Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/ZEN
Lịch sử thay đổi trong KPW/ZEN tỷ giá
KPW/ZEN tỷ giá
06 03, 2024
1 KPW = 0.00011932 ZEN
▼ -1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -5.6% (0.0001264 ZEN — 0.00011932 ZEN)
Thay đổi trong KPW/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 19.72% (0.00009967 ZEN — 0.00011932 ZEN)
Thay đổi trong KPW/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -13.48% (0.00013791 ZEN — 0.00011932 ZEN)
Thay đổi trong KPW/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -35.66% (0.00018545 ZEN — 0.00011932 ZEN)
won Triều Tiên/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00011832 ZEN | ▼ -0.84 % |
05/06 | 0.0001154 ZEN | ▼ -2.47 % |
06/06 | 0.00011668 ZEN | ▲ 1.11 % |
07/06 | 0.00011815 ZEN | ▲ 1.27 % |
08/06 | 0.0001164 ZEN | ▼ -1.49 % |
09/06 | 0.00011702 ZEN | ▲ 0.53 % |
10/06 | 0.00012158 ZEN | ▲ 3.9 % |
11/06 | 0.00012484 ZEN | ▲ 2.68 % |
12/06 | 0.00012542 ZEN | ▲ 0.46 % |
13/06 | 0.00012563 ZEN | ▲ 0.17 % |
14/06 | 0.00012376 ZEN | ▼ -1.5 % |
15/06 | 0.00012309 ZEN | ▼ -0.54 % |
16/06 | 0.00012129 ZEN | ▼ -1.46 % |
17/06 | 0.00012012 ZEN | ▼ -0.96 % |
18/06 | 0.00012383 ZEN | ▲ 3.08 % |
19/06 | 0.00011977 ZEN | ▼ -3.28 % |
20/06 | 0.00011601 ZEN | ▼ -3.14 % |
21/06 | 0.00011454 ZEN | ▼ -1.27 % |
22/06 | 0.00011218 ZEN | ▼ -2.06 % |
23/06 | 0.0001099 ZEN | ▼ -2.03 % |
24/06 | 0.00010987 ZEN | ▼ -0.03 % |
25/06 | 0.00011148 ZEN | ▲ 1.47 % |
26/06 | 0.00011024 ZEN | ▼ -1.12 % |
27/06 | 0.00010785 ZEN | ▼ -2.17 % |
28/06 | 0.00010729 ZEN | ▼ -0.52 % |
29/06 | 0.00011006 ZEN | ▲ 2.58 % |
30/06 | 0.00010937 ZEN | ▼ -0.63 % |
01/07 | 0.00010944 ZEN | ▲ 0.07 % |
02/07 | 0.00011342 ZEN | ▲ 3.64 % |
03/07 | 0.00011497 ZEN | ▲ 1.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.0001207 ZEN | ▲ 1.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.00012195 ZEN | ▲ 1.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.00012045 ZEN | ▼ -1.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.00013784 ZEN | ▲ 14.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.00022341 ZEN | ▲ 62.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.00021071 ZEN | ▼ -5.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.00022421 ZEN | ▲ 6.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.00020937 ZEN | ▼ -6.62 % |
05/08 — 11/08 | 0.00022478 ZEN | ▲ 7.36 % |
12/08 — 18/08 | 0.00021647 ZEN | ▼ -3.7 % |
19/08 — 25/08 | 0.00019718 ZEN | ▼ -8.91 % |
26/08 — 01/09 | 0.00020707 ZEN | ▲ 5.02 % |
won Triều Tiên/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00011758 ZEN | ▼ -1.46 % |
08/2024 | 0.00014576 ZEN | ▲ 23.96 % |
09/2024 | 0.00013678 ZEN | ▼ -6.16 % |
10/2024 | 0.0001169 ZEN | ▼ -14.54 % |
10/2024 | 0.00010253 ZEN | ▼ -12.29 % |
11/2024 | 0.00011509 ZEN | ▲ 12.25 % |
12/2024 | 0.00013286 ZEN | ▲ 15.44 % |
01/2025 | 0.00007481 ZEN | ▼ -43.7 % |
02/2025 | 0.00006364 ZEN | ▼ -14.92 % |
03/2025 | 0.00013031 ZEN | ▲ 104.76 % |
04/2025 | 0.00010754 ZEN | ▼ -17.48 % |
05/2025 | 0.00011152 ZEN | ▲ 3.71 % |
won Triều Tiên/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00011512 ZEN |
Tối đa | 0.00013231 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00012386 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006708 ZEN |
Tối đa | 0.00013265 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00010755 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006708 ZEN |
Tối đa | 0.00018185 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00012589 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: