Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/NLG

Lịch sử thay đổi trong LAK/NLG tỷ giá

LAK/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 LAK = 0.02656073 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LAK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 24.77% (0.02128752 NLG — 0.02656073 NLG)

Thay đổi trong LAK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 3.56% (0.02564878 NLG — 0.02656073 NLG)

Thay đổi trong LAK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 400.05% (0.00531161 NLG — 0.02656073 NLG)

Thay đổi trong LAK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 164.23% (0.01005228 NLG — 0.02656073 NLG)

kip Lào/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

kip Lào/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/04 0.02658178 NLG ▲ 0.08 %
28/04 0.02617588 NLG ▼ -1.53 %
29/04 0.0212117 NLG ▼ -18.96 %
30/04 0.01646896 NLG ▼ -22.36 %
01/05 0.01651597 NLG ▲ 0.29 %
02/05 0.01651053 NLG ▼ -0.03 %
03/05 0.01985954 NLG ▲ 20.28 %
04/05 0.02258344 NLG ▲ 13.72 %
05/05 0.02257167 NLG ▼ -0.05 %
06/05 0.0227793 NLG ▲ 0.92 %
07/05 0.02290736 NLG ▲ 0.56 %
08/05 0.02253729 NLG ▼ -1.62 %
09/05 0.0219647 NLG ▼ -2.54 %
10/05 0.02196689 NLG ▲ 0.01 %
11/05 0.02243181 NLG ▲ 2.12 %
12/05 0.02395423 NLG ▲ 6.79 %
13/05 0.02786299 NLG ▲ 16.32 %
14/05 0.02787393 NLG ▲ 0.04 %
15/05 0.0275217 NLG ▼ -1.26 %
16/05 0.02821955 NLG ▲ 2.54 %
17/05 0.02844175 NLG ▲ 0.79 %
18/05 0.02883495 NLG ▲ 1.38 %
19/05 0.02820553 NLG ▼ -2.18 %
20/05 0.02813025 NLG ▼ -0.27 %
21/05 0.02742369 NLG ▼ -2.51 %
22/05 0.02654114 NLG ▼ -3.22 %
23/05 0.02655998 NLG ▲ 0.07 %
24/05 0.02695663 NLG ▲ 1.49 %
25/05 0.02937066 NLG ▲ 8.96 %
26/05 0.02955198 NLG ▲ 0.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kip Lào/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.02506504 NLG ▼ -5.63 %
06/05 — 12/05 0.03599521 NLG ▲ 43.61 %
13/05 — 19/05 0.01885155 NLG ▼ -47.63 %
20/05 — 26/05 0.01990306 NLG ▲ 5.58 %
27/05 — 02/06 0.02323285 NLG ▲ 16.73 %
03/06 — 09/06 0.02272586 NLG ▼ -2.18 %
10/06 — 16/06 0.02259737 NLG ▼ -0.57 %
17/06 — 23/06 0.02100061 NLG ▼ -7.07 %
24/06 — 30/06 0.02090428 NLG ▼ -0.46 %
01/07 — 07/07 0.02571169 NLG ▲ 23 %
08/07 — 14/07 0.02633431 NLG ▲ 2.42 %
15/07 — 21/07 0.02646192 NLG ▲ 0.48 %

kip Lào/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.02589456 NLG ▼ -2.51 %
06/2024 0.0577568 NLG ▲ 123.05 %
07/2024 0.04999201 NLG ▼ -13.44 %
08/2024 0.05893227 NLG ▲ 17.88 %
09/2024 0.07946665 NLG ▲ 34.84 %
10/2024 0.10978048 NLG ▲ 38.15 %
11/2024 0.12647344 NLG ▲ 15.21 %
12/2024 0.09719596 NLG ▼ -23.15 %
01/2025 0.12289648 NLG ▲ 26.44 %
02/2025 0.09514137 NLG ▼ -22.58 %
03/2025 0.10121692 NLG ▲ 6.39 %
04/2025 0.13676125 NLG ▲ 35.12 %

kip Lào/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01415809 NLG
Tối đa 0.02656073 NLG
Bình quân gia quyền 0.02160997 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01415809 NLG
Tối đa 0.02990032 NLG
Bình quân gia quyền 0.02264771 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00549818 NLG
Tối đa 0.02990032 NLG
Bình quân gia quyền 0.0176095 NLG

Chia sẻ một liên kết đến LAK/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu