Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/WABI
Lịch sử thay đổi trong LAK/WABI tỷ giá
LAK/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 LAK = 0.04744101 WABI
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 14.81% (0.04132111 WABI — 0.04744101 WABI)
Thay đổi trong LAK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9984.61% (0.00047043 WABI — 0.04744101 WABI)
Thay đổi trong LAK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2300.86% (0.001976 WABI — 0.04744101 WABI)
Thay đổi trong LAK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3055.29% (0.00150354 WABI — 0.04744101 WABI)
kip Lào/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 0.05597833 WABI | ▲ 18 % |
28/04 | 0.04838408 WABI | ▼ -13.57 % |
29/04 | 0.03451837 WABI | ▼ -28.66 % |
30/04 | 0.05037026 WABI | ▲ 45.92 % |
01/05 | 0.07923737 WABI | ▲ 57.31 % |
02/05 | 0.08194342 WABI | ▲ 3.42 % |
03/05 | 0.0433042 WABI | ▼ -47.15 % |
04/05 | 0.06996659 WABI | ▲ 61.57 % |
05/05 | 0.06579621 WABI | ▼ -5.96 % |
06/05 | 0.03297931 WABI | ▼ -49.88 % |
07/05 | 0.02680114 WABI | ▼ -18.73 % |
08/05 | 0.02185137 WABI | ▼ -18.47 % |
09/05 | 0.03125527 WABI | ▲ 43.04 % |
10/05 | 0.04986859 WABI | ▲ 59.55 % |
11/05 | 0.03797644 WABI | ▼ -23.85 % |
12/05 | 0.02631067 WABI | ▼ -30.72 % |
13/05 | 0.02712908 WABI | ▲ 3.11 % |
14/05 | 0.04883054 WABI | ▲ 79.99 % |
15/05 | 0.050147 WABI | ▲ 2.7 % |
16/05 | 0.0357416 WABI | ▼ -28.73 % |
17/05 | 0.03507954 WABI | ▼ -1.85 % |
18/05 | 0.04181779 WABI | ▲ 19.21 % |
19/05 | 0.04695924 WABI | ▲ 12.29 % |
20/05 | 0.04720435 WABI | ▲ 0.52 % |
21/05 | 0.0492999 WABI | ▲ 4.44 % |
22/05 | 0.04915717 WABI | ▼ -0.29 % |
23/05 | 0.04933984 WABI | ▲ 0.37 % |
24/05 | 0.04977133 WABI | ▲ 0.87 % |
25/05 | 0.04939687 WABI | ▼ -0.75 % |
26/05 | 0.04787521 WABI | ▼ -3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.04719772 WABI | ▼ -0.51 % |
06/05 — 12/05 | 0.05287755 WABI | ▲ 12.03 % |
13/05 — 19/05 | 0.06003577 WABI | ▲ 13.54 % |
20/05 — 26/05 | 0.31342962 WABI | ▲ 422.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.84402595 WABI | ▲ 169.29 % |
03/06 — 09/06 | 1.190643 WABI | ▲ 41.07 % |
10/06 — 16/06 | 2.360708 WABI | ▲ 98.27 % |
17/06 — 23/06 | 7.157591 WABI | ▲ 203.2 % |
24/06 — 30/06 | 4.254087 WABI | ▼ -40.57 % |
01/07 — 07/07 | 6.453116 WABI | ▲ 51.69 % |
08/07 — 14/07 | 10.4627 WABI | ▲ 62.13 % |
15/07 — 21/07 | 10.1937 WABI | ▼ -2.57 % |
kip Lào/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.0456399 WABI | ▼ -3.8 % |
06/2024 | 0.02898145 WABI | ▼ -36.5 % |
07/2024 | 0.01999192 WABI | ▼ -31.02 % |
08/2024 | 0.01145641 WABI | ▼ -42.69 % |
09/2024 | 0.01344285 WABI | ▲ 17.34 % |
10/2024 | 0.01128046 WABI | ▼ -16.09 % |
11/2024 | 0.01363679 WABI | ▲ 20.89 % |
12/2024 | 0.01242545 WABI | ▼ -8.88 % |
01/2025 | 0.01053757 WABI | ▼ -15.19 % |
02/2025 | 0.31320154 WABI | ▲ 2872.24 % |
03/2025 | 0.79158734 WABI | ▲ 152.74 % |
04/2025 | 1.226797 WABI | ▲ 54.98 % |
kip Lào/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01957694 WABI |
Tối đa | 0.04775515 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.03536067 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00036398 WABI |
Tối đa | 0.04775515 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.01432475 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00032626 WABI |
Tối đa | 0.04775515 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.00425189 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: