Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/WABI

Lịch sử thay đổi trong KPW/WABI tỷ giá

KPW/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 KPW = 0.92515675 WABI
▼ -0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.09% (0.79015181 WABI — 0.92515675 WABI)

Thay đổi trong KPW/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10354.42% (0.00884943 WABI — 0.92515675 WABI)

Thay đổi trong KPW/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3196.81% (0.02806222 WABI — 0.92515675 WABI)

Thay đổi trong KPW/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6074.19% (0.01498425 WABI — 0.92515675 WABI)

won Triều Tiên/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.098231 WABI ▲ 18.71 %
19/05 1.000737 WABI ▼ -8.88 %
20/05 0.8088474 WABI ▼ -19.17 %
21/05 1.10715 WABI ▲ 36.88 %
22/05 1.89087 WABI ▲ 70.79 %
23/05 2.020662 WABI ▲ 6.86 %
24/05 0.85798491 WABI ▼ -57.54 %
25/05 1.676089 WABI ▲ 95.35 %
26/05 1.601521 WABI ▼ -4.45 %
27/05 0.76151553 WABI ▼ -52.45 %
28/05 0.63054045 WABI ▼ -17.2 %
29/05 0.43533691 WABI ▼ -30.96 %
30/05 0.63317852 WABI ▲ 45.45 %
31/05 1.104359 WABI ▲ 74.42 %
01/06 0.89300809 WABI ▼ -19.14 %
02/06 0.62110439 WABI ▼ -30.45 %
03/06 0.64942096 WABI ▲ 4.56 %
04/06 1.581325 WABI ▲ 143.5 %
05/06 1.62724 WABI ▲ 2.9 %
06/06 1.341616 WABI ▼ -17.55 %
07/06 1.331556 WABI ▼ -0.75 %
08/06 1.621778 WABI ▲ 21.8 %
09/06 1.757791 WABI ▲ 8.39 %
10/06 1.774152 WABI ▲ 0.93 %
11/06 1.930179 WABI ▲ 8.79 %
12/06 1.923959 WABI ▼ -0.32 %
13/06 1.929454 WABI ▲ 0.29 %
14/06 1.956011 WABI ▲ 1.38 %
15/06 1.933769 WABI ▼ -1.14 %
16/06 1.894774 WABI ▼ -2.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.92506666 WABI ▼ -0.01 %
27/05 — 02/06 1.006597 WABI ▲ 8.81 %
03/06 — 09/06 1.120556 WABI ▲ 11.32 %
10/06 — 16/06 4.070396 WABI ▲ 263.25 %
17/06 — 23/06 12.0392 WABI ▲ 195.77 %
24/06 — 30/06 18.195 WABI ▲ 51.13 %
01/07 — 07/07 35.4883 WABI ▲ 95.04 %
08/07 — 14/07 89.9475 WABI ▲ 153.46 %
15/07 — 21/07 20.0846 WABI ▼ -77.67 %
22/07 — 28/07 34.4295 WABI ▲ 71.42 %
29/07 — 04/08 48.3358 WABI ▲ 40.39 %
05/08 — 11/08 47.4606 WABI ▼ -1.81 %

won Triều Tiên/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.88669037 WABI ▼ -4.16 %
07/2024 0.64321848 WABI ▼ -27.46 %
08/2024 0.46935247 WABI ▼ -27.03 %
09/2024 0.18756202 WABI ▼ -60.04 %
10/2024 0.21544645 WABI ▲ 14.87 %
11/2024 0.18921181 WABI ▼ -12.18 %
12/2024 0.22593832 WABI ▲ 19.41 %
01/2025 0.18788743 WABI ▼ -16.84 %
02/2025 0.16172744 WABI ▼ -13.92 %
03/2025 5.527393 WABI ▲ 3317.72 %
04/2025 15.2451 WABI ▲ 175.81 %
05/2025 21.1419 WABI ▲ 38.68 %

won Triều Tiên/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.37468077 WABI
Tối đa 0.92532287 WABI
Bình quân gia quyền 0.67997715 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00681785 WABI
Tối đa 0.92532287 WABI
Bình quân gia quyền 0.27470034 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00587265 WABI
Tối đa 0.92532287 WABI
Bình quân gia quyền 0.08016952 WABI

Chia sẻ một liên kết đến KPW/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu