Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/CMM

Lịch sử thay đổi trong KMF/CMM tỷ giá

KMF/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 KMF = 1.211157 CMM
▲ 2.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.68% (1.854077 CMM — 1.211157 CMM)

Thay đổi trong KMF/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.73% (1.653049 CMM — 1.211157 CMM)

Thay đổi trong KMF/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.89% (1.634343 CMM — 1.211157 CMM)

Thay đổi trong KMF/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.89% (1.634343 CMM — 1.211157 CMM)

franc Comoros/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.205742 CMM ▼ -0.45 %
23/05 1.210208 CMM ▲ 0.37 %
24/05 1.179691 CMM ▼ -2.52 %
25/05 1.168774 CMM ▼ -0.93 %
26/05 1.206974 CMM ▲ 3.27 %
27/05 1.357346 CMM ▲ 12.46 %
28/05 1.33427 CMM ▼ -1.7 %
29/05 1.083952 CMM ▼ -18.76 %
30/05 1.088993 CMM ▲ 0.47 %
31/05 1.084537 CMM ▼ -0.41 %
01/06 1.034521 CMM ▼ -4.61 %
02/06 0.98265861 CMM ▼ -5.01 %
03/06 0.98852686 CMM ▲ 0.6 %
04/06 1.032794 CMM ▲ 4.48 %
05/06 0.91265888 CMM ▼ -11.63 %
06/06 0.87641573 CMM ▼ -3.97 %
07/06 0.90193377 CMM ▲ 2.91 %
08/06 0.92449943 CMM ▲ 2.5 %
09/06 0.85870009 CMM ▼ -7.12 %
10/06 0.84753744 CMM ▼ -1.3 %
11/06 0.87342843 CMM ▲ 3.05 %
12/06 0.8709975 CMM ▼ -0.28 %
13/06 0.87841683 CMM ▲ 0.85 %
14/06 0.86864075 CMM ▼ -1.11 %
15/06 0.76289232 CMM ▼ -12.17 %
16/06 0.83670544 CMM ▲ 9.68 %
17/06 0.85494325 CMM ▲ 2.18 %
18/06 0.73316221 CMM ▼ -14.24 %
19/06 0.71574804 CMM ▼ -2.38 %
20/06 0.72792326 CMM ▲ 1.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.132866 CMM ▲ 76.1 %
03/06 — 09/06 1.809816 CMM ▼ -15.15 %
10/06 — 16/06 1.757422 CMM ▼ -2.9 %
17/06 — 23/06 1.662557 CMM ▼ -5.4 %
24/06 — 30/06 1.764444 CMM ▲ 6.13 %
01/07 — 07/07 1.647505 CMM ▼ -6.63 %
08/07 — 14/07 1.626002 CMM ▼ -1.31 %
15/07 — 21/07 1.428699 CMM ▼ -12.13 %
22/07 — 28/07 1.332391 CMM ▼ -6.74 %
29/07 — 04/08 1.049994 CMM ▼ -21.19 %
05/08 — 11/08 1.056453 CMM ▲ 0.62 %
12/08 — 18/08 0.86999411 CMM ▼ -17.65 %

franc Comoros/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.012684 CMM ▼ -16.39 %
07/2024 1.214514 CMM ▲ 19.93 %
08/2024 1.399082 CMM ▲ 15.2 %
09/2024 1.390035 CMM ▼ -0.65 %
10/2024 1.964124 CMM ▲ 41.3 %
11/2024 1.533552 CMM ▼ -21.92 %
12/2024 1.174363 CMM ▼ -23.42 %
01/2025 0.86382219 CMM ▼ -26.44 %

franc Comoros/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.211156 CMM
Tối đa 1.829913 CMM
Bình quân gia quyền 1.578725 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.211156 CMM
Tối đa 2.66997 CMM
Bình quân gia quyền 1.92443 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.211156 CMM
Tối đa 2.66997 CMM
Bình quân gia quyền 1.865297 CMM

Chia sẻ một liên kết đến KMF/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu