Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/XTZ
Lịch sử thay đổi trong KPW/XTZ tỷ giá
KPW/XTZ tỷ giá
06 03, 2024
1 KPW = 0.00118293 XTZ
▼ -1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 2.71% (0.00115172 XTZ — 0.00118293 XTZ)
Thay đổi trong KPW/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 39.94% (0.0008453 XTZ — 0.00118293 XTZ)
Thay đổi trong KPW/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -2.79% (0.00121684 XTZ — 0.00118293 XTZ)
Thay đổi trong KPW/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 126.04% (0.00052333 XTZ — 0.00118293 XTZ)
won Triều Tiên/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00119608 XTZ | ▲ 1.11 % |
05/06 | 0.00120112 XTZ | ▲ 0.42 % |
06/06 | 0.00122149 XTZ | ▲ 1.7 % |
07/06 | 0.00123261 XTZ | ▲ 0.91 % |
08/06 | 0.00123487 XTZ | ▲ 0.18 % |
09/06 | 0.00123247 XTZ | ▼ -0.19 % |
10/06 | 0.00125143 XTZ | ▲ 1.54 % |
11/06 | 0.00127025 XTZ | ▲ 1.5 % |
12/06 | 0.00128997 XTZ | ▲ 1.55 % |
13/06 | 0.00129553 XTZ | ▲ 0.43 % |
14/06 | 0.00128159 XTZ | ▼ -1.08 % |
15/06 | 0.00125426 XTZ | ▼ -2.13 % |
16/06 | 0.00122331 XTZ | ▼ -2.47 % |
17/06 | 0.00121218 XTZ | ▼ -0.91 % |
18/06 | 0.00123671 XTZ | ▲ 2.02 % |
19/06 | 0.00120916 XTZ | ▼ -2.23 % |
20/06 | 0.00116529 XTZ | ▼ -3.63 % |
21/06 | 0.00117663 XTZ | ▲ 0.97 % |
22/06 | 0.0012264 XTZ | ▲ 4.23 % |
23/06 | 0.00120384 XTZ | ▼ -1.84 % |
24/06 | 0.00115837 XTZ | ▼ -3.78 % |
25/06 | 0.00117969 XTZ | ▲ 1.84 % |
26/06 | 0.00118013 XTZ | ▲ 0.04 % |
27/06 | 0.00117086 XTZ | ▼ -0.79 % |
28/06 | 0.00119308 XTZ | ▲ 1.9 % |
29/06 | 0.00120635 XTZ | ▲ 1.11 % |
30/06 | 0.00120319 XTZ | ▼ -0.26 % |
01/07 | 0.00120991 XTZ | ▲ 0.56 % |
02/07 | 0.00123427 XTZ | ▲ 2.01 % |
03/07 | 0.00124145 XTZ | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00119196 XTZ | ▲ 0.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.00115313 XTZ | ▼ -3.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.00112521 XTZ | ▼ -2.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.00118872 XTZ | ▲ 5.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.00160745 XTZ | ▲ 35.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.00157965 XTZ | ▼ -1.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.00166602 XTZ | ▲ 5.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.00173089 XTZ | ▲ 3.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.00183715 XTZ | ▲ 6.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.00173378 XTZ | ▼ -5.63 % |
19/08 — 25/08 | 0.00168214 XTZ | ▼ -2.98 % |
26/08 — 01/09 | 0.00178675 XTZ | ▲ 6.22 % |
won Triều Tiên/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00120196 XTZ | ▲ 1.61 % |
08/2024 | 0.00146265 XTZ | ▲ 21.69 % |
09/2024 | 0.0014489 XTZ | ▼ -0.94 % |
10/2024 | 0.00126881 XTZ | ▼ -12.43 % |
10/2024 | 0.00114024 XTZ | ▼ -10.13 % |
11/2024 | 0.00086661 XTZ | ▼ -24 % |
12/2024 | 0.00095151 XTZ | ▲ 9.8 % |
01/2025 | 0.00065459 XTZ | ▼ -31.2 % |
02/2025 | 0.00061287 XTZ | ▼ -6.37 % |
03/2025 | 0.00104361 XTZ | ▲ 70.28 % |
04/2025 | 0.00098908 XTZ | ▼ -5.23 % |
05/2025 | 0.00100731 XTZ | ▲ 1.84 % |
won Triều Tiên/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00112598 XTZ |
Tối đa | 0.001243 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00118002 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00075011 XTZ |
Tối đa | 0.001243 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00101955 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00075011 XTZ |
Tối đa | 0.00176189 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00126731 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: