Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/IDR
Lịch sử thay đổi trong KWD/IDR tỷ giá
KWD/IDR tỷ giá
05 20, 2024
1 KWD = 11,008 IDR
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.34% (11,158 IDR — 11,008 IDR)
Thay đổi trong KWD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 85.46% (5,936 IDR — 11,008 IDR)
Thay đổi trong KWD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -77.31% (48,522 IDR — 11,008 IDR)
Thay đổi trong KWD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2070.86% (507.09 IDR — 11,008 IDR)
dinar Kuwait/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11,009 IDR | ▲ 0 % |
22/05 | 11,021 IDR | ▲ 0.11 % |
23/05 | 10,977 IDR | ▼ -0.4 % |
24/05 | 10,972 IDR | ▼ -0.04 % |
25/05 | 10,996 IDR | ▲ 0.22 % |
26/05 | 11,008 IDR | ▲ 0.11 % |
27/05 | 11,015 IDR | ▲ 0.07 % |
28/05 | 11,015 IDR | ▲ 0 % |
29/05 | 11,019 IDR | ▲ 0.04 % |
30/05 | 11,029 IDR | ▲ 0.09 % |
31/05 | 10,972 IDR | ▼ -0.52 % |
01/06 | 10,905 IDR | ▼ -0.61 % |
02/06 | 10,801 IDR | ▼ -0.95 % |
03/06 | 10,781 IDR | ▼ -0.18 % |
04/06 | 10,779 IDR | ▼ -0.02 % |
05/06 | 10,829 IDR | ▲ 0.47 % |
06/06 | 10,853 IDR | ▲ 0.22 % |
07/06 | 10,859 IDR | ▲ 0.06 % |
08/06 | 10,833 IDR | ▼ -0.24 % |
09/06 | 10,832 IDR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 10,846 IDR | ▲ 0.13 % |
11/06 | 10,846 IDR | ▲ 0 % |
12/06 | 10,863 IDR | ▲ 0.16 % |
13/06 | 10,874 IDR | ▲ 0.1 % |
14/06 | 10,788 IDR | ▼ -0.79 % |
15/06 | 10,772 IDR | ▼ -0.15 % |
16/06 | 10,792 IDR | ▲ 0.19 % |
17/06 | 10,791 IDR | ▼ -0.01 % |
18/06 | 10,791 IDR | ▲ 0 % |
19/06 | 4,247 IDR | ▼ -60.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,037 IDR | ▲ 0.26 % |
03/06 — 09/06 | 10,865 IDR | ▼ -1.56 % |
10/06 — 16/06 | 11,691 IDR | ▲ 7.6 % |
17/06 — 23/06 | 13,517 IDR | ▲ 15.62 % |
24/06 — 30/06 | 13,631 IDR | ▲ 0.85 % |
01/07 — 07/07 | 13,589 IDR | ▼ -0.31 % |
08/07 — 14/07 | 13,693 IDR | ▲ 0.77 % |
15/07 — 21/07 | 13,778 IDR | ▲ 0.62 % |
22/07 — 28/07 | 13,790 IDR | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 13,667 IDR | ▼ -0.89 % |
05/08 — 11/08 | 13,726 IDR | ▲ 0.44 % |
12/08 — 18/08 | 4,620 IDR | ▼ -66.34 % |
dinar Kuwait/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,992 IDR | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 11,056 IDR | ▲ 0.59 % |
08/2024 | 11,122 IDR | ▲ 0.59 % |
09/2024 | 11,305 IDR | ▲ 1.65 % |
10/2024 | 11,727 IDR | ▲ 3.73 % |
11/2024 | 7,105 IDR | ▼ -39.41 % |
12/2024 | 5,128 IDR | ▼ -27.82 % |
01/2025 | 5,234 IDR | ▲ 2.07 % |
02/2025 | 5,084 IDR | ▼ -2.86 % |
03/2025 | 6,482 IDR | ▲ 27.48 % |
04/2025 | 6,568 IDR | ▲ 1.34 % |
05/2025 | 4,088 IDR | ▼ -37.76 % |
dinar Kuwait/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,942 IDR |
Tối đa | 52,782 IDR |
Bình quân gia quyền | 21,368 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,812 IDR |
Tối đa | 52,782 IDR |
Bình quân gia quyền | 20,060 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,812 IDR |
Tối đa | 119,358 IDR |
Bình quân gia quyền | 35,367 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: