Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/VET
Lịch sử thay đổi trong KWD/VET tỷ giá
KWD/VET tỷ giá
05 17, 2024
1 KWD = 18.7814 VET
▼ -3.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 3.93% (18.072 VET — 18.7814 VET)
Thay đổi trong KWD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 125.07% (8.344775 VET — 18.7814 VET)
Thay đổi trong KWD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.73% (166.63 VET — 18.7814 VET)
Thay đổi trong KWD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -97.73% (826.15 VET — 18.7814 VET)
dinar Kuwait/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.9537 VET | ▲ 0.92 % |
19/05 | 18.5036 VET | ▼ -2.37 % |
20/05 | 18.0596 VET | ▼ -2.4 % |
21/05 | 17.9897 VET | ▼ -0.39 % |
22/05 | 17.843 VET | ▼ -0.82 % |
23/05 | 17.8237 VET | ▼ -0.11 % |
24/05 | 18.0565 VET | ▲ 1.31 % |
25/05 | 19.1785 VET | ▲ 6.21 % |
26/05 | 19.3046 VET | ▲ 0.66 % |
27/05 | 19.534 VET | ▲ 1.19 % |
28/05 | 19.1574 VET | ▼ -1.93 % |
29/05 | 19.4236 VET | ▲ 1.39 % |
30/05 | 20.2889 VET | ▲ 4.45 % |
31/05 | 21.8132 VET | ▲ 7.51 % |
01/06 | 21.971 VET | ▲ 0.72 % |
02/06 | 21.111 VET | ▼ -3.91 % |
03/06 | 20.6522 VET | ▼ -2.17 % |
04/06 | 20.7344 VET | ▲ 0.4 % |
05/06 | 20.4443 VET | ▼ -1.4 % |
06/06 | 21.1327 VET | ▲ 3.37 % |
07/06 | 21.441 VET | ▲ 1.46 % |
08/06 | 21.5715 VET | ▲ 0.61 % |
09/06 | 21.3925 VET | ▼ -0.83 % |
10/06 | 21.7797 VET | ▲ 1.81 % |
11/06 | 22.012 VET | ▲ 1.07 % |
12/06 | 22.3941 VET | ▲ 1.74 % |
13/06 | 22.7139 VET | ▲ 1.43 % |
14/06 | 21.669 VET | ▼ -4.6 % |
15/06 | 20.9946 VET | ▼ -3.11 % |
16/06 | 11.3891 VET | ▼ -45.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.4595 VET | ▼ -1.71 % |
27/05 — 02/06 | 18.8331 VET | ▲ 2.02 % |
03/06 — 09/06 | 23.9657 VET | ▲ 27.25 % |
10/06 — 16/06 | 25.42 VET | ▲ 6.07 % |
17/06 — 23/06 | 24.1356 VET | ▼ -5.05 % |
24/06 — 30/06 | 24.454 VET | ▲ 1.32 % |
01/07 — 07/07 | 24.896 VET | ▲ 1.81 % |
08/07 — 14/07 | 25.9338 VET | ▲ 4.17 % |
15/07 — 21/07 | 28.4584 VET | ▲ 9.74 % |
22/07 — 28/07 | 30.2055 VET | ▲ 6.14 % |
29/07 — 04/08 | 32.7493 VET | ▲ 8.42 % |
05/08 — 11/08 | 18.6133 VET | ▼ -43.16 % |
dinar Kuwait/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.7723 VET | ▼ -5.37 % |
07/2024 | 19.5418 VET | ▲ 9.96 % |
08/2024 | 23.5183 VET | ▲ 20.35 % |
09/2024 | 20.8124 VET | ▼ -11.51 % |
10/2024 | 19.3681 VET | ▼ -6.94 % |
11/2024 | 9.352531 VET | ▼ -51.71 % |
12/2024 | 4.894943 VET | ▼ -47.66 % |
01/2025 | 6.530502 VET | ▲ 33.41 % |
02/2025 | 3.296249 VET | ▼ -49.53 % |
03/2025 | 4.562454 VET | ▲ 38.41 % |
04/2025 | 5.739476 VET | ▲ 25.8 % |
05/2025 | 3.486606 VET | ▼ -39.25 % |
dinar Kuwait/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.463 VET |
Tối đa | 96.1007 VET |
Bình quân gia quyền | 35.2556 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.656185 VET |
Tối đa | 96.1007 VET |
Bình quân gia quyền | 29.9106 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.656185 VET |
Tối đa | 241.9 VET |
Bình quân gia quyền | 112.67 VET |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: