Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/IDR
Lịch sử thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá
KNC/IDR tỷ giá
05 17, 2024
1 KNC = 9,468 IDR
▲ 2.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.99% (9,105 IDR — 9,468 IDR)
Thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -6.83% (10,162 IDR — 9,468 IDR)
Thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.56% (9,231 IDR — 9,468 IDR)
Thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 20, 2017 — 05 17, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 934.05% (915.58 IDR — 9,468 IDR)
Kyber Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9,500 IDR | ▲ 0.35 % |
19/05 | 9,637 IDR | ▲ 1.44 % |
20/05 | 9,976 IDR | ▲ 3.52 % |
21/05 | 10,100 IDR | ▲ 1.24 % |
22/05 | 10,343 IDR | ▲ 2.41 % |
23/05 | 10,465 IDR | ▲ 1.18 % |
24/05 | 10,268 IDR | ▼ -1.88 % |
25/05 | 9,845 IDR | ▼ -4.13 % |
26/05 | 9,901 IDR | ▲ 0.58 % |
27/05 | 9,770 IDR | ▼ -1.33 % |
28/05 | 9,952 IDR | ▲ 1.86 % |
29/05 | 9,495 IDR | ▼ -4.59 % |
30/05 | 9,035 IDR | ▼ -4.84 % |
31/05 | 8,887 IDR | ▼ -1.65 % |
01/06 | 9,116 IDR | ▲ 2.59 % |
02/06 | 9,249 IDR | ▲ 1.45 % |
03/06 | 9,371 IDR | ▲ 1.33 % |
04/06 | 9,318 IDR | ▼ -0.57 % |
05/06 | 9,435 IDR | ▲ 1.26 % |
06/06 | 9,336 IDR | ▼ -1.05 % |
07/06 | 9,302 IDR | ▼ -0.36 % |
08/06 | 9,384 IDR | ▲ 0.88 % |
09/06 | 9,330 IDR | ▼ -0.58 % |
10/06 | 9,076 IDR | ▼ -2.71 % |
11/06 | 8,836 IDR | ▼ -2.65 % |
12/06 | 8,740 IDR | ▼ -1.09 % |
13/06 | 8,724 IDR | ▼ -0.19 % |
14/06 | 8,865 IDR | ▲ 1.61 % |
15/06 | 9,157 IDR | ▲ 3.3 % |
16/06 | 9,155 IDR | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,758 IDR | ▲ 3.07 % |
27/05 — 02/06 | 11,347 IDR | ▲ 16.28 % |
03/06 — 09/06 | 10,262 IDR | ▼ -9.56 % |
10/06 — 16/06 | 10,567 IDR | ▲ 2.97 % |
17/06 — 23/06 | 10,513 IDR | ▼ -0.51 % |
24/06 — 30/06 | 9,269 IDR | ▼ -11.84 % |
01/07 — 07/07 | 7,404 IDR | ▼ -20.12 % |
08/07 — 14/07 | 8,080 IDR | ▲ 9.13 % |
15/07 — 21/07 | 7,398 IDR | ▼ -8.44 % |
22/07 — 28/07 | 7,491 IDR | ▲ 1.27 % |
29/07 — 04/08 | 7,030 IDR | ▼ -6.15 % |
05/08 — 11/08 | 7,274 IDR | ▲ 3.46 % |
Kyber Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,706 IDR | ▲ 2.52 % |
07/2024 | 12,433 IDR | ▲ 28.09 % |
08/2024 | 8,609 IDR | ▼ -30.76 % |
09/2024 | 12,421 IDR | ▲ 44.28 % |
10/2024 | 14,093 IDR | ▲ 13.46 % |
11/2024 | 12,670 IDR | ▼ -10.1 % |
12/2024 | 12,570 IDR | ▼ -0.79 % |
01/2025 | 9,798 IDR | ▼ -22.06 % |
02/2025 | 12,767 IDR | ▲ 30.31 % |
03/2025 | 16,015 IDR | ▲ 25.44 % |
04/2025 | 11,138 IDR | ▼ -30.46 % |
05/2025 | 11,353 IDR | ▲ 1.93 % |
Kyber Network/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,644 IDR |
Tối đa | 10,490 IDR |
Bình quân gia quyền | 9,501 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,981 IDR |
Tối đa | 17,335 IDR |
Bình quân gia quyền | 11,370 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,873 IDR |
Tối đa | 17,335 IDR |
Bình quân gia quyền | 10,267 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: