Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/TZS
Lịch sử thay đổi trong KMD/TZS tỷ giá
KMD/TZS tỷ giá
05 16, 2024
1 KMD = 1,051 TZS
▲ 2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.06% (1,050 TZS — 1,051 TZS)
Thay đổi trong KMD/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 44.09% (729.24 TZS — 1,051 TZS)
Thay đổi trong KMD/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 55.69% (674.91 TZS — 1,051 TZS)
Thay đổi trong KMD/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 3.86% (1,012 TZS — 1,051 TZS)
Komodo/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,023 TZS | ▼ -2.63 % |
19/05 | 1,020 TZS | ▼ -0.34 % |
20/05 | 1,035 TZS | ▲ 1.48 % |
21/05 | 1,075 TZS | ▲ 3.91 % |
22/05 | 1,131 TZS | ▲ 5.18 % |
23/05 | 1,180 TZS | ▲ 4.34 % |
24/05 | 1,210 TZS | ▲ 2.53 % |
25/05 | 1,179 TZS | ▼ -2.6 % |
26/05 | 1,129 TZS | ▼ -4.21 % |
27/05 | 1,091 TZS | ▼ -3.36 % |
28/05 | 1,068 TZS | ▼ -2.16 % |
29/05 | 1,100 TZS | ▲ 3.08 % |
30/05 | 1,067 TZS | ▼ -3.03 % |
31/05 | 1,033 TZS | ▼ -3.22 % |
01/06 | 1,009 TZS | ▼ -2.26 % |
02/06 | 1,045 TZS | ▲ 3.56 % |
03/06 | 1,102 TZS | ▲ 5.48 % |
04/06 | 1,133 TZS | ▲ 2.75 % |
05/06 | 1,100 TZS | ▼ -2.9 % |
06/06 | 1,060 TZS | ▼ -3.67 % |
07/06 | 1,038 TZS | ▼ -2.06 % |
08/06 | 1,077 TZS | ▲ 3.8 % |
09/06 | 1,131 TZS | ▲ 5 % |
10/06 | 1,083 TZS | ▼ -4.26 % |
11/06 | 1,074 TZS | ▼ -0.81 % |
12/06 | 1,073 TZS | ▼ -0.13 % |
13/06 | 1,044 TZS | ▼ -2.71 % |
14/06 | 974.46 TZS | ▼ -6.63 % |
15/06 | 1,003 TZS | ▲ 2.88 % |
16/06 | 1,052 TZS | ▲ 4.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,039 TZS | ▼ -1.15 % |
27/05 — 02/06 | 1,051 TZS | ▲ 1.18 % |
03/06 — 09/06 | 1,017 TZS | ▼ -3.26 % |
10/06 — 16/06 | 1,105 TZS | ▲ 8.7 % |
17/06 — 23/06 | 1,673 TZS | ▲ 51.37 % |
24/06 — 30/06 | 1,585 TZS | ▼ -5.23 % |
01/07 — 07/07 | 1,297 TZS | ▼ -18.18 % |
08/07 — 14/07 | 1,439 TZS | ▲ 10.97 % |
15/07 — 21/07 | 1,265 TZS | ▼ -12.12 % |
22/07 — 28/07 | 1,212 TZS | ▼ -4.19 % |
29/07 — 04/08 | 1,211 TZS | ▼ -0.07 % |
05/08 — 11/08 | 1,238 TZS | ▲ 2.21 % |
Komodo/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,088 TZS | ▲ 3.51 % |
07/2024 | 1,048 TZS | ▼ -3.66 % |
08/2024 | 1,044 TZS | ▼ -0.32 % |
09/2024 | 1,013 TZS | ▼ -2.99 % |
10/2024 | 1,065 TZS | ▲ 5.07 % |
11/2024 | 1,172 TZS | ▲ 10.06 % |
12/2024 | 1,321 TZS | ▲ 12.76 % |
01/2025 | 1,013 TZS | ▼ -23.31 % |
02/2025 | 1,496 TZS | ▲ 47.67 % |
03/2025 | 2,684 TZS | ▲ 79.37 % |
04/2025 | 1,982 TZS | ▼ -26.17 % |
05/2025 | 2,069 TZS | ▲ 4.39 % |
Komodo/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 935.06 TZS |
Tối đa | 1,202 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,053 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 726.04 TZS |
Tối đa | 1,927 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,010 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 473.14 TZS |
Tối đa | 1,927 TZS |
Bình quân gia quyền | 712.82 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: