Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/ECA
Lịch sử thay đổi trong KPW/ECA tỷ giá
KPW/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 KPW = 17.1944 ECA
▲ 172.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.54% (5.918171 ECA — 17.1944 ECA)
Thay đổi trong KPW/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 280.29% (4.521329 ECA — 17.1944 ECA)
Thay đổi trong KPW/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.67% (5.643661 ECA — 17.1944 ECA)
Thay đổi trong KPW/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.67% (5.643661 ECA — 17.1944 ECA)
won Triều Tiên/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.822 ECA | ▼ -2.17 % |
23/05 | 16.4061 ECA | ▼ -2.47 % |
24/05 | 16.4756 ECA | ▲ 0.42 % |
25/05 | 16.9221 ECA | ▲ 2.71 % |
26/05 | 17.1612 ECA | ▲ 1.41 % |
27/05 | 17.5675 ECA | ▲ 2.37 % |
28/05 | 17.5528 ECA | ▼ -0.08 % |
29/05 | 16.224 ECA | ▼ -7.57 % |
30/05 | 13.7853 ECA | ▼ -15.03 % |
31/05 | 13.6462 ECA | ▼ -1.01 % |
01/06 | 13.9725 ECA | ▲ 2.39 % |
02/06 | 14.5559 ECA | ▲ 4.18 % |
03/06 | 15.3627 ECA | ▲ 5.54 % |
04/06 | 15.1098 ECA | ▼ -1.65 % |
05/06 | 14.4656 ECA | ▼ -4.26 % |
06/06 | 14.7024 ECA | ▲ 1.64 % |
07/06 | 15.8006 ECA | ▲ 7.47 % |
08/06 | 15.7753 ECA | ▼ -0.16 % |
09/06 | 15.1615 ECA | ▼ -3.89 % |
10/06 | 15.9396 ECA | ▲ 5.13 % |
11/06 | 15.3078 ECA | ▼ -3.96 % |
12/06 | 15.1755 ECA | ▼ -0.86 % |
13/06 | 14.6328 ECA | ▼ -3.58 % |
14/06 | 13.726 ECA | ▼ -6.2 % |
15/06 | 13.3669 ECA | ▼ -2.62 % |
16/06 | 14.9373 ECA | ▲ 11.75 % |
17/06 | 14.3947 ECA | ▼ -3.63 % |
18/06 | 15.3524 ECA | ▲ 6.65 % |
19/06 | 16.8411 ECA | ▲ 9.7 % |
20/06 | 51.6501 ECA | ▲ 206.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.0833 ECA | ▼ -0.65 % |
03/06 — 09/06 | 19.6486 ECA | ▲ 15.02 % |
10/06 — 16/06 | 20.4777 ECA | ▲ 4.22 % |
17/06 — 23/06 | 23.1906 ECA | ▲ 13.25 % |
24/06 — 30/06 | 20.7186 ECA | ▼ -10.66 % |
01/07 — 07/07 | 23.5778 ECA | ▲ 13.8 % |
08/07 — 14/07 | 21.5748 ECA | ▼ -8.5 % |
15/07 — 21/07 | 21.6434 ECA | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 17.2415 ECA | ▼ -20.34 % |
29/07 — 04/08 | 18.3883 ECA | ▲ 6.65 % |
05/08 — 11/08 | 17.9541 ECA | ▼ -2.36 % |
12/08 — 18/08 | 58.345 ECA | ▲ 224.97 % |
won Triều Tiên/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.9853 ECA | ▲ 39.49 % |
07/2024 | 15.7672 ECA | ▼ -34.26 % |
08/2024 | 10.1837 ECA | ▼ -35.41 % |
09/2024 | 6.581157 ECA | ▼ -35.38 % |
10/2024 | 11.5933 ECA | ▲ 76.16 % |
11/2024 | 17.5527 ECA | ▲ 51.4 % |
12/2024 | 16.1528 ECA | ▼ -7.98 % |
01/2025 | 41.417 ECA | ▲ 156.41 % |
won Triều Tiên/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.136354 ECA |
Tối đa | 17.1238 ECA |
Bình quân gia quyền | 5.950748 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.972996 ECA |
Tối đa | 17.1238 ECA |
Bình quân gia quyền | 6.102793 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.548614 ECA |
Tối đa | 17.1238 ECA |
Bình quân gia quyền | 5.545545 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: