Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/EMC
Lịch sử thay đổi trong LAK/EMC tỷ giá
LAK/EMC tỷ giá
05 16, 2024
1 LAK = 0.00007723 EMC
▲ 28.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 16, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 31.59% (0.00005869 EMC — 0.00007723 EMC)
Thay đổi trong LAK/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 16, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 31.59% (0.00005869 EMC — 0.00007723 EMC)
Thay đổi trong LAK/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.49% (0.00171228 EMC — 0.00007723 EMC)
Thay đổi trong LAK/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.67% (0.00178252 EMC — 0.00007723 EMC)
kip Lào/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00007627 EMC | ▼ -1.25 % |
19/05 | 0.00007597 EMC | ▼ -0.39 % |
20/05 | 0.00007767 EMC | ▲ 2.24 % |
21/05 | 0.00007771 EMC | ▲ 0.05 % |
22/05 | 0.00007993 EMC | ▲ 2.86 % |
23/05 | 0.00008084 EMC | ▲ 1.13 % |
24/05 | 0.0000782 EMC | ▼ -3.27 % |
25/05 | 0.00007484 EMC | ▼ -4.29 % |
26/05 | 0.00007427 EMC | ▼ -0.76 % |
27/05 | 0.00007397 EMC | ▼ -0.41 % |
28/05 | 0.0000722 EMC | ▼ -2.39 % |
29/05 | 0.00004078 EMC | ▼ -43.52 % |
30/05 | 0.00001326 EMC | ▼ -67.47 % |
31/05 | 0.00001355 EMC | ▲ 2.19 % |
01/06 | 0.0000135 EMC | ▼ -0.39 % |
02/06 | 0.00001344 EMC | ▼ -0.44 % |
03/06 | 0.00002303 EMC | ▲ 71.32 % |
04/06 | 0.00001283 EMC | ▼ -44.27 % |
05/06 | 0.00001287 EMC | ▲ 0.25 % |
06/06 | 0.00001252 EMC | ▼ -2.68 % |
07/06 | 0.00001213 EMC | ▼ -3.1 % |
08/06 | 0.00001203 EMC | ▼ -0.82 % |
09/06 | 0.00001198 EMC | ▼ -0.43 % |
10/06 | 0.00001211 EMC | ▲ 1.07 % |
11/06 | 0.0000123 EMC | ▲ 1.57 % |
12/06 | 0.00001222 EMC | ▼ -0.64 % |
13/06 | 0.00001187 EMC | ▼ -2.84 % |
14/06 | -0.00000082 EMC | ▼ -106.9 % |
15/06 | -0.00000083 EMC | ▲ 1.37 % |
16/06 | -0.00000084 EMC | ▲ 0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00007814 EMC | ▲ 1.17 % |
27/05 — 02/06 | 0.00007717 EMC | ▼ -1.24 % |
03/06 — 09/06 | 0.00008147 EMC | ▲ 5.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.00008249 EMC | ▲ 1.25 % |
17/06 — 23/06 | -0.00001032 EMC | ▼ -112.51 % |
24/06 — 30/06 | -0.00001008 EMC | ▼ -2.31 % |
01/07 — 07/07 | -0.00001119 EMC | ▲ 10.92 % |
08/07 — 14/07 | -0.00000593 EMC | ▼ -47.03 % |
15/07 — 21/07 | -0.00000557 EMC | ▼ -6.02 % |
22/07 — 28/07 | -0.00000242 EMC | ▼ -56.54 % |
29/07 — 04/08 | -0.00000168 EMC | ▼ -30.75 % |
05/08 — 11/08 | -0.00000052 EMC | ▼ -69.06 % |
kip Lào/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0000769 EMC | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 0.00008131 EMC | ▲ 5.73 % |
08/2024 | 0.00004487 EMC | ▼ -44.82 % |
09/2024 | 0.00006581 EMC | ▲ 46.68 % |
10/2024 | 0.00008357 EMC | ▲ 26.98 % |
11/2024 | 0.00010052 EMC | ▲ 20.29 % |
12/2024 | 0.00008505 EMC | ▼ -15.39 % |
01/2025 | 0.00008351 EMC | ▼ -1.81 % |
02/2025 | 0.00010203 EMC | ▲ 22.18 % |
03/2025 | 0.00003003 EMC | ▼ -70.57 % |
04/2025 | 0.00000477 EMC | ▼ -84.12 % |
05/2025 | 0.00000485 EMC | ▲ 1.64 % |
kip Lào/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006004 EMC |
Tối đa | 0.00006047 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.00006275 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006004 EMC |
Tối đa | 0.00006047 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.00006275 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006004 EMC |
Tối đa | 0.00195694 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.00094193 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: