Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/MITH

Lịch sử thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá

KRW/MITH tỷ giá

05 17, 2024
1 KRW = 0.97502373 MITH
▼ -2.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -11.41% (1.100581 MITH — 0.97502373 MITH)

Thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 17.13% (0.83242392 MITH — 0.97502373 MITH)

Thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 159.07% (0.37635184 MITH — 0.97502373 MITH)

Thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 312.81% (0.23619187 MITH — 0.97502373 MITH)

won Hàn Quốc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

won Hàn Quốc/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.91908863 MITH ▼ -5.74 %
19/05 0.9035503 MITH ▼ -1.69 %
20/05 0.89205888 MITH ▼ -1.27 %
21/05 0.87095651 MITH ▼ -2.37 %
22/05 0.88257339 MITH ▲ 1.33 %
23/05 0.88891024 MITH ▲ 0.72 %
24/05 0.89816604 MITH ▲ 1.04 %
25/05 0.96134685 MITH ▲ 7.03 %
26/05 1.002088 MITH ▲ 4.24 %
27/05 1.02368 MITH ▲ 2.15 %
28/05 0.88351573 MITH ▼ -13.69 %
29/05 0.89716971 MITH ▲ 1.55 %
30/05 0.88773838 MITH ▼ -1.05 %
31/05 0.92585155 MITH ▲ 4.29 %
01/06 0.92375757 MITH ▼ -0.23 %
02/06 0.88436811 MITH ▼ -4.26 %
03/06 0.89229513 MITH ▲ 0.9 %
04/06 0.82984332 MITH ▼ -7 %
05/06 0.81357903 MITH ▼ -1.96 %
06/06 0.82853067 MITH ▲ 1.84 %
07/06 0.83181811 MITH ▲ 0.4 %
08/06 0.82681026 MITH ▼ -0.6 %
09/06 0.82311756 MITH ▼ -0.45 %
10/06 0.82704708 MITH ▲ 0.48 %
11/06 0.84126373 MITH ▲ 1.72 %
12/06 0.8508537 MITH ▲ 1.14 %
13/06 0.85276384 MITH ▲ 0.22 %
14/06 0.86543102 MITH ▲ 1.49 %
15/06 0.88431362 MITH ▲ 2.18 %
16/06 0.89867107 MITH ▲ 1.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Hàn Quốc/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.93747792 MITH ▼ -3.85 %
27/05 — 02/06 0.99201344 MITH ▲ 5.82 %
03/06 — 09/06 1.100726 MITH ▲ 10.96 %
10/06 — 16/06 1.055273 MITH ▼ -4.13 %
17/06 — 23/06 1.061261 MITH ▲ 0.57 %
24/06 — 30/06 1.126731 MITH ▲ 6.17 %
01/07 — 07/07 1.681674 MITH ▲ 49.25 %
08/07 — 14/07 1.463583 MITH ▼ -12.97 %
15/07 — 21/07 1.499378 MITH ▲ 2.45 %
22/07 — 28/07 1.370113 MITH ▼ -8.62 %
29/07 — 04/08 1.417396 MITH ▲ 3.45 %
05/08 — 11/08 1.478948 MITH ▲ 4.34 %

won Hàn Quốc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.97930752 MITH ▲ 0.44 %
07/2024 1.098736 MITH ▲ 12.2 %
08/2024 1.054873 MITH ▼ -3.99 %
09/2024 1.113303 MITH ▲ 5.54 %
10/2024 2.567983 MITH ▲ 130.66 %
11/2024 2.715348 MITH ▲ 5.74 %
12/2024 1.604485 MITH ▼ -40.91 %
01/2025 2.238074 MITH ▲ 39.49 %
02/2025 1.773029 MITH ▼ -20.78 %
03/2025 1.595806 MITH ▼ -10 %
04/2025 2.362555 MITH ▲ 48.05 %
05/2025 2.323121 MITH ▼ -1.67 %

won Hàn Quốc/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.92825955 MITH
Tối đa 1.060269 MITH
Bình quân gia quyền 0.97362459 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58462454 MITH
Tối đa 1.153821 MITH
Bình quân gia quyền 0.80800944 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.3627979 MITH
Tối đa 1.38098 MITH
Bình quân gia quyền 0.73853317 MITH

Chia sẻ một liên kết đến KRW/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu