Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/XTZ
Lịch sử thay đổi trong KMF/XTZ tỷ giá
KMF/XTZ tỷ giá
05 20, 2024
1 KMF = 0.00225169 XTZ
▼ -7.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 12.31% (0.00200484 XTZ — 0.00225169 XTZ)
Thay đổi trong KMF/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 12.81% (0.00199607 XTZ — 0.00225169 XTZ)
Thay đổi trong KMF/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -7.9% (0.00244495 XTZ — 0.00225169 XTZ)
Thay đổi trong KMF/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 115.26% (0.00104604 XTZ — 0.00225169 XTZ)
franc Comoros/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00218277 XTZ | ▼ -3.06 % |
22/05 | 0.00219477 XTZ | ▲ 0.55 % |
23/05 | 0.00218592 XTZ | ▼ -0.4 % |
24/05 | 0.00222186 XTZ | ▲ 1.64 % |
25/05 | 0.00229026 XTZ | ▲ 3.08 % |
26/05 | 0.00229738 XTZ | ▲ 0.31 % |
27/05 | 0.00232685 XTZ | ▲ 1.28 % |
28/05 | 0.00230294 XTZ | ▼ -1.03 % |
29/05 | 0.00236668 XTZ | ▲ 2.77 % |
30/05 | 0.0024639 XTZ | ▲ 4.11 % |
31/05 | 0.0025684 XTZ | ▲ 4.24 % |
01/06 | 0.00249519 XTZ | ▼ -2.85 % |
02/06 | 0.00241862 XTZ | ▼ -3.07 % |
03/06 | 0.00237762 XTZ | ▼ -1.7 % |
04/06 | 0.00240808 XTZ | ▲ 1.28 % |
05/06 | 0.00241937 XTZ | ▲ 0.47 % |
06/06 | 0.0024935 XTZ | ▲ 3.06 % |
07/06 | 0.00251147 XTZ | ▲ 0.72 % |
08/06 | 0.00251293 XTZ | ▲ 0.06 % |
09/06 | 0.00250552 XTZ | ▼ -0.29 % |
10/06 | 0.00255679 XTZ | ▲ 2.05 % |
11/06 | 0.00259965 XTZ | ▲ 1.68 % |
12/06 | 0.00262786 XTZ | ▲ 1.09 % |
13/06 | 0.00264724 XTZ | ▲ 0.74 % |
14/06 | 0.00263174 XTZ | ▼ -0.59 % |
15/06 | 0.0025399 XTZ | ▼ -3.49 % |
16/06 | 0.00249336 XTZ | ▼ -1.83 % |
17/06 | 0.0024782 XTZ | ▼ -0.61 % |
18/06 | 0.00252266 XTZ | ▲ 1.79 % |
19/06 | 0.00257183 XTZ | ▲ 1.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00221303 XTZ | ▼ -1.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.00215874 XTZ | ▼ -2.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.00238279 XTZ | ▲ 10.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.00230236 XTZ | ▼ -3.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.00218355 XTZ | ▼ -5.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.00231468 XTZ | ▲ 6.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.00277331 XTZ | ▲ 19.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.00273351 XTZ | ▼ -1.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.00288634 XTZ | ▲ 5.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.00295356 XTZ | ▲ 2.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.00326557 XTZ | ▲ 10.56 % |
12/08 — 18/08 | 0.00318405 XTZ | ▼ -2.5 % |
franc Comoros/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00216874 XTZ | ▼ -3.68 % |
07/2024 | 0.00216759 XTZ | ▼ -0.05 % |
08/2024 | 0.00267355 XTZ | ▲ 23.34 % |
09/2024 | 0.00257299 XTZ | ▼ -3.76 % |
10/2024 | 0.00221422 XTZ | ▼ -13.94 % |
11/2024 | 0.00213284 XTZ | ▼ -3.68 % |
12/2024 | 0.0017154 XTZ | ▼ -19.57 % |
01/2025 | 0.00189084 XTZ | ▲ 10.23 % |
02/2025 | 0.00128857 XTZ | ▼ -31.85 % |
03/2025 | 0.00115485 XTZ | ▼ -10.38 % |
04/2025 | 0.00179411 XTZ | ▲ 55.35 % |
05/2025 | 0.00181443 XTZ | ▲ 1.13 % |
franc Comoros/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00206291 XTZ |
Tối đa | 0.00245733 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00228761 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00149667 XTZ |
Tối đa | 0.00245733 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00194076 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00149667 XTZ |
Tối đa | 0.00340657 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00250963 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: