Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/CND
Lịch sử thay đổi trong LBC/CND tỷ giá
LBC/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 LBC = 4.470543 CND
▼ -5.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 2.88% (4.34551 CND — 4.470543 CND)
Thay đổi trong LBC/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -36.99% (7.095404 CND — 4.470543 CND)
Thay đổi trong LBC/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -81.27% (23.8679 CND — 4.470543 CND)
Thay đổi trong LBC/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 56.98% (2.847927 CND — 4.470543 CND)
LBRY Credits/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.804404 CND | ▲ 7.47 % |
19/05 | 4.937749 CND | ▲ 2.78 % |
20/05 | 5.005211 CND | ▲ 1.37 % |
21/05 | 5.199547 CND | ▲ 3.88 % |
22/05 | 4.471927 CND | ▼ -13.99 % |
23/05 | 4.132042 CND | ▼ -7.6 % |
24/05 | 4.102724 CND | ▼ -0.71 % |
25/05 | 4.225092 CND | ▲ 2.98 % |
26/05 | 4.235929 CND | ▲ 0.26 % |
27/05 | 4.0141 CND | ▼ -5.24 % |
28/05 | 4.295694 CND | ▲ 7.02 % |
29/05 | 4.2235 CND | ▼ -1.68 % |
30/05 | 4.454475 CND | ▲ 5.47 % |
31/05 | 4.615025 CND | ▲ 3.6 % |
01/06 | 4.866105 CND | ▲ 5.44 % |
02/06 | 4.812537 CND | ▼ -1.1 % |
03/06 | 3.955444 CND | ▼ -17.81 % |
04/06 | 4.667206 CND | ▲ 17.99 % |
05/06 | 4.573504 CND | ▼ -2.01 % |
06/06 | 4.753578 CND | ▲ 3.94 % |
07/06 | 5.065798 CND | ▲ 6.57 % |
08/06 | 4.78713 CND | ▼ -5.5 % |
09/06 | 4.682149 CND | ▼ -2.19 % |
10/06 | 4.953327 CND | ▲ 5.79 % |
11/06 | 4.67157 CND | ▼ -5.69 % |
12/06 | 4.503945 CND | ▼ -3.59 % |
13/06 | 4.615709 CND | ▲ 2.48 % |
14/06 | 4.694788 CND | ▲ 1.71 % |
15/06 | 4.460506 CND | ▼ -4.99 % |
16/06 | 4.269315 CND | ▼ -4.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.045304 CND | ▲ 12.86 % |
27/05 — 02/06 | 7.171431 CND | ▲ 42.14 % |
03/06 — 09/06 | 8.152983 CND | ▲ 13.69 % |
10/06 — 16/06 | 3.912359 CND | ▼ -52.01 % |
17/06 — 23/06 | 3.190412 CND | ▼ -18.45 % |
24/06 — 30/06 | 2.085324 CND | ▼ -34.64 % |
01/07 — 07/07 | 2.781992 CND | ▲ 33.41 % |
08/07 — 14/07 | 2.853783 CND | ▲ 2.58 % |
15/07 — 21/07 | 3.113308 CND | ▲ 9.09 % |
22/07 — 28/07 | 3.553156 CND | ▲ 14.13 % |
29/07 — 04/08 | 3.53913 CND | ▼ -0.39 % |
05/08 — 11/08 | 3.307973 CND | ▼ -6.53 % |
LBRY Credits/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.310763 CND | ▲ 41.16 % |
07/2024 | 11.0541 CND | ▲ 75.16 % |
08/2024 | 8.130031 CND | ▼ -26.45 % |
09/2024 | 6.196793 CND | ▼ -23.78 % |
10/2024 | 5.237831 CND | ▼ -15.48 % |
11/2024 | 8.446888 CND | ▲ 61.27 % |
12/2024 | 3.683143 CND | ▼ -56.4 % |
01/2025 | 3.581081 CND | ▼ -2.77 % |
02/2025 | 2.345216 CND | ▼ -34.51 % |
03/2025 | 1.170835 CND | ▼ -50.08 % |
04/2025 | 1.112565 CND | ▼ -4.98 % |
05/2025 | 1.165182 CND | ▲ 4.73 % |
LBRY Credits/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.04907 CND |
Tối đa | 6.51598 CND |
Bình quân gia quyền | 4.878432 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.990799 CND |
Tối đa | 12.8889 CND |
Bình quân gia quyền | 6.477992 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.990799 CND |
Tối đa | 47.666 CND |
Bình quân gia quyền | 12.8578 CND |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: