Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/NMC
Lịch sử thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá
KMF/NMC tỷ giá
05 17, 2024
1 KMF = 0.00580446 NMC
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 17.3% (0.00494835 NMC — 0.00580446 NMC)
Thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -3.22% (0.00599784 NMC — 0.00580446 NMC)
Thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 308.54% (0.00142079 NMC — 0.00580446 NMC)
Thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -0.48% (0.00583234 NMC — 0.00580446 NMC)
franc Comoros/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00578633 NMC | ▼ -0.31 % |
19/05 | 0.00578918 NMC | ▲ 0.05 % |
20/05 | 0.00573891 NMC | ▼ -0.87 % |
21/05 | 0.00572494 NMC | ▼ -0.24 % |
22/05 | 0.00566065 NMC | ▼ -1.12 % |
23/05 | 0.00563275 NMC | ▼ -0.49 % |
24/05 | 0.00572531 NMC | ▲ 1.64 % |
25/05 | 0.00592352 NMC | ▲ 3.46 % |
26/05 | 0.0060453 NMC | ▲ 2.06 % |
27/05 | 0.00610442 NMC | ▲ 0.98 % |
28/05 | 0.00606915 NMC | ▼ -0.58 % |
29/05 | 0.00607624 NMC | ▲ 0.12 % |
30/05 | 0.00606352 NMC | ▼ -0.21 % |
31/05 | 0.00653738 NMC | ▲ 7.81 % |
01/06 | 0.00667766 NMC | ▲ 2.15 % |
02/06 | 0.00658144 NMC | ▼ -1.44 % |
03/06 | 0.00620668 NMC | ▼ -5.69 % |
04/06 | 0.00610553 NMC | ▼ -1.63 % |
05/06 | 0.00628419 NMC | ▲ 2.93 % |
06/06 | 0.0064878 NMC | ▲ 3.24 % |
07/06 | 0.00655781 NMC | ▲ 1.08 % |
08/06 | 0.0067305 NMC | ▲ 2.63 % |
09/06 | 0.00673364 NMC | ▲ 0.05 % |
10/06 | 0.00676455 NMC | ▲ 0.46 % |
11/06 | 0.0068623 NMC | ▲ 1.44 % |
12/06 | 0.00669476 NMC | ▼ -2.44 % |
13/06 | 0.0067332 NMC | ▲ 0.57 % |
14/06 | 0.00636857 NMC | ▼ -5.42 % |
15/06 | 0.00622004 NMC | ▼ -2.33 % |
16/06 | 0.00647239 NMC | ▲ 4.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00549586 NMC | ▼ -5.32 % |
27/05 — 02/06 | 0.00578359 NMC | ▲ 5.24 % |
03/06 — 09/06 | 0.00604255 NMC | ▲ 4.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.00617817 NMC | ▲ 2.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.00617166 NMC | ▼ -0.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.00664606 NMC | ▲ 7.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.0069214 NMC | ▲ 4.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.00676948 NMC | ▼ -2.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.00738558 NMC | ▲ 9.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.00790649 NMC | ▲ 7.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.00839328 NMC | ▲ 6.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.0082771 NMC | ▼ -1.38 % |
franc Comoros/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0058373 NMC | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 0.00657535 NMC | ▲ 12.64 % |
08/2024 | 0.00707327 NMC | ▲ 7.57 % |
09/2024 | 0.007239 NMC | ▲ 2.34 % |
10/2024 | 0.00834086 NMC | ▲ 15.22 % |
11/2024 | 0.00798514 NMC | ▼ -4.26 % |
12/2024 | 0.01147833 NMC | ▲ 43.75 % |
01/2025 | 0.01684846 NMC | ▲ 46.78 % |
02/2025 | 0.01822876 NMC | ▲ 8.19 % |
03/2025 | 0.01987001 NMC | ▲ 9 % |
04/2025 | 0.0244669 NMC | ▲ 23.13 % |
05/2025 | 0.025286 NMC | ▲ 3.35 % |
franc Comoros/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00486768 NMC |
Tối đa | 0.0059511 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00537733 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00389721 NMC |
Tối đa | 0.0059511 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.0048021 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00129211 NMC |
Tối đa | 0.00596902 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.0027433 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: