Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Crown

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/CRW

Lịch sử thay đổi trong KMF/CRW tỷ giá

KMF/CRW tỷ giá

05 11, 2023
1 KMF = 0.3301907 CRW
▼ -13.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Crown.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.1% (0.29455121 CRW — 0.3301907 CRW)

Thay đổi trong KMF/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 22.53% (0.26947765 CRW — 0.3301907 CRW)

Thay đổi trong KMF/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 22.53% (0.26947765 CRW — 0.3301907 CRW)

Thay đổi trong KMF/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 649.45% (0.0440577 CRW — 0.3301907 CRW)

franc Comoros/Crown dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.3770991 CRW ▲ 14.21 %
19/05 0.46116209 CRW ▲ 22.29 %
20/05 0.45846906 CRW ▼ -0.58 %
21/05 0.45379087 CRW ▼ -1.02 %
22/05 0.36949612 CRW ▼ -18.58 %
23/05 4.620308 CRW ▲ 1150.43 %
24/05 -0.16701149 CRW ▼ -103.61 %
25/05 -0.17166452 CRW ▲ 2.79 %
26/05 -0.17688255 CRW ▲ 3.04 %
27/05 -0.18834775 CRW ▲ 6.48 %
28/05 -0.17367335 CRW ▼ -7.79 %
29/05 -0.16344881 CRW ▼ -5.89 %
30/05 -0.15498347 CRW ▼ -5.18 %
31/05 -0.14907296 CRW ▼ -3.81 %
01/06 -0.13447808 CRW ▼ -9.79 %
02/06 -0.15555339 CRW ▲ 15.67 %
03/06 -0.15921334 CRW ▲ 2.35 %
04/06 -0.12301544 CRW ▼ -22.74 %
05/06 -0.11493023 CRW ▼ -6.57 %
06/06 -0.12529689 CRW ▲ 9.02 %
07/06 -0.1436009 CRW ▲ 14.61 %
08/06 -0.13541651 CRW ▼ -5.7 %
09/06 -0.13196487 CRW ▼ -2.55 %
10/06 -0.1279317 CRW ▼ -3.06 %
11/06 -0.10436127 CRW ▼ -18.42 %
12/06 -0.11187067 CRW ▲ 7.2 %
13/06 -0.12558114 CRW ▲ 12.26 %
14/06 -0.18796659 CRW ▲ 49.68 %
15/06 -0.19728393 CRW ▲ 4.96 %
16/06 -0.19189242 CRW ▼ -2.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.33818297 CRW ▲ 2.42 %
27/05 — 02/06 0.38563897 CRW ▲ 14.03 %
03/06 — 09/06 4.073579 CRW ▲ 956.32 %
10/06 — 16/06 0.88493074 CRW ▼ -78.28 %
17/06 — 23/06 0.73397258 CRW ▼ -17.06 %
24/06 — 30/06 0.78036668 CRW ▲ 6.32 %
01/07 — 07/07 1.026236 CRW ▲ 31.51 %
08/07 — 14/07 1.090926 CRW ▲ 6.3 %
15/07 — 21/07 1.441013 CRW ▲ 32.09 %
22/07 — 28/07 1.107101 CRW ▼ -23.17 %
29/07 — 04/08 0.55759629 CRW ▼ -49.63 %
05/08 — 11/08 11.3335 CRW ▲ 1932.57 %

franc Comoros/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.32450028 CRW ▼ -1.72 %
07/2024 0.3519361 CRW ▲ 8.45 %
08/2024 0.31651427 CRW ▼ -10.06 %
09/2024 0.36677106 CRW ▲ 15.88 %
10/2024 0.27640043 CRW ▼ -24.64 %
11/2024 0.31001093 CRW ▲ 12.16 %
12/2024 0.29837701 CRW ▼ -3.75 %
01/2025 0.06782665 CRW ▼ -77.27 %
02/2025 1.81212 CRW ▲ 2571.69 %
03/2025 1.558293 CRW ▼ -14.01 %
04/2025 1.647464 CRW ▲ 5.72 %
05/2025 2.277098 CRW ▲ 38.22 %

franc Comoros/Crown thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25028425 CRW
Tối đa 12.8759 CRW
Bình quân gia quyền 0.42789638 CRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25028425 CRW
Tối đa 12.8759 CRW
Bình quân gia quyền 0.37998302 CRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25028425 CRW
Tối đa 12.8759 CRW
Bình quân gia quyền 0.37998302 CRW

Chia sẻ một liên kết đến KMF/CRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu