Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/TZS

Lịch sử thay đổi trong KWD/TZS tỷ giá

KWD/TZS tỷ giá

05 17, 2024
1 KWD = 1,781 TZS
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KWD/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (1,773 TZS — 1,781 TZS)

Thay đổi trong KWD/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 84.71% (964.26 TZS — 1,781 TZS)

Thay đổi trong KWD/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -76.8% (7,678 TZS — 1,781 TZS)

Thay đổi trong KWD/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -75.98% (7,416 TZS — 1,781 TZS)

dinar Kuwait/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Kuwait/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,776 TZS ▼ -0.26 %
19/05 1,780 TZS ▲ 0.2 %
20/05 1,776 TZS ▼ -0.21 %
21/05 1,776 TZS ▲ 0 %
22/05 1,781 TZS ▲ 0.26 %
23/05 1,790 TZS ▲ 0.48 %
24/05 1,777 TZS ▼ -0.7 %
25/05 1,790 TZS ▲ 0.71 %
26/05 1,789 TZS ▼ -0.02 %
27/05 1,794 TZS ▲ 0.26 %
28/05 1,794 TZS ▲ 0 %
29/05 1,790 TZS ▼ -0.22 %
30/05 1,787 TZS ▼ -0.2 %
31/05 1,798 TZS ▲ 0.66 %
01/06 1,785 TZS ▼ -0.76 %
02/06 1,792 TZS ▲ 0.39 %
03/06 1,792 TZS ▲ 0.04 %
04/06 1,793 TZS ▲ 0.01 %
05/06 1,794 TZS ▲ 0.08 %
06/06 1,792 TZS ▼ -0.12 %
07/06 1,796 TZS ▲ 0.23 %
08/06 1,795 TZS ▼ -0.07 %
09/06 1,793 TZS ▼ -0.08 %
10/06 1,792 TZS ▼ -0.06 %
11/06 1,793 TZS ▲ 0.03 %
12/06 1,794 TZS ▲ 0.07 %
13/06 1,794 TZS ▼ -0.01 %
14/06 1,795 TZS ▲ 0.08 %
15/06 1,800 TZS ▲ 0.25 %
16/06 957.03 TZS ▼ -46.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Kuwait/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,788 TZS ▲ 0.39 %
27/05 — 02/06 1,789 TZS ▲ 0.02 %
03/06 — 09/06 1,915 TZS ▲ 7.09 %
10/06 — 16/06 2,143 TZS ▲ 11.9 %
17/06 — 23/06 2,151 TZS ▲ 0.33 %
24/06 — 30/06 2,157 TZS ▲ 0.31 %
01/07 — 07/07 2,156 TZS ▼ -0.05 %
08/07 — 14/07 2,156 TZS ▲ 0 %
15/07 — 21/07 2,165 TZS ▲ 0.42 %
22/07 — 28/07 2,166 TZS ▲ 0.04 %
29/07 — 04/08 2,165 TZS ▼ -0.03 %
05/08 — 11/08 1,261 TZS ▼ -41.75 %

dinar Kuwait/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,779 TZS ▼ -0.11 %
07/2024 1,812 TZS ▲ 1.86 %
08/2024 1,846 TZS ▲ 1.85 %
09/2024 1,843 TZS ▼ -0.13 %
10/2024 1,838 TZS ▼ -0.27 %
11/2024 997.16 TZS ▼ -45.76 %
12/2024 759.66 TZS ▼ -23.82 %
01/2025 764.96 TZS ▲ 0.7 %
02/2025 749.93 TZS ▼ -1.96 %
03/2025 975.96 TZS ▲ 30.14 %
04/2025 985.17 TZS ▲ 0.94 %
05/2025 591.22 TZS ▼ -39.99 %

dinar Kuwait/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,775 TZS
Tối đa 8,460 TZS
Bình quân gia quyền 3,437 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 951.3 TZS
Tối đa 8,460 TZS
Bình quân gia quyền 3,240 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 951.3 TZS
Tối đa 19,347 TZS
Bình quân gia quyền 5,737 TZS

Chia sẻ một liên kết đến KWD/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu