Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/MITH

Lịch sử thay đổi trong KWD/MITH tỷ giá

KWD/MITH tỷ giá

05 20, 2024
1 KWD = 910.45 MITH
▲ 0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KWD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (898.89 MITH — 910.45 MITH)

Thay đổi trong KWD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 113.54% (426.37 MITH — 910.45 MITH)

Thay đổi trong KWD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -43.08% (1,600 MITH — 910.45 MITH)

Thay đổi trong KWD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (916.39 MITH — 910.45 MITH)

dinar Kuwait/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Kuwait/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 900.48 MITH ▼ -1.09 %
22/05 907.33 MITH ▲ 0.76 %
23/05 907.96 MITH ▲ 0.07 %
24/05 925.97 MITH ▲ 1.98 %
25/05 955.47 MITH ▲ 3.19 %
26/05 1,007 MITH ▲ 5.42 %
27/05 1,015 MITH ▲ 0.78 %
28/05 847.42 MITH ▼ -16.52 %
29/05 886.34 MITH ▲ 4.59 %
30/05 903.62 MITH ▲ 1.95 %
31/05 980.77 MITH ▲ 8.54 %
01/06 979.59 MITH ▼ -0.12 %
02/06 895.12 MITH ▼ -8.62 %
03/06 892.07 MITH ▼ -0.34 %
04/06 828.23 MITH ▼ -7.16 %
05/06 810.48 MITH ▼ -2.14 %
06/06 848.69 MITH ▲ 4.71 %
07/06 851.28 MITH ▲ 0.31 %
08/06 853.61 MITH ▲ 0.27 %
09/06 849.11 MITH ▼ -0.53 %
10/06 851.33 MITH ▲ 0.26 %
11/06 864.68 MITH ▲ 1.57 %
12/06 872.88 MITH ▲ 0.95 %
13/06 872.51 MITH ▼ -0.04 %
14/06 876.6 MITH ▲ 0.47 %
15/06 885.87 MITH ▲ 1.06 %
16/06 900.13 MITH ▲ 1.61 %
17/06 882.41 MITH ▼ -1.97 %
18/06 888.27 MITH ▲ 0.66 %
19/06 367.93 MITH ▼ -58.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Kuwait/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 885.47 MITH ▼ -2.74 %
03/06 — 09/06 941.42 MITH ▲ 6.32 %
10/06 — 16/06 1,118 MITH ▲ 18.78 %
17/06 — 23/06 1,223 MITH ▲ 9.37 %
24/06 — 30/06 1,251 MITH ▲ 2.26 %
01/07 — 07/07 1,316 MITH ▲ 5.24 %
08/07 — 14/07 1,956 MITH ▲ 48.58 %
15/07 — 21/07 1,794 MITH ▼ -8.26 %
22/07 — 28/07 1,757 MITH ▼ -2.05 %
29/07 — 04/08 1,687 MITH ▼ -3.97 %
05/08 — 11/08 1,839 MITH ▲ 8.96 %
12/08 — 18/08 680.11 MITH ▼ -63.01 %

dinar Kuwait/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 914.52 MITH ▲ 0.45 %
07/2024 1,002 MITH ▲ 9.51 %
08/2024 982.76 MITH ▼ -1.87 %
09/2024 1,066 MITH ▲ 8.5 %
10/2024 3,505 MITH ▲ 228.75 %
11/2024 2,185 MITH ▼ -37.66 %
12/2024 825.37 MITH ▼ -62.23 %
01/2025 1,247 MITH ▲ 51.07 %
02/2025 887.76 MITH ▼ -28.8 %
03/2025 1,051 MITH ▲ 18.42 %
04/2025 1,705 MITH ▲ 62.2 %
05/2025 1,048 MITH ▼ -38.53 %

dinar Kuwait/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 873.73 MITH
Tối đa 4,739 MITH
Bình quân gia quyền 1,737 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 292.61 MITH
Tối đa 5,173 MITH
Bình quân gia quyền 1,374 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 292.61 MITH
Tối đa 7,705 MITH
Bình quân gia quyền 2,094 MITH

Chia sẻ một liên kết đến KWD/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu