Tỷ giá hối đoái Karbo chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Karbo tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRB/CMM
Lịch sử thay đổi trong KRB/CMM tỷ giá
KRB/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 KRB = 34.6165 CMM
▲ 1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Karbo/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Karbo chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRB/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRB/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Karbo/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRB/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -11.63% (39.1732 CMM — 34.6165 CMM)
Thay đổi trong KRB/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -30.63% (49.9029 CMM — 34.6165 CMM)
Thay đổi trong KRB/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 18.64% (29.1766 CMM — 34.6165 CMM)
Thay đổi trong KRB/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Karbo tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 18.64% (29.1766 CMM — 34.6165 CMM)
Karbo/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Karbo/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.4938 CMM | ▼ -3.24 % |
23/05 | 33.5989 CMM | ▲ 0.31 % |
24/05 | 32.5247 CMM | ▼ -3.2 % |
25/05 | 31.8313 CMM | ▼ -2.13 % |
26/05 | 32.814 CMM | ▲ 3.09 % |
27/05 | 37.6183 CMM | ▲ 14.64 % |
28/05 | 38.2862 CMM | ▲ 1.78 % |
29/05 | 31.1063 CMM | ▼ -18.75 % |
30/05 | 30.6833 CMM | ▼ -1.36 % |
31/05 | 31.3043 CMM | ▲ 2.02 % |
01/06 | 29.8468 CMM | ▼ -4.66 % |
02/06 | 30.3475 CMM | ▲ 1.68 % |
03/06 | 31.6214 CMM | ▲ 4.2 % |
04/06 | 32.0176 CMM | ▲ 1.25 % |
05/06 | 27.6751 CMM | ▼ -13.56 % |
06/06 | 27.0229 CMM | ▼ -2.36 % |
07/06 | 28.3923 CMM | ▲ 5.07 % |
08/06 | 29.4658 CMM | ▲ 3.78 % |
09/06 | 27.7817 CMM | ▼ -5.72 % |
10/06 | 28.4551 CMM | ▲ 2.42 % |
11/06 | 28.191 CMM | ▼ -0.93 % |
12/06 | 28.0174 CMM | ▼ -0.62 % |
13/06 | 28.4108 CMM | ▲ 1.4 % |
14/06 | 27.5685 CMM | ▼ -2.96 % |
15/06 | 26.8038 CMM | ▼ -2.77 % |
16/06 | 31.6326 CMM | ▲ 18.02 % |
17/06 | 33.0813 CMM | ▲ 4.58 % |
18/06 | 26.8017 CMM | ▼ -18.98 % |
19/06 | 26.1826 CMM | ▼ -2.31 % |
20/06 | 27.2937 CMM | ▲ 4.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Karbo/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Karbo/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52.9963 CMM | ▲ 53.1 % |
03/06 — 09/06 | 44.7342 CMM | ▼ -15.59 % |
10/06 — 16/06 | 38.3759 CMM | ▼ -14.21 % |
17/06 — 23/06 | 34.5995 CMM | ▼ -9.84 % |
24/06 — 30/06 | 34.0013 CMM | ▼ -1.73 % |
01/07 — 07/07 | 30.5418 CMM | ▼ -10.17 % |
08/07 — 14/07 | 28.3468 CMM | ▼ -7.19 % |
15/07 — 21/07 | 27.5622 CMM | ▼ -2.77 % |
22/07 — 28/07 | 25.9778 CMM | ▼ -5.75 % |
29/07 — 04/08 | 22.6435 CMM | ▼ -12.84 % |
05/08 — 11/08 | 24.0508 CMM | ▲ 6.21 % |
12/08 — 18/08 | 23.8649 CMM | ▼ -0.77 % |
Karbo/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.2062 CMM | ▼ -12.74 % |
07/2024 | 33.4931 CMM | ▲ 10.88 % |
08/2024 | 52.2085 CMM | ▲ 55.88 % |
09/2024 | 50.9506 CMM | ▼ -2.41 % |
10/2024 | 89.1389 CMM | ▲ 74.95 % |
11/2024 | 48.3383 CMM | ▼ -45.77 % |
12/2024 | 36.9893 CMM | ▼ -23.48 % |
01/2025 | 34.934 CMM | ▼ -5.56 % |
Karbo/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.6946 CMM |
Tối đa | 39.62 CMM |
Bình quân gia quyền | 36.2236 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.6946 CMM |
Tối đa | 73.72 CMM |
Bình quân gia quyền | 44.6765 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.7981 CMM |
Tối đa | 100.23 CMM |
Bình quân gia quyền | 42.9601 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến KRB/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: