Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/ELF
Lịch sử thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá
KMF/ELF tỷ giá
06 03, 2024
1 KMF = 0.00439786 ELF
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 12.2% (0.00391968 ELF — 0.00439786 ELF)
Thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 27.02% (0.00346231 ELF — 0.00439786 ELF)
Thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -39.35% (0.00725082 ELF — 0.00439786 ELF)
Thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -86.85% (0.03344993 ELF — 0.00439786 ELF)
franc Comoros/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00440825 ELF | ▲ 0.24 % |
05/06 | 0.00439397 ELF | ▼ -0.32 % |
06/06 | 0.00444285 ELF | ▲ 1.11 % |
07/06 | 0.00447186 ELF | ▲ 0.65 % |
08/06 | 0.00449745 ELF | ▲ 0.57 % |
09/06 | 0.00451336 ELF | ▲ 0.35 % |
10/06 | 0.00456488 ELF | ▲ 1.14 % |
11/06 | 0.00455627 ELF | ▼ -0.19 % |
12/06 | 0.00468196 ELF | ▲ 2.76 % |
13/06 | 0.00475977 ELF | ▲ 1.66 % |
14/06 | 0.004794 ELF | ▲ 0.72 % |
15/06 | 0.00474405 ELF | ▼ -1.04 % |
16/06 | 0.00471608 ELF | ▼ -0.59 % |
17/06 | 0.00468331 ELF | ▼ -0.69 % |
18/06 | 0.00465146 ELF | ▼ -0.68 % |
19/06 | 0.00461761 ELF | ▼ -0.73 % |
20/06 | 0.0045642 ELF | ▼ -1.16 % |
21/06 | 0.00458579 ELF | ▲ 0.47 % |
22/06 | 0.00469278 ELF | ▲ 2.33 % |
23/06 | 0.00469853 ELF | ▲ 0.12 % |
24/06 | 0.00467265 ELF | ▼ -0.55 % |
25/06 | 0.00468616 ELF | ▲ 0.29 % |
26/06 | 0.00467649 ELF | ▼ -0.21 % |
27/06 | 0.00470125 ELF | ▲ 0.53 % |
28/06 | 0.00470311 ELF | ▲ 0.04 % |
29/06 | 0.0047656 ELF | ▲ 1.33 % |
30/06 | 0.00481932 ELF | ▲ 1.13 % |
01/07 | 0.00483138 ELF | ▲ 0.25 % |
02/07 | 0.0048766 ELF | ▲ 0.94 % |
03/07 | 0.00488754 ELF | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.0043891 ELF | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.00406345 ELF | ▼ -7.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.00404635 ELF | ▼ -0.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.00405355 ELF | ▲ 0.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.00462093 ELF | ▲ 14 % |
15/07 — 21/07 | 0.00453681 ELF | ▼ -1.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.00444245 ELF | ▼ -2.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.00491931 ELF | ▲ 10.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.00517748 ELF | ▲ 5.25 % |
12/08 — 18/08 | 0.00513523 ELF | ▼ -0.82 % |
19/08 — 25/08 | 0.00518168 ELF | ▲ 0.9 % |
26/08 — 01/09 | 0.00543429 ELF | ▲ 4.87 % |
franc Comoros/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00441451 ELF | ▲ 0.38 % |
08/2024 | 0.00398798 ELF | ▼ -9.66 % |
09/2024 | 0.0032385 ELF | ▼ -18.79 % |
10/2024 | 0.00325023 ELF | ▲ 0.36 % |
10/2024 | 0.00208677 ELF | ▼ -35.8 % |
11/2024 | 0.00184467 ELF | ▼ -11.6 % |
12/2024 | 0.00192095 ELF | ▲ 4.14 % |
01/2025 | 0.00146344 ELF | ▼ -23.82 % |
02/2025 | 0.00150724 ELF | ▲ 2.99 % |
03/2025 | 0.00190331 ELF | ▲ 26.28 % |
04/2025 | 0.00203093 ELF | ▲ 6.71 % |
05/2025 | 0.00204725 ELF | ▲ 0.8 % |
franc Comoros/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00395715 ELF |
Tối đa | 0.00435621 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00417104 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00321302 ELF |
Tối đa | 0.00435621 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00378726 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00267302 ELF |
Tối đa | 0.00852334 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00524649 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: