Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/LUN
Lịch sử thay đổi trong KWD/LUN tỷ giá
KWD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 KWD = 139.4 LUN
▲ 0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.6% (147.67 LUN — 139.4 LUN)
Thay đổi trong KWD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.58% (165.12 LUN — 139.4 LUN)
Thay đổi trong KWD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.58% (165.12 LUN — 139.4 LUN)
Thay đổi trong KWD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2621.25% (5.122638 LUN — 139.4 LUN)
dinar Kuwait/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 138.76 LUN | ▼ -0.46 % |
19/05 | 138.58 LUN | ▼ -0.13 % |
20/05 | 137.56 LUN | ▼ -0.73 % |
21/05 | 137.92 LUN | ▲ 0.26 % |
22/05 | 138.19 LUN | ▲ 0.2 % |
23/05 | 141.16 LUN | ▲ 2.15 % |
24/05 | 140.93 LUN | ▼ -0.17 % |
25/05 | 122.16 LUN | ▼ -13.32 % |
26/05 | 87.3546 LUN | ▼ -28.49 % |
27/05 | 47.9408 LUN | ▼ -45.12 % |
28/05 | 48.7661 LUN | ▲ 1.72 % |
29/05 | 48.4766 LUN | ▼ -0.59 % |
30/05 | 48.7754 LUN | ▲ 0.62 % |
31/05 | 48.2139 LUN | ▼ -1.15 % |
01/06 | 47.3624 LUN | ▼ -1.77 % |
02/06 | 46.5854 LUN | ▼ -1.64 % |
03/06 | 45.7411 LUN | ▼ -1.81 % |
04/06 | 45.8971 LUN | ▲ 0.34 % |
05/06 | 45.7007 LUN | ▼ -0.43 % |
06/06 | 76.2235 LUN | ▲ 66.79 % |
07/06 | 99.6926 LUN | ▲ 30.79 % |
08/06 | 97.0415 LUN | ▼ -2.66 % |
09/06 | 96.6114 LUN | ▼ -0.44 % |
10/06 | 95.9577 LUN | ▼ -0.68 % |
11/06 | 96.3049 LUN | ▲ 0.36 % |
12/06 | 97.1803 LUN | ▲ 0.91 % |
13/06 | 100.56 LUN | ▲ 3.48 % |
14/06 | 102.49 LUN | ▲ 1.91 % |
15/06 | 101.87 LUN | ▼ -0.6 % |
16/06 | 102.39 LUN | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 134.69 LUN | ▼ -3.38 % |
27/05 — 02/06 | 130.44 LUN | ▼ -3.16 % |
03/06 — 09/06 | 126.55 LUN | ▼ -2.98 % |
10/06 — 16/06 | 61.3963 LUN | ▼ -51.48 % |
17/06 — 23/06 | 108.39 LUN | ▲ 76.54 % |
24/06 — 30/06 | 157.2 LUN | ▲ 45.04 % |
01/07 — 07/07 | 158.99 LUN | ▲ 1.14 % |
08/07 — 14/07 | 176.09 LUN | ▲ 10.75 % |
15/07 — 21/07 | 164.44 LUN | ▼ -6.62 % |
22/07 — 28/07 | 151 LUN | ▼ -8.17 % |
29/07 — 04/08 | 195.66 LUN | ▲ 29.58 % |
05/08 — 11/08 | 1,111 LUN | ▲ 467.6 % |
dinar Kuwait/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 115.88 LUN | ▼ -16.87 % |
07/2024 | 88.6824 LUN | ▼ -23.47 % |
08/2024 | 59.8472 LUN | ▼ -32.52 % |
09/2024 | 275.75 LUN | ▲ 360.76 % |
10/2024 | 426.61 LUN | ▲ 54.71 % |
11/2024 | 510.13 LUN | ▲ 19.58 % |
12/2024 | 473.35 LUN | ▼ -7.21 % |
01/2025 | 5,131 LUN | ▲ 984.06 % |
02/2025 | 4,834 LUN | ▼ -5.8 % |
03/2025 | 2,466 LUN | ▼ -48.99 % |
04/2025 | 3,354 LUN | ▲ 36 % |
dinar Kuwait/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.441 LUN |
Tối đa | 147.81 LUN |
Bình quân gia quyền | 109.86 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.441 LUN |
Tối đa | 163.36 LUN |
Bình quân gia quyền | 126 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 56.441 LUN |
Tối đa | 163.36 LUN |
Bình quân gia quyền | 126 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: