Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/ZEL
Lịch sử thay đổi trong KWD/ZEL tỷ giá
KWD/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 KWD = 22.7341 ZEL
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.02% (44.5898 ZEL — 22.7341 ZEL)
Thay đổi trong KWD/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -85.71% (159.08 ZEL — 22.7341 ZEL)
Thay đổi trong KWD/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.36% (115.75 ZEL — 22.7341 ZEL)
Thay đổi trong KWD/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.36% (115.75 ZEL — 22.7341 ZEL)
dinar Kuwait/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.0075 ZEL | ▼ -7.59 % |
19/05 | 20.1725 ZEL | ▼ -3.97 % |
20/05 | 20.1116 ZEL | ▼ -0.3 % |
21/05 | 19.8926 ZEL | ▼ -1.09 % |
22/05 | 20.1455 ZEL | ▲ 1.27 % |
23/05 | 20.3344 ZEL | ▲ 0.94 % |
24/05 | 21.1704 ZEL | ▲ 4.11 % |
25/05 | 22.1158 ZEL | ▲ 4.47 % |
26/05 | 22.1794 ZEL | ▲ 0.29 % |
27/05 | 22.6798 ZEL | ▲ 2.26 % |
28/05 | 21.3316 ZEL | ▼ -5.94 % |
29/05 | 14.0126 ZEL | ▼ -34.31 % |
30/05 | 11.3072 ZEL | ▼ -19.31 % |
31/05 | 10.1468 ZEL | ▼ -10.26 % |
01/06 | 10.4179 ZEL | ▲ 2.67 % |
02/06 | 10.3141 ZEL | ▼ -1 % |
03/06 | 10.2521 ZEL | ▼ -0.6 % |
04/06 | 10.1116 ZEL | ▼ -1.37 % |
05/06 | 11.1513 ZEL | ▲ 10.28 % |
06/06 | 10.3242 ZEL | ▼ -7.42 % |
07/06 | 9.570973 ZEL | ▼ -7.3 % |
08/06 | 9.263372 ZEL | ▼ -3.21 % |
09/06 | 8.936311 ZEL | ▼ -3.53 % |
10/06 | 9.004185 ZEL | ▲ 0.76 % |
11/06 | 9.387154 ZEL | ▲ 4.25 % |
12/06 | 9.490087 ZEL | ▲ 1.1 % |
13/06 | 8.912795 ZEL | ▼ -6.08 % |
14/06 | 9.269605 ZEL | ▲ 4 % |
15/06 | 9.919249 ZEL | ▲ 7.01 % |
16/06 | 10.393 ZEL | ▲ 4.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.7912 ZEL | ▲ 13.45 % |
27/05 — 02/06 | 24.0512 ZEL | ▼ -6.75 % |
03/06 — 09/06 | 16.4431 ZEL | ▼ -31.63 % |
10/06 — 16/06 | 19.8064 ZEL | ▲ 20.45 % |
17/06 — 23/06 | 4.281613 ZEL | ▼ -78.38 % |
24/06 — 30/06 | 4.255935 ZEL | ▼ -0.6 % |
01/07 — 07/07 | 4.38897 ZEL | ▲ 3.13 % |
08/07 — 14/07 | 4.038962 ZEL | ▼ -7.97 % |
15/07 — 21/07 | 4.466966 ZEL | ▲ 10.6 % |
22/07 — 28/07 | 2.188288 ZEL | ▼ -51.01 % |
29/07 — 04/08 | 1.853219 ZEL | ▼ -15.31 % |
05/08 — 11/08 | 2.083375 ZEL | ▲ 12.42 % |
dinar Kuwait/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.6283 ZEL | ▲ 3.93 % |
07/2024 | 15.7098 ZEL | ▼ -33.51 % |
08/2024 | 14.8593 ZEL | ▼ -5.41 % |
09/2024 | 22.623 ZEL | ▲ 52.25 % |
10/2024 | 25.9376 ZEL | ▲ 14.65 % |
11/2024 | 28.8175 ZEL | ▲ 11.1 % |
12/2024 | 25.2919 ZEL | ▼ -12.23 % |
01/2025 | 39.0967 ZEL | ▲ 54.58 % |
02/2025 | 28.8141 ZEL | ▼ -26.3 % |
03/2025 | 3.273051 ZEL | ▼ -88.64 % |
04/2025 | 1.730651 ZEL | ▼ -47.12 % |
05/2025 | 1.855302 ZEL | ▲ 7.2 % |
dinar Kuwait/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.7298 ZEL |
Tối đa | 43.316 ZEL |
Bình quân gia quyền | 29.8507 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7298 ZEL |
Tối đa | 168.94 ZEL |
Bình quân gia quyền | 72.5103 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.7298 ZEL |
Tối đa | 284.63 ZEL |
Bình quân gia quyền | 103.69 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: