Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/MMK
Lịch sử thay đổi trong KYD/MMK tỷ giá
KYD/MMK tỷ giá
05 17, 2024
1 KYD = 2,520 MMK
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (2,520 MMK — 2,520 MMK)
Thay đổi trong KYD/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (2,520 MMK — 2,520 MMK)
Thay đổi trong KYD/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (2,520 MMK — 2,520 MMK)
Thay đổi trong KYD/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 47.36% (1,710 MMK — 2,520 MMK)
dollar Quần đảo Cayman/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
19/05 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
20/05 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
21/05 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
22/05 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
23/05 | 2,520 MMK | ▲ 0.01 % |
24/05 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
25/05 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
26/05 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
27/05 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
28/05 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
29/05 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
30/05 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
31/05 | 2,520 MMK | ▲ 0.01 % |
01/06 | 2,520 MMK | ▼ -0.01 % |
02/06 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
03/06 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
04/06 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
05/06 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
06/06 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
07/06 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
08/06 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
09/06 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
10/06 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
11/06 | 2,520 MMK | ▲ 0.01 % |
12/06 | 2,520 MMK | ▼ -0.01 % |
13/06 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
14/06 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
15/06 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
16/06 | 2,519 MMK | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
10/06 — 16/06 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
17/06 — 23/06 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
24/06 — 30/06 | 2,520 MMK | ▲ 0.01 % |
01/07 — 07/07 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
08/07 — 14/07 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 2,520 MMK | ▲ 0.01 % |
22/07 — 28/07 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | 2,519 MMK | ▼ -0.02 % |
dollar Quần đảo Cayman/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,520 MMK | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 2,520 MMK | ▲ 0.01 % |
08/2024 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
09/2024 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
10/2024 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
11/2024 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
12/2024 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
01/2025 | 2,520 MMK | ▲ 0 % |
02/2025 | 2,520 MMK | ▼ -0 % |
03/2025 | 2,520 MMK | ▼ -0.01 % |
04/2025 | 2,520 MMK | ▲ 0.01 % |
05/2025 | 2,520 MMK | ▼ -0.03 % |
dollar Quần đảo Cayman/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,519 MMK |
Tối đa | 2,520 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,520 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,519 MMK |
Tối đa | 2,520 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,520 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,519 MMK |
Tối đa | 2,521 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,520 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: