Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/XEM
Lịch sử thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá
KYD/XEM tỷ giá
06 03, 2024
1 KYD = 45.0778 XEM
▲ 32.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 43.92% (31.3204 XEM — 45.0778 XEM)
Thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 74.64% (25.812 XEM — 45.0778 XEM)
Thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 25.4% (35.9476 XEM — 45.0778 XEM)
Thay đổi trong KYD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 46.25% (30.8231 XEM — 45.0778 XEM)
dollar Quần đảo Cayman/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 44.7646 XEM | ▼ -0.69 % |
05/06 | 43.8185 XEM | ▼ -2.11 % |
06/06 | 44.2124 XEM | ▲ 0.9 % |
07/06 | 45.139 XEM | ▲ 2.1 % |
08/06 | 45.2069 XEM | ▲ 0.15 % |
09/06 | 45.0894 XEM | ▼ -0.26 % |
10/06 | 45.9572 XEM | ▲ 1.92 % |
11/06 | 47.4024 XEM | ▲ 3.14 % |
12/06 | 48.6796 XEM | ▲ 2.69 % |
13/06 | 48.4844 XEM | ▼ -0.4 % |
14/06 | 47.1656 XEM | ▼ -2.72 % |
15/06 | 46.4671 XEM | ▼ -1.48 % |
16/06 | 44.8539 XEM | ▼ -3.47 % |
17/06 | 44.121 XEM | ▼ -1.63 % |
18/06 | 45.4627 XEM | ▲ 3.04 % |
19/06 | 44.5273 XEM | ▼ -2.06 % |
20/06 | 43.3706 XEM | ▼ -2.6 % |
21/06 | 43.6368 XEM | ▲ 0.61 % |
22/06 | 45.6753 XEM | ▲ 4.67 % |
23/06 | 46.1087 XEM | ▲ 0.95 % |
24/06 | 46.0227 XEM | ▼ -0.19 % |
25/06 | 45.8142 XEM | ▼ -0.45 % |
26/06 | 45.4838 XEM | ▼ -0.72 % |
27/06 | 44.5267 XEM | ▼ -2.1 % |
28/06 | 44.4426 XEM | ▼ -0.19 % |
29/06 | 45.601 XEM | ▲ 2.61 % |
30/06 | 47.0601 XEM | ▲ 3.2 % |
01/07 | 46.7991 XEM | ▼ -0.55 % |
02/07 | 47.8228 XEM | ▲ 2.19 % |
03/07 | 48.272 XEM | ▲ 0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 45.1744 XEM | ▲ 0.21 % |
17/06 — 23/06 | 43.0318 XEM | ▼ -4.74 % |
24/06 — 30/06 | 43.6859 XEM | ▲ 1.52 % |
01/07 — 07/07 | 43.244 XEM | ▼ -1.01 % |
08/07 — 14/07 | 63.12 XEM | ▲ 45.96 % |
15/07 — 21/07 | 59.1311 XEM | ▼ -6.32 % |
22/07 — 28/07 | 63.1531 XEM | ▲ 6.8 % |
29/07 — 04/08 | 58.6409 XEM | ▼ -7.14 % |
05/08 — 11/08 | 63.838 XEM | ▲ 8.86 % |
12/08 — 18/08 | 59.0415 XEM | ▼ -7.51 % |
19/08 — 25/08 | 59.8959 XEM | ▲ 1.45 % |
26/08 — 01/09 | 64.2852 XEM | ▲ 7.33 % |
dollar Quần đảo Cayman/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 44.6414 XEM | ▼ -0.97 % |
08/2024 | 56.2985 XEM | ▲ 26.11 % |
09/2024 | 50.6511 XEM | ▼ -10.03 % |
10/2024 | 41.3011 XEM | ▼ -18.46 % |
10/2024 | 34.7933 XEM | ▼ -15.76 % |
11/2024 | 30.9211 XEM | ▼ -11.13 % |
12/2024 | 34.9123 XEM | ▲ 12.91 % |
01/2025 | 24.9928 XEM | ▼ -28.41 % |
02/2025 | 23.2877 XEM | ▼ -6.82 % |
03/2025 | 35.8331 XEM | ▲ 53.87 % |
04/2025 | 34.6279 XEM | ▼ -3.36 % |
05/2025 | 35.4428 XEM | ▲ 2.35 % |
dollar Quần đảo Cayman/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.4584 XEM |
Tối đa | 33.7102 XEM |
Bình quân gia quyền | 32.2352 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.1663 XEM |
Tối đa | 33.7102 XEM |
Bình quân gia quyền | 28.7131 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.1663 XEM |
Tối đa | 49.4992 XEM |
Bình quân gia quyền | 36.2475 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: