Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/LSK
Lịch sử thay đổi trong KWD/LSK tỷ giá
KWD/LSK tỷ giá
05 20, 2024
1 KWD = 0.37596309 LSK
▼ -2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -3.35% (0.38899317 LSK — 0.37596309 LSK)
Thay đổi trong KWD/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 37.83% (0.27278131 LSK — 0.37596309 LSK)
Thay đổi trong KWD/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -90.38% (3.906256 LSK — 0.37596309 LSK)
Thay đổi trong KWD/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -87.7% (3.055735 LSK — 0.37596309 LSK)
dinar Kuwait/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.37467702 LSK | ▼ -0.34 % |
22/05 | 0.34721395 LSK | ▼ -7.33 % |
23/05 | 0.35676394 LSK | ▲ 2.75 % |
24/05 | 0.37752436 LSK | ▲ 5.82 % |
25/05 | 0.34778761 LSK | ▼ -7.88 % |
26/05 | 0.3568277 LSK | ▲ 2.6 % |
27/05 | 0.40034471 LSK | ▲ 12.2 % |
28/05 | 0.39447182 LSK | ▼ -1.47 % |
29/05 | 0.40256788 LSK | ▲ 2.05 % |
30/05 | 0.41133799 LSK | ▲ 2.18 % |
31/05 | 0.39650542 LSK | ▼ -3.61 % |
01/06 | 0.35977851 LSK | ▼ -9.26 % |
02/06 | 0.34324438 LSK | ▼ -4.6 % |
03/06 | 0.31320295 LSK | ▼ -8.75 % |
04/06 | 0.32971691 LSK | ▲ 5.27 % |
05/06 | 0.33036683 LSK | ▲ 0.2 % |
06/06 | 0.33264162 LSK | ▲ 0.69 % |
07/06 | 0.3297482 LSK | ▼ -0.87 % |
08/06 | 0.3181739 LSK | ▼ -3.51 % |
09/06 | 0.32359234 LSK | ▲ 1.7 % |
10/06 | 0.34170522 LSK | ▲ 5.6 % |
11/06 | 0.33825643 LSK | ▼ -1.01 % |
12/06 | 0.33072715 LSK | ▼ -2.23 % |
13/06 | 0.32930165 LSK | ▼ -0.43 % |
14/06 | 0.34268274 LSK | ▲ 4.06 % |
15/06 | 0.32527415 LSK | ▼ -5.08 % |
16/06 | 0.31779046 LSK | ▼ -2.3 % |
17/06 | 0.32178416 LSK | ▲ 1.26 % |
18/06 | 0.34150639 LSK | ▲ 6.13 % |
19/06 | 0.14798719 LSK | ▼ -56.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.36289651 LSK | ▼ -3.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.28951808 LSK | ▼ -20.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.32428654 LSK | ▲ 12.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.35562243 LSK | ▲ 9.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.3892149 LSK | ▲ 9.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.38466288 LSK | ▼ -1.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.49624444 LSK | ▲ 29.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.4148529 LSK | ▼ -16.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.45297065 LSK | ▲ 9.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.41072164 LSK | ▼ -9.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.40067842 LSK | ▼ -2.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.16968909 LSK | ▼ -57.65 % |
dinar Kuwait/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.36043454 LSK | ▼ -4.13 % |
07/2024 | 0.33552403 LSK | ▼ -6.91 % |
08/2024 | 0.44397272 LSK | ▲ 32.32 % |
09/2024 | 0.39810854 LSK | ▼ -10.33 % |
10/2024 | 0.27512531 LSK | ▼ -30.89 % |
11/2024 | 0.15239337 LSK | ▼ -44.61 % |
12/2024 | 0.09770956 LSK | ▼ -35.88 % |
01/2025 | 0.09742507 LSK | ▼ -0.29 % |
02/2025 | 0.07564148 LSK | ▼ -22.36 % |
03/2025 | 0.07392843 LSK | ▼ -2.26 % |
04/2025 | 0.08705443 LSK | ▲ 17.76 % |
05/2025 | 0.05305103 LSK | ▼ -39.06 % |
dinar Kuwait/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35140895 LSK |
Tối đa | 1.955982 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.71182713 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16940209 LSK |
Tối đa | 2.35125 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.69212307 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16940209 LSK |
Tối đa | 6.518331 LSK |
Bình quân gia quyền | 2.469129 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: