Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/LBC

Lịch sử thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá

KWD/LBC tỷ giá

05 17, 2024
1 KWD = 195.67 LBC
▼ -1.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.9% (227.25 LBC — 195.67 LBC)

Thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 93.77% (100.98 LBC — 195.67 LBC)

Thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -34.12% (296.99 LBC — 195.67 LBC)

Thay đổi trong KWD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -35.4% (302.89 LBC — 195.67 LBC)

dinar Kuwait/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Kuwait/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 200.09 LBC ▲ 2.26 %
19/05 182.08 LBC ▼ -9 %
20/05 183.96 LBC ▲ 1.03 %
21/05 197.49 LBC ▲ 7.36 %
22/05 198.31 LBC ▲ 0.41 %
23/05 198.97 LBC ▲ 0.33 %
24/05 200.4 LBC ▲ 0.72 %
25/05 201.21 LBC ▲ 0.41 %
26/05 200.77 LBC ▼ -0.22 %
27/05 184.51 LBC ▼ -8.1 %
28/05 182.93 LBC ▼ -0.85 %
29/05 179.32 LBC ▼ -1.98 %
30/05 176.51 LBC ▼ -1.57 %
31/05 190.6 LBC ▲ 7.99 %
01/06 192.54 LBC ▲ 1.01 %
02/06 193.9 LBC ▲ 0.71 %
03/06 185.48 LBC ▼ -4.34 %
04/06 193.55 LBC ▲ 4.35 %
05/06 193.26 LBC ▼ -0.15 %
06/06 194.78 LBC ▲ 0.79 %
07/06 194.91 LBC ▲ 0.07 %
08/06 193.81 LBC ▼ -0.56 %
09/06 194.25 LBC ▲ 0.22 %
10/06 193.49 LBC ▼ -0.39 %
11/06 194.64 LBC ▲ 0.6 %
12/06 168.06 LBC ▼ -13.66 %
13/06 167.91 LBC ▼ -0.09 %
14/06 180.96 LBC ▲ 7.77 %
15/06 175.89 LBC ▼ -2.8 %
16/06 93.8234 LBC ▼ -46.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Kuwait/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 191.04 LBC ▼ -2.36 %
27/05 — 02/06 209.52 LBC ▲ 9.67 %
03/06 — 09/06 224.34 LBC ▲ 7.08 %
10/06 — 16/06 170.82 LBC ▼ -23.86 %
17/06 — 23/06 187.95 LBC ▲ 10.02 %
24/06 — 30/06 229.48 LBC ▲ 22.1 %
01/07 — 07/07 362.91 LBC ▲ 58.15 %
08/07 — 14/07 388.18 LBC ▲ 6.96 %
15/07 — 21/07 349 LBC ▼ -10.09 %
22/07 — 28/07 386.61 LBC ▲ 10.77 %
29/07 — 04/08 345.9 LBC ▼ -10.53 %
05/08 — 11/08 206.27 LBC ▼ -40.37 %

dinar Kuwait/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 182.86 LBC ▼ -6.54 %
07/2024 200.32 LBC ▲ 9.55 %
08/2024 203.48 LBC ▲ 1.57 %
09/2024 121.97 LBC ▼ -40.06 %
10/2024 282.82 LBC ▲ 131.88 %
11/2024 323.58 LBC ▲ 14.41 %
12/2024 140.32 LBC ▼ -56.63 %
01/2025 160.75 LBC ▲ 14.56 %
02/2025 116.13 LBC ▼ -27.76 %
03/2025 104.09 LBC ▼ -10.37 %
04/2025 214.07 LBC ▲ 105.66 %
05/2025 121.14 LBC ▼ -43.41 %

dinar Kuwait/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 202.37 LBC
Tối đa 1,072 LBC
Bình quân gia quyền 412.83 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 71.352 LBC
Tối đa 1,072 LBC
Bình quân gia quyền 306.46 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 71.352 LBC
Tối đa 1,569 LBC
Bình quân gia quyền 368.25 LBC

Chia sẻ một liên kết đến KWD/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu