Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/XIN
Lịch sử thay đổi trong KRW/XIN tỷ giá
KRW/XIN tỷ giá
06 11, 2021
1 KRW = 0.00000261 XIN
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRW/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 121.19% (0.00000118 XIN — 0.00000261 XIN)
Thay đổi trong KRW/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 93.33% (0.00000135 XIN — 0.00000261 XIN)
Thay đổi trong KRW/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -52.02% (0.00000544 XIN — 0.00000261 XIN)
Thay đổi trong KRW/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -49.02% (0.00000512 XIN — 0.00000261 XIN)
won Hàn Quốc/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
won Hàn Quốc/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00000273 XIN | ▲ 4.77 % |
19/05 | 0.0000027 XIN | ▼ -1.39 % |
20/05 | 0.00000273 XIN | ▲ 1.19 % |
21/05 | 0.00000268 XIN | ▼ -1.62 % |
22/05 | 0.00000248 XIN | ▼ -7.59 % |
23/05 | 0.00000258 XIN | ▲ 4.04 % |
24/05 | 0.00000254 XIN | ▼ -1.74 % |
25/05 | 0.00000263 XIN | ▲ 3.61 % |
26/05 | 0.00000276 XIN | ▲ 5.06 % |
27/05 | 0.00000295 XIN | ▲ 6.9 % |
28/05 | 0.00000305 XIN | ▲ 3.34 % |
29/05 | 0.00000376 XIN | ▲ 23.23 % |
30/05 | 0.00000418 XIN | ▲ 11.27 % |
31/05 | 0.00000432 XIN | ▲ 3.31 % |
01/06 | 0.00000449 XIN | ▲ 3.91 % |
02/06 | 0.00000488 XIN | ▲ 8.69 % |
03/06 | 0.00000491 XIN | ▲ 0.7 % |
04/06 | 0.00000439 XIN | ▼ -10.65 % |
05/06 | 0.00000443 XIN | ▲ 0.83 % |
06/06 | 0.00000461 XIN | ▲ 4.19 % |
07/06 | 0.00000467 XIN | ▲ 1.32 % |
08/06 | 0.00000476 XIN | ▲ 1.78 % |
09/06 | 0.00000501 XIN | ▲ 5.37 % |
10/06 | 0.00000533 XIN | ▲ 6.39 % |
11/06 | 0.00000577 XIN | ▲ 8.16 % |
12/06 | 0.00000597 XIN | ▲ 3.54 % |
13/06 | 0.00000662 XIN | ▲ 10.83 % |
14/06 | 0.00000629 XIN | ▼ -4.87 % |
15/06 | 0.00000573 XIN | ▼ -8.98 % |
16/06 | 0.00000578 XIN | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Hàn Quốc/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00000249 XIN | ▼ -4.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000254 XIN | ▲ 2.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000254 XIN | ▼ -0.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000028 XIN | ▲ 10.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000285 XIN | ▲ 1.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000257 XIN | ▼ -9.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000268 XIN | ▲ 4.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000286 XIN | ▲ 6.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000502 XIN | ▲ 75.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000484 XIN | ▼ -3.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.0000061 XIN | ▲ 25.99 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000599 XIN | ▼ -1.76 % |
won Hàn Quốc/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000222 XIN | ▼ -15.12 % |
07/2024 | -0.00000011 XIN | ▼ -105.16 % |
08/2024 | -0.00650767 XIN | ▲ 5689129.62 % |
09/2024 | 0.00092255 XIN | ▼ -114.18 % |
10/2024 | 0.00084595 XIN | ▼ -8.3 % |
11/2024 | 0.00100271 XIN | ▲ 18.53 % |
12/2024 | 0.0008951 XIN | ▼ -10.73 % |
01/2025 | 0.00082674 XIN | ▼ -7.64 % |
02/2025 | 0.00005016 XIN | ▼ -93.93 % |
03/2025 | 0.00004875 XIN | ▼ -2.82 % |
04/2025 | 0.0000866 XIN | ▲ 77.63 % |
05/2025 | 0.00010768 XIN | ▲ 24.34 % |
won Hàn Quốc/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000116 XIN |
Tối đa | 0.00000272 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00000192 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000101 XIN |
Tối đa | 0.00000272 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00000138 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000101 XIN |
Tối đa | 0.00000721 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.07877579 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến KRW/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: