Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/LEND
Lịch sử thay đổi trong KMF/LEND tỷ giá
KMF/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 KMF = 0.00476041 LEND
▲ 1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -6.36% (0.00508366 LEND — 0.00476041 LEND)
Thay đổi trong KMF/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -41.54% (0.008143 LEND — 0.00476041 LEND)
Thay đổi trong KMF/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.06% (0.09634723 LEND — 0.00476041 LEND)
Thay đổi trong KMF/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.06% (0.09634723 LEND — 0.00476041 LEND)
franc Comoros/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00492404 LEND | ▲ 3.44 % |
19/05 | 0.00496418 LEND | ▲ 0.82 % |
20/05 | 0.00511333 LEND | ▲ 3 % |
21/05 | 0.0045362 LEND | ▼ -11.29 % |
22/05 | 0.00431162 LEND | ▼ -4.95 % |
23/05 | 0.0041439 LEND | ▼ -3.89 % |
24/05 | 0.00409497 LEND | ▼ -1.18 % |
25/05 | 0.00441528 LEND | ▲ 7.82 % |
26/05 | 0.00446903 LEND | ▲ 1.22 % |
27/05 | 0.00427815 LEND | ▼ -4.27 % |
28/05 | 0.00433336 LEND | ▲ 1.29 % |
29/05 | 0.00435602 LEND | ▲ 0.52 % |
30/05 | 0.00440357 LEND | ▲ 1.09 % |
31/05 | 0.00445886 LEND | ▲ 1.26 % |
01/06 | 0.00481962 LEND | ▲ 8.09 % |
02/06 | 0.0054086 LEND | ▲ 12.22 % |
03/06 | 0.00511051 LEND | ▼ -5.51 % |
04/06 | 0.00483264 LEND | ▼ -5.44 % |
05/06 | 0.0042783 LEND | ▼ -11.47 % |
06/06 | 0.00433397 LEND | ▲ 1.3 % |
07/06 | 0.00434149 LEND | ▲ 0.17 % |
08/06 | 0.00429675 LEND | ▼ -1.03 % |
09/06 | 0.0042927 LEND | ▼ -0.09 % |
10/06 | 0.00421684 LEND | ▼ -1.77 % |
11/06 | 0.00541659 LEND | ▲ 28.45 % |
12/06 | 0.00602839 LEND | ▲ 11.3 % |
13/06 | 0.0061392 LEND | ▲ 1.84 % |
14/06 | 0.00446834 LEND | ▼ -27.22 % |
15/06 | 0.00439198 LEND | ▼ -1.71 % |
16/06 | 0.00425393 LEND | ▼ -3.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00466755 LEND | ▼ -1.95 % |
27/05 — 02/06 | 0.00384457 LEND | ▼ -17.63 % |
03/06 — 09/06 | 0.00283725 LEND | ▼ -26.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.00251519 LEND | ▼ -11.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.00289659 LEND | ▲ 15.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.00223573 LEND | ▼ -22.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.00283377 LEND | ▲ 26.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.00255159 LEND | ▼ -9.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.00282939 LEND | ▲ 10.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.00301743 LEND | ▲ 6.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.00312805 LEND | ▲ 3.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.00299996 LEND | ▼ -4.09 % |
franc Comoros/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00228953 LEND | ▼ -51.9 % |
07/2024 | 0.00158202 LEND | ▼ -30.9 % |
08/2024 | 0.00066715 LEND | ▼ -57.83 % |
09/2024 | 0.00026108 LEND | ▼ -60.87 % |
10/2024 | 0.00017505 LEND | ▼ -32.95 % |
11/2024 | 0.00017473 LEND | ▼ -0.18 % |
12/2024 | 0.00018818 LEND | ▲ 7.7 % |
franc Comoros/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00431242 LEND |
Tối đa | 0.00571977 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00479403 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00293487 LEND |
Tối đa | 0.00867857 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00515989 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00293487 LEND |
Tối đa | 0.10054125 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.0226385 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: