Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/NULS
Lịch sử thay đổi trong KMF/NULS tỷ giá
KMF/NULS tỷ giá
05 17, 2024
1 KMF = 0.00352568 NULS
▼ -4.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 11.56% (0.0031603 NULS — 0.00352568 NULS)
Thay đổi trong KMF/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -57.54% (0.0083044 NULS — 0.00352568 NULS)
Thay đổi trong KMF/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.46% (0.00992051 NULS — 0.00352568 NULS)
Thay đổi trong KMF/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.74% (0.01205125 NULS — 0.00352568 NULS)
franc Comoros/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00353764 NULS | ▲ 0.34 % |
19/05 | 0.00356947 NULS | ▲ 0.9 % |
20/05 | 0.00351689 NULS | ▼ -1.47 % |
21/05 | 0.00352247 NULS | ▲ 0.16 % |
22/05 | 0.00355048 NULS | ▲ 0.8 % |
23/05 | 0.00359431 NULS | ▲ 1.23 % |
24/05 | 0.00352253 NULS | ▼ -2 % |
25/05 | 0.00337596 NULS | ▼ -4.16 % |
26/05 | 0.0034624 NULS | ▲ 2.56 % |
27/05 | 0.00363363 NULS | ▲ 4.95 % |
28/05 | 0.00374139 NULS | ▲ 2.97 % |
29/05 | 0.00395233 NULS | ▲ 5.64 % |
30/05 | 0.00426288 NULS | ▲ 7.86 % |
31/05 | 0.0045183 NULS | ▲ 5.99 % |
01/06 | 0.00448957 NULS | ▼ -0.64 % |
02/06 | 0.00440151 NULS | ▼ -1.96 % |
03/06 | 0.00393325 NULS | ▼ -10.64 % |
04/06 | 0.00371046 NULS | ▼ -5.66 % |
05/06 | 0.00371959 NULS | ▲ 0.25 % |
06/06 | 0.00368464 NULS | ▼ -0.94 % |
07/06 | 0.00361754 NULS | ▼ -1.82 % |
08/06 | 0.00370648 NULS | ▲ 2.46 % |
09/06 | 0.00371721 NULS | ▲ 0.29 % |
10/06 | 0.00377152 NULS | ▲ 1.46 % |
11/06 | 0.00381816 NULS | ▲ 1.24 % |
12/06 | 0.00392946 NULS | ▲ 2.92 % |
13/06 | 0.00419261 NULS | ▲ 6.7 % |
14/06 | 0.00416041 NULS | ▼ -0.77 % |
15/06 | 0.00397829 NULS | ▼ -4.38 % |
16/06 | 0.00402478 NULS | ▲ 1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00342713 NULS | ▼ -2.8 % |
27/05 — 02/06 | 0.00307369 NULS | ▼ -10.31 % |
03/06 — 09/06 | 0.002447 NULS | ▼ -20.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.00144647 NULS | ▼ -40.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.00152421 NULS | ▲ 5.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.00147959 NULS | ▼ -2.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.00180171 NULS | ▲ 21.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.00176132 NULS | ▼ -2.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.00198768 NULS | ▲ 12.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.00190716 NULS | ▼ -4.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.00199363 NULS | ▲ 4.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.00203401 NULS | ▲ 2.03 % |
franc Comoros/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00348975 NULS | ▼ -1.02 % |
07/2024 | 0.00370231 NULS | ▲ 6.09 % |
08/2024 | 0.00419993 NULS | ▲ 13.44 % |
09/2024 | 0.00381295 NULS | ▼ -9.21 % |
10/2024 | 0.00369457 NULS | ▼ -3.1 % |
11/2024 | 0.00329303 NULS | ▼ -10.87 % |
12/2024 | 0.00281902 NULS | ▼ -14.39 % |
01/2025 | 0.0037169 NULS | ▲ 31.85 % |
02/2025 | 0.00261879 NULS | ▼ -29.54 % |
03/2025 | 0.00035501 NULS | ▼ -86.44 % |
04/2025 | 0.00050892 NULS | ▲ 43.36 % |
05/2025 | 0.00047982 NULS | ▼ -5.72 % |
franc Comoros/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00316532 NULS |
Tối đa | 0.00384425 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00343702 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00256502 NULS |
Tối đa | 0.00828091 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00452958 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00256502 NULS |
Tối đa | 0.01262942 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00906658 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: