Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/MTH

Lịch sử thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá

KMF/MTH tỷ giá

05 20, 2024
1 KMF = 0.95858996 MTH
▼ -0.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 6.83% (0.89727811 MTH — 0.95858996 MTH)

Thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 25.94% (0.76116038 MTH — 0.95858996 MTH)

Thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 139.97% (0.39945486 MTH — 0.95858996 MTH)

Thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 141.77% (0.39649203 MTH — 0.95858996 MTH)

franc Comoros/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.062142 MTH ▲ 10.8 %
22/05 1.063957 MTH ▲ 0.17 %
23/05 1.077068 MTH ▲ 1.23 %
24/05 1.09045 MTH ▲ 1.24 %
25/05 1.113067 MTH ▲ 2.07 %
26/05 1.126504 MTH ▲ 1.21 %
27/05 1.150503 MTH ▲ 2.13 %
28/05 1.136846 MTH ▼ -1.19 %
29/05 1.182636 MTH ▲ 4.03 %
30/05 1.202999 MTH ▲ 1.72 %
31/05 1.253741 MTH ▲ 4.22 %
01/06 1.137693 MTH ▼ -9.26 %
02/06 1.014932 MTH ▼ -10.79 %
03/06 1.026938 MTH ▲ 1.18 %
04/06 1.0107 MTH ▼ -1.58 %
05/06 1.019733 MTH ▲ 0.89 %
06/06 1.028819 MTH ▲ 0.89 %
07/06 1.041885 MTH ▲ 1.27 %
08/06 1.056535 MTH ▲ 1.41 %
09/06 1.085631 MTH ▲ 2.75 %
10/06 1.118332 MTH ▲ 3.01 %
11/06 1.111891 MTH ▼ -0.58 %
12/06 1.112398 MTH ▲ 0.05 %
13/06 1.118732 MTH ▲ 0.57 %
14/06 1.122774 MTH ▲ 0.36 %
15/06 1.096506 MTH ▼ -2.34 %
16/06 1.069286 MTH ▼ -2.48 %
17/06 1.093144 MTH ▲ 2.23 %
18/06 1.095246 MTH ▲ 0.19 %
19/06 1.068245 MTH ▼ -2.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.95840085 MTH ▼ -0.02 %
03/06 — 09/06 1.103264 MTH ▲ 15.12 %
10/06 — 16/06 1.241183 MTH ▲ 12.5 %
17/06 — 23/06 1.455426 MTH ▲ 17.26 %
24/06 — 30/06 1.239102 MTH ▼ -14.86 %
01/07 — 07/07 1.476248 MTH ▲ 19.14 %
08/07 — 14/07 1.574583 MTH ▲ 6.66 %
15/07 — 21/07 1.529786 MTH ▼ -2.85 %
22/07 — 28/07 1.647366 MTH ▲ 7.69 %
29/07 — 04/08 1.532266 MTH ▼ -6.99 %
05/08 — 11/08 1.703083 MTH ▲ 11.15 %
12/08 — 18/08 1.6565 MTH ▼ -2.74 %

franc Comoros/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.070846 MTH ▲ 11.71 %
07/2024 0.81643095 MTH ▼ -23.76 %
08/2024 0.83324774 MTH ▲ 2.06 %
09/2024 1.073952 MTH ▲ 28.89 %
10/2024 0.46017753 MTH ▼ -57.15 %
11/2024 0.50473691 MTH ▲ 9.68 %
12/2024 0.7480882 MTH ▲ 48.21 %
01/2025 1.816224 MTH ▲ 142.78 %
02/2025 0.76687152 MTH ▼ -57.78 %
03/2025 1.080778 MTH ▲ 40.93 %
04/2025 1.637649 MTH ▲ 51.53 %
05/2025 1.528551 MTH ▼ -6.66 %

franc Comoros/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.90335431 MTH
Tối đa 1.014307 MTH
Bình quân gia quyền 0.95689081 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49059652 MTH
Tối đa 1.014307 MTH
Bình quân gia quyền 0.82073888 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26234875 MTH
Tối đa 1.014307 MTH
Bình quân gia quyền 0.56548776 MTH

Chia sẻ một liên kết đến KMF/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu