Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/REN
Lịch sử thay đổi trong KMF/REN tỷ giá
KMF/REN tỷ giá
05 17, 2024
1 KMF = 0.03777117 REN
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 3.61% (0.03645631 REN — 0.03777117 REN)
Thay đổi trong KMF/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.6% (0.0332481 REN — 0.03777117 REN)
Thay đổi trong KMF/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 36.61% (0.02764837 REN — 0.03777117 REN)
Thay đổi trong KMF/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -6.88% (0.04056148 REN — 0.03777117 REN)
franc Comoros/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.03752347 REN | ▼ -0.66 % |
19/05 | 0.03719026 REN | ▼ -0.89 % |
20/05 | 0.03589723 REN | ▼ -3.48 % |
21/05 | 0.03539116 REN | ▼ -1.41 % |
22/05 | 0.03487788 REN | ▼ -1.45 % |
23/05 | 0.03391658 REN | ▼ -2.76 % |
24/05 | 0.03312016 REN | ▼ -2.35 % |
25/05 | 0.03489907 REN | ▲ 5.37 % |
26/05 | 0.03542999 REN | ▲ 1.52 % |
27/05 | 0.0364835 REN | ▲ 2.97 % |
28/05 | 0.03644338 REN | ▼ -0.11 % |
29/05 | 0.03868749 REN | ▲ 6.16 % |
30/05 | 0.04080027 REN | ▲ 5.46 % |
31/05 | 0.04149745 REN | ▲ 1.71 % |
01/06 | 0.0402642 REN | ▼ -2.97 % |
02/06 | 0.03965289 REN | ▼ -1.52 % |
03/06 | 0.03890354 REN | ▼ -1.89 % |
04/06 | 0.03887963 REN | ▼ -0.06 % |
05/06 | 0.03829733 REN | ▼ -1.5 % |
06/06 | 0.0391962 REN | ▲ 2.35 % |
07/06 | 0.03990085 REN | ▲ 1.8 % |
08/06 | 0.03951197 REN | ▼ -0.97 % |
09/06 | 0.03944589 REN | ▼ -0.17 % |
10/06 | 0.04086376 REN | ▲ 3.59 % |
11/06 | 0.04282635 REN | ▲ 4.8 % |
12/06 | 0.0438126 REN | ▲ 2.3 % |
13/06 | 0.04392029 REN | ▲ 0.25 % |
14/06 | 0.04255707 REN | ▼ -3.1 % |
15/06 | 0.04089868 REN | ▼ -3.9 % |
16/06 | 0.04090494 REN | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03755419 REN | ▼ -0.57 % |
27/05 — 02/06 | 0.03635318 REN | ▼ -3.2 % |
03/06 — 09/06 | 0.03810459 REN | ▲ 4.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.03573125 REN | ▼ -6.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.03382012 REN | ▼ -5.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.03534439 REN | ▲ 4.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.05177154 REN | ▲ 46.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.04903414 REN | ▼ -5.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.0549374 REN | ▲ 12.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.05329611 REN | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.05955855 REN | ▲ 11.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.05672189 REN | ▼ -4.76 % |
franc Comoros/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03667251 REN | ▼ -2.91 % |
07/2024 | 0.03993424 REN | ▲ 8.89 % |
08/2024 | 0.05107651 REN | ▲ 27.9 % |
09/2024 | 0.04686893 REN | ▼ -8.24 % |
10/2024 | 0.04681779 REN | ▼ -0.11 % |
11/2024 | 0.04049872 REN | ▼ -13.5 % |
12/2024 | 0.03506851 REN | ▼ -13.41 % |
01/2025 | 0.04859951 REN | ▲ 38.58 % |
02/2025 | 0.02804716 REN | ▼ -42.29 % |
03/2025 | 0.02157701 REN | ▼ -23.07 % |
04/2025 | 0.03658505 REN | ▲ 69.56 % |
05/2025 | 0.03651585 REN | ▼ -0.19 % |
franc Comoros/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03231622 REN |
Tối đa | 0.03990527 REN |
Bình quân gia quyền | 0.03600363 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02041013 REN |
Tối đa | 0.03990527 REN |
Bình quân gia quyền | 0.02924307 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02041013 REN |
Tối đa | 0.05160349 REN |
Bình quân gia quyền | 0.03654962 REN |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: