Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/XEM
Lịch sử thay đổi trong KNC/XEM tỷ giá
KNC/XEM tỷ giá
06 03, 2024
1 KNC = 25.7657 XEM
▲ 45.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 66.27% (15.4965 XEM — 25.7657 XEM)
Thay đổi trong KNC/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 56.92% (16.42 XEM — 25.7657 XEM)
Thay đổi trong KNC/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 36.23% (18.9134 XEM — 25.7657 XEM)
Thay đổi trong KNC/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 20, 2017 — 06 03, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -25.88% (34.7629 XEM — 25.7657 XEM)
Kyber Network/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 25.4639 XEM | ▼ -1.17 % |
05/06 | 25.1625 XEM | ▼ -1.18 % |
06/06 | 25.1372 XEM | ▼ -0.1 % |
07/06 | 25.5747 XEM | ▲ 1.74 % |
08/06 | 25.8512 XEM | ▲ 1.08 % |
09/06 | 25.5842 XEM | ▼ -1.03 % |
10/06 | 25.3003 XEM | ▼ -1.11 % |
11/06 | 25.6407 XEM | ▲ 1.35 % |
12/06 | 25.9031 XEM | ▲ 1.02 % |
13/06 | 25.738 XEM | ▼ -0.64 % |
14/06 | 25.5029 XEM | ▼ -0.91 % |
15/06 | 25.7003 XEM | ▲ 0.77 % |
16/06 | 25.3067 XEM | ▼ -1.53 % |
17/06 | 25.1545 XEM | ▼ -0.6 % |
18/06 | 25.0448 XEM | ▼ -0.44 % |
19/06 | 25.1363 XEM | ▲ 0.37 % |
20/06 | 25.4736 XEM | ▲ 1.34 % |
21/06 | 25.4982 XEM | ▲ 0.1 % |
22/06 | 25.9145 XEM | ▲ 1.63 % |
23/06 | 27.6764 XEM | ▲ 6.8 % |
24/06 | 29.5213 XEM | ▲ 6.67 % |
25/06 | 30.0137 XEM | ▲ 1.67 % |
26/06 | 30.3298 XEM | ▲ 1.05 % |
27/06 | 29.5016 XEM | ▼ -2.73 % |
28/06 | 28.4168 XEM | ▼ -3.68 % |
29/06 | 28.166 XEM | ▼ -0.88 % |
30/06 | 29.4111 XEM | ▲ 4.42 % |
01/07 | 28.9109 XEM | ▼ -1.7 % |
02/07 | 28.9409 XEM | ▲ 0.1 % |
03/07 | 29.1714 XEM | ▲ 0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25.365 XEM | ▼ -1.56 % |
17/06 — 23/06 | 25.0248 XEM | ▼ -1.34 % |
24/06 — 30/06 | 25.1386 XEM | ▲ 0.45 % |
01/07 — 07/07 | 22.5763 XEM | ▼ -10.19 % |
08/07 — 14/07 | 22.1958 XEM | ▼ -1.69 % |
15/07 — 21/07 | 22.4006 XEM | ▲ 0.92 % |
22/07 — 28/07 | 22.7021 XEM | ▲ 1.35 % |
29/07 — 04/08 | 21.7631 XEM | ▼ -4.14 % |
05/08 — 11/08 | 22.2422 XEM | ▲ 2.2 % |
12/08 — 18/08 | 21.7602 XEM | ▼ -2.17 % |
19/08 — 25/08 | 25.6887 XEM | ▲ 18.05 % |
26/08 — 01/09 | 24.6453 XEM | ▼ -4.06 % |
Kyber Network/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 24.0323 XEM | ▼ -6.73 % |
08/2024 | 21.0254 XEM | ▼ -12.51 % |
09/2024 | 26.2334 XEM | ▲ 24.77 % |
10/2024 | 25.0853 XEM | ▼ -4.38 % |
10/2024 | 18.7109 XEM | ▼ -25.41 % |
11/2024 | 16.5824 XEM | ▼ -11.38 % |
12/2024 | 14.9951 XEM | ▼ -9.57 % |
01/2025 | 14.9934 XEM | ▼ -0.01 % |
02/2025 | 15.7425 XEM | ▲ 5 % |
03/2025 | 13.707 XEM | ▼ -12.93 % |
04/2025 | 15.7536 XEM | ▲ 14.93 % |
05/2025 | 15.9034 XEM | ▲ 0.95 % |
Kyber Network/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1788 XEM |
Tối đa | 19.1092 XEM |
Bình quân gia quyền | 16.4894 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5886 XEM |
Tối đa | 19.1092 XEM |
Bình quân gia quyền | 16.4127 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9906 XEM |
Tối đa | 28.9662 XEM |
Bình quân gia quyền | 19.6 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: