -1.77 % |
09/06 | 1.48983 CRED | ▼ -3.94 % |
10/06 | 1.544019 CRED | ▲ 3.64 % |
11/06 | 1.585 CRED | ▲ 2.65 % |
12/06 | 1.665745 CRED | ▲ 5.09 % |
13/06 | 1.619506 CRED | ▼ -2.78 % |
14/06 | 1.6124 CRED | ▼ -0.44 % |
15/06 | 1.592357 CRED | ▼ -1.24 % |
16/06 | 1.723267 CRED | ▲ 8.22 % |
17/06 | 2.253147 CRED | ▲ 30.75 % |
18/06 | 2.326934 CRED | ▲ 3.27 % |
19/06 | 2.197863 CRED | ▼ -5.55 % |
20/06 | 2.236018 CRED | ▲ 1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.412156 CRED | ▼ -17.46 % |
03/06 — 09/06 | 1.927272 CRED | ▲ 36.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.87877083 CRED | ▼ -54.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.65918602 CRED | ▼ -24.99 % |
24/06 — 30/06 | 2.42496 CRED | ▲ 267.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.70742455 CRED | ▼ -70.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.55009933 CRED | ▼ -22.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.63837622 CRED | ▲ 16.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.4702681 CRED | ▼ -26.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.34455619 CRED | ▼ -26.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.39438276 CRED | ▲ 14.46 % |
12/08 — 18/08 | 0.4680438 CRED | ▲ 18.68 % |
LBRY Credits/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.46596 CRED | ▲ 44.13 % |
07/2024 | 3.986728 CRED | ▲ 61.67 % |
08/2024 | 2.081331 CRED | ▼ -47.79 % |
09/2024 | 2.038413 CRED | ▼ -2.06 % |
10/2024 | 3.366931 CRED | ▲ 65.17 % |
11/2024 | 0.21083291 CRED | ▼ -93.74 % |
12/2024 | 0.17968097 CRED | ▼ -14.78 % |
LBRY Credits/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.35689 CRED |
Tối đa | 3.603854 CRED |
Bình quân gia quyền | 1.735446 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.35689 CRED |
Tối đa | 8.022381 CRED |
Bình quân gia quyền | 2.6855 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.35689 CRED |
Tối đa | 11.2424 CRED |
Bình quân gia quyền | 4.44141 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: