Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/ELLA

Lịch sử thay đổi trong KMF/ELLA tỷ giá

KMF/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 KMF = 0.33306828 ELLA
▲ 2.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.79% (0.43705556 ELLA — 0.33306828 ELLA)

Thay đổi trong KMF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.4% (0.76389976 ELLA — 0.33306828 ELLA)

Thay đổi trong KMF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.62% (2.691155 ELLA — 0.33306828 ELLA)

Thay đổi trong KMF/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.62% (2.691155 ELLA — 0.33306828 ELLA)

franc Comoros/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.34930038 ELLA ▲ 4.87 %
23/05 0.34713391 ELLA ▼ -0.62 %
24/05 0.33903371 ELLA ▼ -2.33 %
25/05 0.33733279 ELLA ▼ -0.5 %
26/05 0.34658726 ELLA ▲ 2.74 %
27/05 0.34474969 ELLA ▼ -0.53 %
28/05 0.32858913 ELLA ▼ -4.69 %
29/05 0.32407387 ELLA ▼ -1.37 %
30/05 0.325185 ELLA ▲ 0.34 %
31/05 0.32267096 ELLA ▼ -0.77 %
01/06 0.32153889 ELLA ▼ -0.35 %
02/06 0.29681991 ELLA ▼ -7.69 %
03/06 0.2912883 ELLA ▼ -1.86 %
04/06 0.31181131 ELLA ▲ 7.05 %
05/06 0.34568744 ELLA ▲ 10.86 %
06/06 0.33842107 ELLA ▼ -2.1 %
07/06 0.39994726 ELLA ▲ 18.18 %
08/06 0.44117843 ELLA ▲ 10.31 %
09/06 0.42465483 ELLA ▼ -3.75 %
10/06 0.45333508 ELLA ▲ 6.75 %
11/06 0.29734823 ELLA ▼ -34.41 %
12/06 0.39730442 ELLA ▲ 33.62 %
13/06 0.33897762 ELLA ▼ -14.68 %
14/06 0.28447758 ELLA ▼ -16.08 %
15/06 0.27478148 ELLA ▼ -3.41 %
16/06 0.29077389 ELLA ▲ 5.82 %
17/06 0.31026987 ELLA ▲ 6.7 %
18/06 0.27655884 ELLA ▼ -10.87 %
19/06 0.28082058 ELLA ▲ 1.54 %
20/06 0.28602934 ELLA ▲ 1.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2103667 ELLA ▼ -36.84 %
03/06 — 09/06 0.35729463 ELLA ▲ 69.84 %
10/06 — 16/06 0.42704809 ELLA ▲ 19.52 %
17/06 — 23/06 0.38022449 ELLA ▼ -10.96 %
24/06 — 30/06 0.54607783 ELLA ▲ 43.62 %
01/07 — 07/07 0.47825857 ELLA ▼ -12.42 %
08/07 — 14/07 0.23014253 ELLA ▼ -51.88 %
15/07 — 21/07 0.26543518 ELLA ▲ 15.34 %
22/07 — 28/07 0.24825823 ELLA ▼ -6.47 %
29/07 — 04/08 0.26969146 ELLA ▲ 8.63 %
05/08 — 11/08 0.25096185 ELLA ▼ -6.94 %
12/08 — 18/08 0.20063233 ELLA ▼ -20.05 %

franc Comoros/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.31250793 ELLA ▼ -6.17 %
07/2024 0.34749954 ELLA ▲ 11.2 %
08/2024 0.29505404 ELLA ▼ -15.09 %
09/2024 0.08981142 ELLA ▼ -69.56 %
10/2024 0.06278229 ELLA ▼ -30.1 %
11/2024 0.17315408 ELLA ▲ 175.8 %
12/2024 0.05860136 ELLA ▼ -66.16 %
01/2025 0.04805362 ELLA ▼ -18 %

franc Comoros/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33085962 ELLA
Tối đa 0.58506969 ELLA
Bình quân gia quyền 0.42441403 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33085962 ELLA
Tối đa 1.257646 ELLA
Bình quân gia quyền 0.66118933 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33085962 ELLA
Tối đa 3.434403 ELLA
Bình quân gia quyền 1.613965 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến KMF/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu