Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/ECA
Lịch sử thay đổi trong KWD/ECA tỷ giá
KWD/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 KWD = 50,654 ECA
▲ 172.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.85% (17,416 ECA — 50,654 ECA)
Thay đổi trong KWD/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 280.95% (13,297 ECA — 50,654 ECA)
Thay đổi trong KWD/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 211.09% (16,283 ECA — 50,654 ECA)
Thay đổi trong KWD/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 211.09% (16,283 ECA — 50,654 ECA)
dinar Kuwait/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 49,557 ECA | ▼ -2.17 % |
23/05 | 48,315 ECA | ▼ -2.51 % |
24/05 | 48,558 ECA | ▲ 0.5 % |
25/05 | 49,860 ECA | ▲ 2.68 % |
26/05 | 50,502 ECA | ▲ 1.29 % |
27/05 | 51,668 ECA | ▲ 2.31 % |
28/05 | 51,646 ECA | ▼ -0.04 % |
29/05 | 47,750 ECA | ▼ -7.54 % |
30/05 | 40,617 ECA | ▼ -14.94 % |
31/05 | 40,188 ECA | ▼ -1.06 % |
01/06 | 41,167 ECA | ▲ 2.44 % |
02/06 | 42,857 ECA | ▲ 4.11 % |
03/06 | 45,230 ECA | ▲ 5.53 % |
04/06 | 44,478 ECA | ▼ -1.66 % |
05/06 | 42,564 ECA | ▼ -4.3 % |
06/06 | 43,271 ECA | ▲ 1.66 % |
07/06 | 46,513 ECA | ▲ 7.49 % |
08/06 | 46,440 ECA | ▼ -0.16 % |
09/06 | 44,620 ECA | ▼ -3.92 % |
10/06 | 46,926 ECA | ▲ 5.17 % |
11/06 | 45,055 ECA | ▼ -3.99 % |
12/06 | 44,669 ECA | ▼ -0.86 % |
13/06 | 43,075 ECA | ▼ -3.57 % |
14/06 | 40,399 ECA | ▼ -6.21 % |
15/06 | 39,338 ECA | ▼ -2.62 % |
16/06 | 43,957 ECA | ▲ 11.74 % |
17/06 | 42,324 ECA | ▼ -3.72 % |
18/06 | 45,200 ECA | ▲ 6.8 % |
19/06 | 49,606 ECA | ▲ 9.75 % |
20/06 | 152,138 ECA | ▲ 206.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50,363 ECA | ▼ -0.57 % |
03/06 — 09/06 | 57,972 ECA | ▲ 15.11 % |
10/06 — 16/06 | 60,232 ECA | ▲ 3.9 % |
17/06 — 23/06 | 68,250 ECA | ▲ 13.31 % |
24/06 — 30/06 | 60,999 ECA | ▼ -10.62 % |
01/07 — 07/07 | 69,432 ECA | ▲ 13.83 % |
08/07 — 14/07 | 63,593 ECA | ▼ -8.41 % |
15/07 — 21/07 | 63,722 ECA | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 50,816 ECA | ▼ -20.25 % |
29/07 — 04/08 | 54,162 ECA | ▲ 6.58 % |
05/08 — 11/08 | 52,878 ECA | ▼ -2.37 % |
12/08 — 18/08 | 172,008 ECA | ▲ 225.29 % |
dinar Kuwait/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71,130 ECA | ▲ 40.42 % |
07/2024 | 46,926 ECA | ▼ -34.03 % |
08/2024 | 30,386 ECA | ▼ -35.25 % |
09/2024 | 19,773 ECA | ▼ -34.93 % |
10/2024 | 34,802 ECA | ▲ 76.01 % |
11/2024 | 52,641 ECA | ▲ 51.26 % |
12/2024 | 48,535 ECA | ▼ -7.8 % |
01/2025 | 124,493 ECA | ▲ 156.5 % |
dinar Kuwait/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,126 ECA |
Tối đa | 50,446 ECA |
Bình quân gia quyền | 17,519 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,621 ECA |
Tối đa | 50,446 ECA |
Bình quân gia quyền | 17,956 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,498 ECA |
Tối đa | 50,446 ECA |
Bình quân gia quyền | 16,230 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: