Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/FUEL
Lịch sử thay đổi trong KMF/FUEL tỷ giá
KMF/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 6.581893 FUEL
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.73% (7.456748 FUEL — 6.581893 FUEL)
Thay đổi trong KMF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.82% (7.819214 FUEL — 6.581893 FUEL)
Thay đổi trong KMF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.82% (7.819214 FUEL — 6.581893 FUEL)
Thay đổi trong KMF/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 450.16% (1.196369 FUEL — 6.581893 FUEL)
franc Comoros/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.693576 FUEL | ▲ 1.7 % |
19/05 | 6.651715 FUEL | ▼ -0.63 % |
20/05 | 6.759694 FUEL | ▲ 1.62 % |
21/05 | 6.750219 FUEL | ▼ -0.14 % |
22/05 | 6.666475 FUEL | ▼ -1.24 % |
23/05 | 100.31 FUEL | ▲ 1404.64 % |
24/05 | -4.58511439 FUEL | ▼ -104.57 % |
25/05 | -4.46016334 FUEL | ▼ -2.73 % |
26/05 | -4.49627744 FUEL | ▲ 0.81 % |
27/05 | -4.54079197 FUEL | ▲ 0.99 % |
28/05 | -4.80557806 FUEL | ▲ 5.83 % |
29/05 | -4.84269581 FUEL | ▲ 0.77 % |
30/05 | -4.3193898 FUEL | ▼ -10.81 % |
31/05 | -4.39672724 FUEL | ▲ 1.79 % |
01/06 | -4.41516113 FUEL | ▲ 0.42 % |
02/06 | -4.58084162 FUEL | ▲ 3.75 % |
03/06 | -4.72357535 FUEL | ▲ 3.12 % |
04/06 | -4.66572799 FUEL | ▼ -1.22 % |
05/06 | -4.72779407 FUEL | ▲ 1.33 % |
06/06 | -4.60764235 FUEL | ▼ -2.54 % |
07/06 | -4.59054475 FUEL | ▼ -0.37 % |
08/06 | -4.63225854 FUEL | ▲ 0.91 % |
09/06 | -4.55399628 FUEL | ▼ -1.69 % |
10/06 | -4.46133387 FUEL | ▼ -2.03 % |
11/06 | -3.99284977 FUEL | ▼ -10.5 % |
12/06 | -4.16465566 FUEL | ▲ 4.3 % |
13/06 | -4.25543546 FUEL | ▲ 2.18 % |
14/06 | -4.23152452 FUEL | ▼ -0.56 % |
15/06 | -4.16864905 FUEL | ▼ -1.49 % |
16/06 | -4.0790694 FUEL | ▼ -2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.208441 FUEL | ▲ 9.52 % |
27/05 — 02/06 | 6.144704 FUEL | ▼ -14.76 % |
03/06 — 09/06 | 69.4613 FUEL | ▲ 1030.43 % |
10/06 — 16/06 | 14.693 FUEL | ▼ -78.85 % |
17/06 — 23/06 | 15.6604 FUEL | ▲ 6.58 % |
24/06 — 30/06 | 14.5592 FUEL | ▼ -7.03 % |
01/07 — 07/07 | 14.0966 FUEL | ▼ -3.18 % |
08/07 — 14/07 | 14.2617 FUEL | ▲ 1.17 % |
15/07 — 21/07 | 11.4998 FUEL | ▼ -19.37 % |
22/07 — 28/07 | 11.4907 FUEL | ▼ -0.08 % |
29/07 — 04/08 | 14.5776 FUEL | ▲ 26.86 % |
05/08 — 11/08 | 14.2612 FUEL | ▼ -2.17 % |
franc Comoros/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.07992 FUEL | ▼ -7.63 % |
07/2024 | 3.883454 FUEL | ▼ -36.13 % |
08/2024 | 3.69962 FUEL | ▼ -4.73 % |
09/2024 | 15.0336 FUEL | ▲ 306.36 % |
10/2024 | 15.651 FUEL | ▲ 4.11 % |
11/2024 | 27.0666 FUEL | ▲ 72.94 % |
12/2024 | 35.6415 FUEL | ▲ 31.68 % |
01/2025 | 41.5543 FUEL | ▲ 16.59 % |
02/2025 | 45.0915 FUEL | ▲ 8.51 % |
03/2025 | 36.6495 FUEL | ▼ -18.72 % |
04/2025 | 33.4713 FUEL | ▼ -8.67 % |
franc Comoros/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.704678 FUEL |
Tối đa | 314.18 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.684271 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.704678 FUEL |
Tối đa | 314.18 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.111524 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.704678 FUEL |
Tối đa | 314.18 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.111524 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: